Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-02 | OTHER PLANTS AND PARTS OF PLANTS (INCLUDING SEEDS AND FRUITS | TIANJIN XINGANG | TAMATAVE |
10,251
| KG |
193
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-07-30 | PLANTS & ROOTS FOR PERFUME & PHARMACEUTICALS | XINGANG | RIGA |
226,414
| KG |
741
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-05 | PLANTS & ROOTS FOR PERFUME & PHARMACEUTICALS | SHANGHAI | DURBAN |
3,732
| KG |
275
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-04-20 | Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
100
| KGM |
5,497
| USD | ||||||
2022-04-20 | Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
197
| KGM |
5,282
| USD | ||||||
2022-04-20 | Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
102
| KGM |
1,093
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sexuality (full tree)/Herba Epimedii, unproven grinding, newly dried for medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Dâm dương hoắc (Toàn cây)/Herba Epimedii,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
19,716
| KG |
74
| KGM |
795
| USD | ||||||
2022-06-25 | Rhizoma anemarrhenae (rhizomes), unchanged, newly dried raw form used as medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Tri mẫu (Thân Rễ)Rhizoma Anemarrhenae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
19,716
| KG |
240
| KGM |
2,686
| USD | ||||||
2021-01-19 | TAN DI, MAGNOLIAE FLOS, flowers, herbs Raw crude; NSX: CHINESE HERBAL MEDICINE GUANGXI YULIN tailong CO., LTD; Expiry date: 24 months from the date of 30.12.2020,;TÂN DI,MAGNOLIAE FLOS, Hoa,Nguyên liệu thuốc bắc dang thô; NSX:GUANGXI YULIN TAILONG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD; Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày 30/12/2020, | PINGXIANG | DONG DANG (LANG SON) |
31,577
| KG |
500
| KGM |
2,375
| USD | ||||||
2022-01-05 | Sell expenditure (Body) - (Herba Scutellariae Barbatae), NL NORTH NORTH BACKGROUND, THESIS CUTTING, NEW TO DRYING, NUMBER SX: C211122, NSX: 22/11 / 2021, HSD: 21/11/2026 , Dry goods, 100% new;Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C211122,NSX:22/11/2021,HSD: 21/11/2026,hàng khô, mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
34,405
| KG |
5,000
| KGM |
11,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-02 | OTHER PLANTS AND PARTS OF PLANTS (INCLUDING SEEDS AND FRUITS | TIANJIN XINGANG | TAMATAVE |
10,251
| KG |
193
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-07-30 | PLANTS & ROOTS FOR PERFUME & PHARMACEUTICALS | XINGANG | RIGA |
226,414
| KG |
741
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-05 | PLANTS & ROOTS FOR PERFUME & PHARMACEUTICALS | SHANGHAI | DURBAN |
3,732
| KG |
275
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-04-20 | Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
100
| KGM |
5,497
| USD | ||||||
2022-04-20 | Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
197
| KGM |
5,282
| USD | ||||||
2022-04-20 | Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100% | LIANYUNGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,721
| KG |
102
| KGM |
1,093
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sexuality (full tree)/Herba Epimedii, unproven grinding, newly dried for medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Dâm dương hoắc (Toàn cây)/Herba Epimedii,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
19,716
| KG |
74
| KGM |
795
| USD | ||||||
2022-06-25 | Rhizoma anemarrhenae (rhizomes), unchanged, newly dried raw form used as medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Tri mẫu (Thân Rễ)Rhizoma Anemarrhenae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
19,716
| KG |
240
| KGM |
2,686
| USD | ||||||
2021-01-19 | TAN DI, MAGNOLIAE FLOS, flowers, herbs Raw crude; NSX: CHINESE HERBAL MEDICINE GUANGXI YULIN tailong CO., LTD; Expiry date: 24 months from the date of 30.12.2020,;TÂN DI,MAGNOLIAE FLOS, Hoa,Nguyên liệu thuốc bắc dang thô; NSX:GUANGXI YULIN TAILONG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD; Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày 30/12/2020, | PINGXIANG | DONG DANG (LANG SON) |
31,577
| KG |
500
| KGM |
2,375
| USD | ||||||
2022-01-05 | Sell expenditure (Body) - (Herba Scutellariae Barbatae), NL NORTH NORTH BACKGROUND, THESIS CUTTING, NEW TO DRYING, NUMBER SX: C211122, NSX: 22/11 / 2021, HSD: 21/11/2026 , Dry goods, 100% new;Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C211122,NSX:22/11/2021,HSD: 21/11/2026,hàng khô, mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
34,405
| KG |
5,000
| KGM |
11,400
| USD |