Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-14 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | SHEKOU | KOPER |
22,450
| KG |
3,166
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-01-14 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | SHEKOU | KOPER |
22,450
| KG |
3,166
| BE |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Crispy bamboo shoots (306g/ vial), the announcement of TCB 18 Sevendays2020, SX 2022, 100% new goods;MĂNG GIÒN (306g/ lọ), SỐ CÔNG BỐ TCB 18 SEVENDAYS2020, SX năm 2022, Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
15,615
| KG |
2,400
| PCE |
2,306
| USD | ||||||
2021-06-10 | Gas-sided canned bamboo shoots (goods have been processed, only peeled, only peeled), NW: 2.95kg / Box (with water), 1.8kg of pure bamboos, companies committed to goods for internal production, no Domestic consumption, HSD: 11/08 / 20-10 / 08/23;Măng tre đóng hộp kín khí(hàng đã qua sơ chế,chỉ bóc vỏ, trụng sơ),NW: 2.95kg/hộp(có nước),1.8kg thuần măng,công ty cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,không tiêu thụ trong nước,HSD:11/08/20-10/08/23 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
41,420
| KG |
2,180
| PAIL |
35,970
| USD | ||||||
2020-01-17 | Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,100
| PAIL |
16,940
| USD | ||||||
2021-08-27 | Instant bamboo shoots 150g / bag, 40 bags / barrel; HSD: 11.2021; NSX and Brand: Kawaruzu Co., Ltd. New 100%;Măng ngâm gia vị ăn liền 150g/túi, 40 túi/thùng; Hsd: 11.2021; Nsx và hiệu: Kawaruzu Co., Ltd. Hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG DINH VU - HP |
12,803
| KG |
5
| UNK |
45
| USD | ||||||
2021-06-02 | CEMENT sliced CANNED 11kg / NEWS;MĂNG CẮT HẠT LỰU ĐÓNG HỘP 11KG/TIN | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,360
| KG |
6,480
| UNK |
71,280
| USD | ||||||
2020-03-06 | Măng đóng hộp. Canned bamboo shoot. Trọng lượng tịnh 18kg/ hộp, Trọng lượng ráo 10.8 kg/ hộp. Hàng mới 100%;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
2,592
| UNK |
36,107
| USD | ||||||
2021-03-20 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | YANTIAN | SOUTHAMPTON |
23,132
| KG |
1,080
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-20 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | YANTIAN | SOUTHAMPTON |
23,152
| KG |
1,080
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-14 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | SHEKOU | KOPER |
22,450
| KG |
3,166
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-01-14 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | SHEKOU | KOPER |
22,450
| KG |
3,166
| BE |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Crispy bamboo shoots (306g/ vial), the announcement of TCB 18 Sevendays2020, SX 2022, 100% new goods;MĂNG GIÒN (306g/ lọ), SỐ CÔNG BỐ TCB 18 SEVENDAYS2020, SX năm 2022, Hàng mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
15,615
| KG |
2,400
| PCE |
2,306
| USD | ||||||
2021-06-10 | Gas-sided canned bamboo shoots (goods have been processed, only peeled, only peeled), NW: 2.95kg / Box (with water), 1.8kg of pure bamboos, companies committed to goods for internal production, no Domestic consumption, HSD: 11/08 / 20-10 / 08/23;Măng tre đóng hộp kín khí(hàng đã qua sơ chế,chỉ bóc vỏ, trụng sơ),NW: 2.95kg/hộp(có nước),1.8kg thuần măng,công ty cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,không tiêu thụ trong nước,HSD:11/08/20-10/08/23 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
41,420
| KG |
2,180
| PAIL |
35,970
| USD | ||||||
2020-01-17 | Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,100
| PAIL |
16,940
| USD | ||||||
2021-08-27 | Instant bamboo shoots 150g / bag, 40 bags / barrel; HSD: 11.2021; NSX and Brand: Kawaruzu Co., Ltd. New 100%;Măng ngâm gia vị ăn liền 150g/túi, 40 túi/thùng; Hsd: 11.2021; Nsx và hiệu: Kawaruzu Co., Ltd. Hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG DINH VU - HP |
12,803
| KG |
5
| UNK |
45
| USD | ||||||
2021-06-02 | CEMENT sliced CANNED 11kg / NEWS;MĂNG CẮT HẠT LỰU ĐÓNG HỘP 11KG/TIN | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,360
| KG |
6,480
| UNK |
71,280
| USD | ||||||
2020-03-06 | Măng đóng hộp. Canned bamboo shoot. Trọng lượng tịnh 18kg/ hộp, Trọng lượng ráo 10.8 kg/ hộp. Hàng mới 100%;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋 | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
2,592
| UNK |
36,107
| USD | ||||||
2021-03-20 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | YANTIAN | SOUTHAMPTON |
23,132
| KG |
1,080
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-20 | OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS | YANTIAN | SOUTHAMPTON |
23,152
| KG |
1,080
| CT |
***
| USD |