Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-16 | Chunghwa cigarettes 20Dieu / Covered, 10Bao / Tut, 50Tut / Events;Thuốc lá điếu CHUNGHWA 20Điếu/Bao, 10Bao/Tút, 50Tút/Kiện | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
16,000
| KG |
1,000
| UNK |
480,000
| USD | ||||||
2020-11-30 | Cigarettes Brand: Chunghwa, 20 cigarettes / pack, 10 packs / plants, 72 plants / events (744 total events). new 100%;Thuốc lá điếu hiệu: Chunghwa , 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 72 cây/kiện (tổng 744 kiện). hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
18,915
| KG |
744
| UNK |
74,400
| USD | ||||||
2021-12-13 | Huanghelou cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu HUANGHELOU (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
29,018
| KG |
994
| UNK |
64,610
| USD | ||||||
2021-12-13 | Shuangxi cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu SHUANGXI (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
22,685
| KG |
500
| UNK |
32,500
| USD | ||||||
2021-12-12 | Cigarettes, Furongwang Brand (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu, hiệu Furongwang (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
27,375
| KG |
962
| UNK |
96,200
| USD | ||||||
2020-11-06 | Chunghwa cigarettes (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu CHUNGHWA ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
32,190
| KG |
146
| UNK |
40,880
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes FURONGWANG (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu FURONGWANG ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
53,160
| KG |
207
| UNK |
88,906
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes HUANGHELOU (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu HUANGHELOU ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
53,160
| KG |
90
| UNK |
38,700
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes NANJING (Specification: 20dieu / bag, 10bao / tree, 72cay / event). New 100%;Thuốc lá điếu NANJING (Quy cách: 20điếu/bao, 10bao/cây, 72cây/kiện). Hàng mới 100% | CAMBODIA | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
18,150
| KG |
208
| UNK |
20,800
| USD | ||||||
2021-12-13 | Liqun cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu LIQUN (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
18,552
| KG |
884
| UNK |
57,460
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-16 | Chunghwa cigarettes 20Dieu / Covered, 10Bao / Tut, 50Tut / Events;Thuốc lá điếu CHUNGHWA 20Điếu/Bao, 10Bao/Tút, 50Tút/Kiện | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
16,000
| KG |
1,000
| UNK |
480,000
| USD | ||||||
2020-11-30 | Cigarettes Brand: Chunghwa, 20 cigarettes / pack, 10 packs / plants, 72 plants / events (744 total events). new 100%;Thuốc lá điếu hiệu: Chunghwa , 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 72 cây/kiện (tổng 744 kiện). hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
18,915
| KG |
744
| UNK |
74,400
| USD | ||||||
2021-12-13 | Huanghelou cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu HUANGHELOU (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
29,018
| KG |
994
| UNK |
64,610
| USD | ||||||
2021-12-13 | Shuangxi cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu SHUANGXI (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
22,685
| KG |
500
| UNK |
32,500
| USD | ||||||
2021-12-12 | Cigarettes, Furongwang Brand (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu, hiệu Furongwang (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
27,375
| KG |
962
| UNK |
96,200
| USD | ||||||
2020-11-06 | Chunghwa cigarettes (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu CHUNGHWA ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
32,190
| KG |
146
| UNK |
40,880
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes FURONGWANG (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu FURONGWANG ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
53,160
| KG |
207
| UNK |
88,906
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes HUANGHELOU (10,000 cigarettes / Events);Thuốc lá điếu HUANGHELOU ( 10.000 điếu/kiện) | KNQ QUOC DAT | KNQ CTY TNHH TRUONG GIANG |
53,160
| KG |
90
| UNK |
38,700
| USD | ||||||
2020-11-06 | Cigarettes NANJING (Specification: 20dieu / bag, 10bao / tree, 72cay / event). New 100%;Thuốc lá điếu NANJING (Quy cách: 20điếu/bao, 10bao/cây, 72cây/kiện). Hàng mới 100% | CAMBODIA | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
18,150
| KG |
208
| UNK |
20,800
| USD | ||||||
2021-12-13 | Liqun cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu LIQUN (10.000 điếu/kiện) | OTHER | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
18,552
| KG |
884
| UNK |
57,460
| USD |