Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUSHZ4135384
2021-10-23
100590 CONAIR LLC CONTINENTAL CONAIR LTD POPCORN MAKER<br/>MULTIFUNCTIONAL COOKER THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. S/C 21-0521 EMAIL: CHRISTINE.RICH MALLORYGROUP.COM NOEL.JANNELLO MALLORYGROUP.COM DENISE.RICH MALLORYGROUP.COM 2ND NOTIFY:CONAIR LLC GLENDALE OPERATIONS 747GLEN HARBOR BLVD GLENDALE AZ 85307 EMAIL: GLENDALE-IMPORTS CONAIR.COM ADDITIONAL NOTIFY:CONAIR LLC 50 MILLSTONE ROABUILDING 100, SUITE 200 EAST WINDSOR, NJ 0852E:MIKE`LOURENCO CONAIR.COM FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
24754
KG
3031
PCS
683372
USD
140521WWC-08
2021-07-13
100590 C?NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL Hà NAM ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2430
KG
2430
TNE
833929
USD
310122DSJAN01
2022-04-18
100590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Corn (Argentine Corn). Raw materials for production of animal feed. Imported goods in order number 2.1.1 Circular No. 21/2019/TT-BNNPTN. November 28, 2019;BẮP HẠT (Argentine Corn). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số thứ tự 2.1.1 Thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTN.ngày 28/11/2019
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
940
KG
940
TNE
308346
USD
18012222
2022-04-19
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
120522AICBB4-A-01
2022-06-29
100590 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Argentine Corn (Argentine Corn). Imported goods suitable TT: 21/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Argentine Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG SITV (VUNG TAU)
900
KG
900
TNE
321759
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 C?NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
3107213
2021-09-24
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD