Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Cigarettes: Yunyan (10,000 cigarettes/lawsuit). 100% new;Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện). Mới 100% | KNQ HOANG TIEN | KNQ VT BIEN FALCON 2 |
1,460
| KG |
100
| UNK |
37,195
| USD | ||||||
2021-10-28 | Chunghwa cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu CHUNGHWA (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
16,876
| KG |
512
| UNK |
33,280
| USD | ||||||
2021-10-28 | Yun Yan cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu YUN YAN (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
18,052
| KG |
50
| UNK |
3,250
| USD | ||||||
2021-10-28 | Chunghwa cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu CHUNGHWA (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
13,892
| KG |
363
| UNK |
23,595
| USD | ||||||
2021-10-28 | Liqun cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu LIQUN (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
13,892
| KG |
391
| UNK |
25,415
| USD | ||||||
2021-10-27 | Huang He Lou cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện) | PORT KELANG (SWETTEN | DINH VU NAM HAI |
24,480
| KG |
2,040
| UNK |
204,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Cigarettes, Furongwang Brand (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu, hiệu Furongwang (10.000 điếu/kiện) | KNQ QUANG PHAT MC | KNQ TAN VINH LOC MC |
4,500
| KG |
300
| UNK |
30,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Cigarettes: Heets (60 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / bags, used for electronic devices, excluding batteries and electronic devices included);Thuốc lá điếu: Heets (60 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao, dùng cho thiết bị điện tử, không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm) | NURSUL TAN NAZARBAYEV | HA NOI |
2,410
| KG |
180
| UNK |
39,600
| USD | ||||||
2021-11-09 | Nanjing cigarettes (50 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / packs);Thuốc lá điếu NANJING (50 cây/kiện, 10 bao/ cây, 20 điếu/bao) | KAOHSIUNG (TAKAO) | GREEN PORT (HP) |
15,300
| KG |
150
| UNK |
9,750
| USD | ||||||
2021-11-11 | Chunghwa cigarette 10,000,000 / sue;Thuốc lá điếu CHUNGHWA 10.000Điếu/Kiện | HONG KONG | CP DINH VU |
16,274
| KG |
1,030
| UNK |
329,600
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Cigarettes: Yunyan (10,000 cigarettes/lawsuit). 100% new;Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện). Mới 100% | KNQ HOANG TIEN | KNQ VT BIEN FALCON 2 |
1,460
| KG |
100
| UNK |
37,195
| USD | ||||||
2021-10-28 | Chunghwa cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu CHUNGHWA (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
16,876
| KG |
512
| UNK |
33,280
| USD | ||||||
2021-10-28 | Yun Yan cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu YUN YAN (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
18,052
| KG |
50
| UNK |
3,250
| USD | ||||||
2021-10-28 | Chunghwa cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu CHUNGHWA (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
13,892
| KG |
363
| UNK |
23,595
| USD | ||||||
2021-10-28 | Liqun cigarettes (specifications: 10,000 cigarettes / sues. 100% new products);Thuốc lá điếu LIQUN (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng mới 100%) | KNQ CTY TNHH VU HAI QN | CONG TY CO INDECO |
13,892
| KG |
391
| UNK |
25,415
| USD | ||||||
2021-10-27 | Huang He Lou cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện) | PORT KELANG (SWETTEN | DINH VU NAM HAI |
24,480
| KG |
2,040
| UNK |
204,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Cigarettes, Furongwang Brand (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu, hiệu Furongwang (10.000 điếu/kiện) | KNQ QUANG PHAT MC | KNQ TAN VINH LOC MC |
4,500
| KG |
300
| UNK |
30,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Cigarettes: Heets (60 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / bags, used for electronic devices, excluding batteries and electronic devices included);Thuốc lá điếu: Heets (60 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao, dùng cho thiết bị điện tử, không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm) | NURSUL TAN NAZARBAYEV | HA NOI |
2,410
| KG |
180
| UNK |
39,600
| USD | ||||||
2021-11-09 | Nanjing cigarettes (50 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / packs);Thuốc lá điếu NANJING (50 cây/kiện, 10 bao/ cây, 20 điếu/bao) | KAOHSIUNG (TAKAO) | GREEN PORT (HP) |
15,300
| KG |
150
| UNK |
9,750
| USD | ||||||
2021-11-11 | Chunghwa cigarette 10,000,000 / sue;Thuốc lá điếu CHUNGHWA 10.000Điếu/Kiện | HONG KONG | CP DINH VU |
16,274
| KG |
1,030
| UNK |
329,600
| USD |