Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Raw materials for producing refractory materials, Mullite 60B, 1-3mm particle size, AL2O3: 61.23%, Piling 1,375 tons / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 60B, cỡ hạt 1-3mm, Al2O3: 61,23%, đóng bao 1,375 tấn/bao, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
110,110
| KG |
44
| TNE |
12,540
| USD | ||||||
2021-01-15 | KY-MLF01 # & Mullite powder (refractory materials, Molding sand);KY-MLF01#&Mullite bột (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
30,000
| KGM |
7,290
| USD | ||||||
2022-06-01 | 10 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 22S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;10#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,600
| KG |
16,800
| KGM |
7,056
| USD | ||||||
2022-01-12 | KY-MLS01 # & Mullite sand (refractory material, used for sand mold);KY-MLS01#&Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
74,400
| KG |
24,750
| KGM |
6,633
| USD | ||||||
2022-01-18 | Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,184
| KG |
23,000
| KGM |
7,130
| USD | ||||||
2021-01-15 | KY-MLS01 # & Mullite sand (refractory materials, Molding sand);KY-MLS01#&Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
24,990
| KGM |
6,073
| USD | ||||||
2022-06-01 | 9 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 35S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;9#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 35S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,600
| KG |
4,000
| KGM |
1,680
| USD | ||||||
2021-11-12 | Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
248,600
| KG |
12
| TNE |
4,680
| USD | ||||||
2020-01-30 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-0.08mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石 | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
15
| TNE |
5,100
| USD | ||||||
2020-01-30 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-1mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石 | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
25
| TNE |
8,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Raw materials for producing refractory materials, Mullite 60B, 1-3mm particle size, AL2O3: 61.23%, Piling 1,375 tons / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 60B, cỡ hạt 1-3mm, Al2O3: 61,23%, đóng bao 1,375 tấn/bao, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
110,110
| KG |
44
| TNE |
12,540
| USD | ||||||
2021-01-15 | KY-MLF01 # & Mullite powder (refractory materials, Molding sand);KY-MLF01#&Mullite bột (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
30,000
| KGM |
7,290
| USD | ||||||
2022-06-01 | 10 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 22S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;10#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,600
| KG |
16,800
| KGM |
7,056
| USD | ||||||
2022-01-12 | KY-MLS01 # & Mullite sand (refractory material, used for sand mold);KY-MLS01#&Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
74,400
| KG |
24,750
| KGM |
6,633
| USD | ||||||
2022-01-18 | Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,184
| KG |
23,000
| KGM |
7,130
| USD | ||||||
2021-01-15 | KY-MLS01 # & Mullite sand (refractory materials, Molding sand);KY-MLS01#&Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
24,990
| KGM |
6,073
| USD | ||||||
2022-06-01 | 9 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 35S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;9#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 35S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,600
| KG |
4,000
| KGM |
1,680
| USD | ||||||
2021-11-12 | Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
248,600
| KG |
12
| TNE |
4,680
| USD | ||||||
2020-01-30 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-0.08mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石 | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
15
| TNE |
5,100
| USD | ||||||
2020-01-30 | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-1mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石 | TIANJINXINGANG | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
25
| TNE |
8,000
| USD |