Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-08 | AS SHIPPER S LOAD & COUNT & SEAL CONTAINER S.T.C.: 785 CTNS CAP 63MM PO 1691587 SCAC: GOAG HBL: SHSE106D200A THIS SHIPME NT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS | 57035, SHANGHAI | 5201, MIAMI, FL |
3,218
| KG |
785
| CNT |
***
| USD | ||||||
2021-04-17 | SOFA UPHOLSTERY FURNITURE SOF A / LOVESEAT / CHAIR TOTAL CU BIC FOOT IS 4925.60 TOTAL GRO SS WEIGHTS 10620.00KGS=23414.0 0LBS. WE HEREBY CERTIFY THAT: THIS SHIPMENT CONTAINS NO S OLID WOOD PACKING MATERIAL. C ALIFORNIA CARB COMPLIANT TSC A TITLE VI COMPLIANCE PO NUMB ER:148585/148590 SOFA UPHOLSTERY FURNITURE SOF A / LOVESEAT / CHAIR TOTAL CU BIC FOOT IS 4925.60 TOTAL GRO SS WEIGHTS 10620.00KGS=23414.0 0LBS. WE HEREBY CERTIFY THAT: THIS SHIPMENT CONTAINS NO S OLID WOOD PACKING MATERIAL. C ALIFORNIA CARB COMPLIANT TSC A TITLE VI COMPLIANCE PO NUMB ER:148585/148590 | 57020, NINGPO | 5301, HOUSTON, TX |
10,620
| KG |
146
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,380
| KG |
1,200
| KGM |
14,067
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,300
| KG |
1,200
| KGM |
14,067
| USD | ||||||
2021-11-29 | Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,360
| KG |
2,800
| KGM |
34,136
| USD | ||||||
2021-11-25 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,850
| KG |
5,700
| KGM |
57,909
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,930
| KG |
2,000
| KGM |
24,383
| USD | ||||||
2021-11-25 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,850
| KG |
5,700
| KGM |
60,582
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,240
| KG |
3,200
| KGM |
39,012
| USD | ||||||
2021-11-24 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
6,450
| KG |
2,000
| KGM |
25,008
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-08 | AS SHIPPER S LOAD & COUNT & SEAL CONTAINER S.T.C.: 785 CTNS CAP 63MM PO 1691587 SCAC: GOAG HBL: SHSE106D200A THIS SHIPME NT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS | 57035, SHANGHAI | 5201, MIAMI, FL |
3,218
| KG |
785
| CNT |
***
| USD | ||||||
2021-04-17 | SOFA UPHOLSTERY FURNITURE SOF A / LOVESEAT / CHAIR TOTAL CU BIC FOOT IS 4925.60 TOTAL GRO SS WEIGHTS 10620.00KGS=23414.0 0LBS. WE HEREBY CERTIFY THAT: THIS SHIPMENT CONTAINS NO S OLID WOOD PACKING MATERIAL. C ALIFORNIA CARB COMPLIANT TSC A TITLE VI COMPLIANCE PO NUMB ER:148585/148590 SOFA UPHOLSTERY FURNITURE SOF A / LOVESEAT / CHAIR TOTAL CU BIC FOOT IS 4925.60 TOTAL GRO SS WEIGHTS 10620.00KGS=23414.0 0LBS. WE HEREBY CERTIFY THAT: THIS SHIPMENT CONTAINS NO S OLID WOOD PACKING MATERIAL. C ALIFORNIA CARB COMPLIANT TSC A TITLE VI COMPLIANCE PO NUMB ER:148585/148590 | 57020, NINGPO | 5301, HOUSTON, TX |
10,620
| KG |
146
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,380
| KG |
1,200
| KGM |
14,067
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,300
| KG |
1,200
| KGM |
14,067
| USD | ||||||
2021-11-29 | Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,360
| KG |
2,800
| KGM |
34,136
| USD | ||||||
2021-11-25 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,850
| KG |
5,700
| KGM |
57,909
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,930
| KG |
2,000
| KGM |
24,383
| USD | ||||||
2021-11-25 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,850
| KG |
5,700
| KGM |
60,582
| USD | ||||||
2021-11-30 | Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,240
| KG |
3,200
| KGM |
39,012
| USD | ||||||
2021-11-24 | Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
6,450
| KG |
2,000
| KGM |
25,008
| USD |