Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071121ONEYDXBB14948500-03
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
071121ONEYDXBB14948500-02
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
131121ONEYDXBB14848400
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42669
KG
39600
KGM
118800
USD
221021ONEYDXBB13954800
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42812
KG
39347
KGM
118040
USD