Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2092539
2021-05-04
251320 FRANZ MARCELO CAMACHO SALAZAR DENTECH INNOVATION INC DEDECO KOOLIES RED COARSE 1X3/16 X 50 DENTE; Pumice Stone, Emery, Natural Corundum, Natural Garnet And Other Natural Abrasives, Whether Or Not Heattreated, Emeril, Natural Corindon, Natural Garnet
CHINA
BOLIVIA
MIAMI BEACH
VERDE
359
KG
63
CAJA DE CARTON
782
USD
2021/711/C-17360
2021-03-18
251320 FRANZ MARCELO CAMACHO SALAZAR DENTECH INNOVATIONS INC PIEDRA ESMERIL DISCO DEDECO 1X3/16 0846(37UN; Pumice Stone, Emery, Natural Corundum, Natural Garnet And Other Natural Abrasives, Whether Or Not Heattreated, Emeril, Natural Corindon, Natural Garnet
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
9
KG
9
CAJA DE CARTON
222
USD
180320SITGLYHP182495
2020-03-25
251320 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U GLOBAL STONE GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Cát ngọc thạch lựu Garnet sand tự nhiên độ cứng khoáng với cứng Mohs 7.5-8.0, được sử dụng trong công nghiệp cắt đá bằng tia nước, mài mòn. Hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
27
TNE
4320
USD
060121SYSGN2012015
2021-01-15
251320 C?NG TY TNHH SEORIM SEORIM CO LTD # & Emery emery (EMERY POWDER # 250). Results director dinhg number. 0549 / N3.12 / TD. Dated 15/03/2012. consumable materials used as a polishing tool products;DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #250). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bóng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18851
KG
2000
KGM
3520
USD
020122ETY2112005
2022-01-13
251320 C?NG TY TNHH SEORIM SEORIM CO LTD Leather # & Emery (Emery Powder # 80). Number of monitoring results. 0549 / N3.12 / TD. March 15, 2012. Consumables used as polishing tools Products;DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #80). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bóng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
10000
KGM
11000
USD
130621SITGLYDA214156
2021-06-23
251320 C?NG TY C? PH?N B?O D??NG Và S?A CH?A C?NG TRìNH D?U KHí CENTURY ABRASIVES CO LTD Garnet seeds (sand pearl pomegranate) 30-40 mesh, effects: cleaning and polishing surface material packing: 25 kg / cover.40 bags / 1jumbo bags, manufacturer: Century Abrasives CO., Ltd. New 100%.;Hạt Garnet (cát ngọc thạch lựu) 30-40 MESH, tác dụng: làm sạch và đánh bóng bề mặt vật liệu quy cách đóng gói: 25 kg/bao.40 Bao/1Jumbo bags,Nhà sản xuất: CENTURY ABRASIVES CO.,LTD. Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
25000
KG
25
TNE
7125
USD
020621CULHMN21011885
2021-06-07
251320 C?NG TY TNHH GI?Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & Black Corundum powder contains a component with CAS number: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053- 39-3) 30%, 100% new, NSX: Aoboer;CPG#&Bột corundum đen chứa thành phần có số CAS: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053-39-3) 30%, mới 100%, nsx: Aoboer
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
4070
KG
2000
KGM
5000
USD
100422LYGCLPM30001
2022-04-26
251320 C?NG TY TNHH SEIN TECH WENDENG ATEM TECHNOLOGY CO LTD Sanding sand is used for sanding, cleaning metal surfaces in industry, Emery Powder #200. 100%new.; Đá nhám dạng cát dùng để chà nhám, làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp, Emery Powder #200 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22086
KG
5000
KGM
3500
USD
080622QDGS22050239
2022-06-28
251320 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I VNG BOSUN DEVELOPMENT LIMITED Garnet stone powder size 80 Mesh (pomegranate sand), used for water -ray CNC cutting machines, packaging specifications: 25kg/bag; 40 bags/bag, manufacturer: Shanghai Bosun Abrasive Co., Ltd, 100%new goods.;Bột đá Garnet kích thước 80 mesh (cát ngọc thạch lựu), dùng cho máy cắt CNC tia nước, quy cách đóng gói: 25kg/túi; 40 túi/bao, nhà sản xuất: Shanghai Bosun Abrasive Co.,ltd, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25000
KGM
5350
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên (25kg/bao) - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
090120SITGSHSGZ00719
2020-01-15
251320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? L?NH HòA YC INDUSTRY CO LTD Cát nhám, dùng cho hệ thống ăn mòn của máy cắt bằng tia nước MODEL: YCWJ-3742S-L3020/D5 (CNC waterjet cutting machine);Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
150
USD
150320ZSLE2003003
2020-04-01
251320 C?NG TY C? PH?N KIM LO?I T?M INTECH VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Đá mài, kích thước 200mm x 50mm x 30mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C.;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
PCE
0
USD