Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
90422799210105100
2022-04-22
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron pyrite, chemical name: Ferro Sulfide (FeS2) .cas-NO: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. Temperature of 600 new rows 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Nhiệt độ nung 600 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27855
KG
5000
KGM
1161
USD
051220ASHVHP60250030
2020-12-16
250200 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N V?T LI?U MàI H?I D??NG T?I L?NG S?N CHUANG YUE INDUSTRIAL LIMITED Iron pyrite not calcined, used for production of grinding stones, grain size # 46. uniform packaging 25kg / bag (40 pouches packed in 1 bag to), Maanshan GUANXU NSX MINING TECHNOLOGY CO., LTD new 100%;Pyrite sắt chưa nung, dùng để sản xuất đá mài,cỡ hạt 46# . hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao ( 40 bao nhỏ đóng trong 1 bao to ) ,nsx MAANSHAN GUANXU MINING TECHNOLOGY CO.,LTD hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26012
KG
26
TNE
10400
USD
261021SITGTXSG355492
2021-11-18
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron Pyrite (Iron Pyrite), chemical name: Ferro sulfide (FES2) .cas-no: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. New 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
1161
USD
030921KMTCSHAH952729
2021-09-10
250200 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N V?T LI?U MàI H?I D??NG T?I L?NG S?N CHUANG YUE INDUSTRIAL LIMITED Pyrite iron has not yet fired, used to produce grinding stones, particle size 46 #. 25kg / bag packaging (40 small bags packed in 1 bag), NSX Maanshan GuanXu Mining Technology CO., LTD 100% new products;Pyrite sắt chưa nung, dùng để sản xuất đá mài,cỡ hạt 46# . hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao ( 40 bao nhỏ đóng trong 1 bao to ) ,nsx MAANSHAN GUANXU MINING TECHNOLOGY CO.,LTD hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26012
KG
26
TNE
13000
USD
080522JHNF22042548
2022-05-23
250200 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? CHANGZHOU WOSUN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Iron pirkers. The main ingredient is Ferro Sulfide 96%, Cas No 1309-36-0. Uses used in lead training, NSX: Tongling Yinte Mineral Products Sales Co., Ltd. New 100%.;Pirít sắt chưa nung. Thành phần chính là Ferro Sulfide tỷ lệ 96% , Cas No 1309-36-0. Công dụng dùng trong công nghiệp luyện chì , nsx: TONGLING YINTE MINERAL PRODUCTS SALES CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22055
KG
22
UND
15510
USD
112100015485139
2021-10-01
250200 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Unburned iron pirit (CTJ-2 #) used to remove dong in a batteries factory. Chemical formula: Fes2. Ingredients (S: 62.2%. Fe: 36.11%) Package 25kg + -2%. New 100%;Pirít sắt chưa nung ( CTJ-2# ) dùng để khử đồng trong nhà máy sản xuất ác quy. Công thức hóa học: FeS2. Thành phần ( S: 62,2% . Fe: 36,11% ) đóng bao 25KG+-2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33060
KG
33
TNE
10065
USD
080222YLS22003450
2022-02-23
250200 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF005 # & Iron Pyrite Powder used as a sub-material that creates a cut blade and grinding stone (FES2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1210
KG
600
KGM
2211
USD