Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-21 | Prepared eels (frozen) 45p (45 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,425
| KG |
4,000
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-11-19 | Frozen eel (Frozen Roasted Eel) Size 200gr / bag, 50 bags / barrel 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co., Ltd. HSD: 08/10/2023. New 100%. the item is not Leather to CITES category.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:08/10/2023. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
99,000
| USD | ||||||
2022-05-25 | Frozen Eel - Frozen Roasted Eel ((size 7Oz/Bag, 10kg/CTN);Lươn nướng đông lạnh - Frozen Roasted Eel ( (Size 7oz/bag, 10kg/ctn) | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,400
| KG |
2,000
| KGM |
46,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Frozen grilled fish 10kgs / barrel, 2 boxes (50con) / barrel (pre-processed, spiced) - Frozen roasted eel 50p. HSD: 06/12/2023;Cá chình nướng đông lạnh 10kgs/ thùng, 2 hộp (50con)/ thùng (đã được chế biến, tẩm gia vị) - FROZEN ROASTED EEL 50P. HSD: 06/12/2023 | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
3,450
| KG |
3,000
| KGM |
60,000
| USD | ||||||
2022-04-06 | Equipras marinated with frozen kabayaki sauce, 50 packs/barrel, 10 kg barrel, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024;Cá chình ướp sốt nướng kabayaki đông lạnh, 50 gói/ thùng, thùng 10 kg, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,000
| KG |
5,000
| KGM |
27,500
| USD | ||||||
2020-12-29 | Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr / bag, 50 bags / barrels of 10kg, NSX: Huanong Fujian Food Co., Ltd. HSD: 11.28.2022. New 100%. Goods not on the list of CITES.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:28/11/2022. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG DINH VU - HP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-12-16 | Frozen frozen frozen roasted eel 10kg / barrel;Cá chình nướng đông lạnh Frozen Roasted Eel 10kg/thùng | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
5,975
| KG |
5,000
| KGM |
27,500
| USD | ||||||
2021-09-21 | Prepared eels (frozen) 40p (40 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 40P (40 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,425
| KG |
2,000
| KGM |
40,000
| USD | ||||||
2022-05-25 | Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bag, 50 bags/barrel of 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. New 100%. Commodity is not in the cites category.;Lươn nướng đông lạnh (Cá chình) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao, 50 bao/thùng 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG XANH VIP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
105,500
| USD | ||||||
2020-03-25 | Lươn nướng đông lạnh dùng làm thực phẩm ( frozen roasted eel) quy cách đóng gói: 5kg/box*2box/ carton=10kg/carton), HSD in trên bao bì NSX 24 tháng trước HSD, NSX: Fujian Huanong Food.;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Eels: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵制成的鱼子酱和鱼子酱代用品:全鱼或全鱼,但不切碎:鳗鱼:其他 | XIAMEN | CANG XANH VIP |
***
| KG |
3,000
| KGM |
62,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-21 | Prepared eels (frozen) 45p (45 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,425
| KG |
4,000
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-11-19 | Frozen eel (Frozen Roasted Eel) Size 200gr / bag, 50 bags / barrel 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co., Ltd. HSD: 08/10/2023. New 100%. the item is not Leather to CITES category.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:08/10/2023. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
99,000
| USD | ||||||
2022-05-25 | Frozen Eel - Frozen Roasted Eel ((size 7Oz/Bag, 10kg/CTN);Lươn nướng đông lạnh - Frozen Roasted Eel ( (Size 7oz/bag, 10kg/ctn) | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,400
| KG |
2,000
| KGM |
46,000
| USD | ||||||
2022-01-05 | Frozen grilled fish 10kgs / barrel, 2 boxes (50con) / barrel (pre-processed, spiced) - Frozen roasted eel 50p. HSD: 06/12/2023;Cá chình nướng đông lạnh 10kgs/ thùng, 2 hộp (50con)/ thùng (đã được chế biến, tẩm gia vị) - FROZEN ROASTED EEL 50P. HSD: 06/12/2023 | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
3,450
| KG |
3,000
| KGM |
60,000
| USD | ||||||
2022-04-06 | Equipras marinated with frozen kabayaki sauce, 50 packs/barrel, 10 kg barrel, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024;Cá chình ướp sốt nướng kabayaki đông lạnh, 50 gói/ thùng, thùng 10 kg, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,000
| KG |
5,000
| KGM |
27,500
| USD | ||||||
2020-12-29 | Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr / bag, 50 bags / barrels of 10kg, NSX: Huanong Fujian Food Co., Ltd. HSD: 11.28.2022. New 100%. Goods not on the list of CITES.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:28/11/2022. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG DINH VU - HP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
84,000
| USD | ||||||
2021-12-16 | Frozen frozen frozen roasted eel 10kg / barrel;Cá chình nướng đông lạnh Frozen Roasted Eel 10kg/thùng | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
5,975
| KG |
5,000
| KGM |
27,500
| USD | ||||||
2021-09-21 | Prepared eels (frozen) 40p (40 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 40P (40 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
22,425
| KG |
2,000
| KGM |
40,000
| USD | ||||||
2022-05-25 | Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bag, 50 bags/barrel of 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. New 100%. Commodity is not in the cites category.;Lươn nướng đông lạnh (Cá chình) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao, 50 bao/thùng 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. | XIAMEN | CANG XANH VIP |
5,750
| KG |
5,000
| KGM |
105,500
| USD | ||||||
2020-03-25 | Lươn nướng đông lạnh dùng làm thực phẩm ( frozen roasted eel) quy cách đóng gói: 5kg/box*2box/ carton=10kg/carton), HSD in trên bao bì NSX 24 tháng trước HSD, NSX: Fujian Huanong Food.;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Eels: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵制成的鱼子酱和鱼子酱代用品:全鱼或全鱼,但不切碎:鳗鱼:其他 | XIAMEN | CANG XANH VIP |
***
| KG |
3,000
| KGM |
62,400
| USD |