Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-20 | BLACK TEA, N.O.S., FERMENTED OR PARTLY FERMENTED | XIAMEN | PORT KLANG |
15,800
| KG |
380
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-23 | O Long tea (Finished 1 part 12.75 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà ô long ( đã ủ men 1 phần 12.75 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
23,104
| KG |
9,180
| KGM |
27,540
| USD | ||||||
2022-02-24 | Tea Bag Filter Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 Box / 12 Bags, 3.2g / Bag (38.4g / box);Trà túi lọc Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 hộp /12 túi, 3.2g/túi (38.4g/hộp) | SINGAPORE | CANG CONT SPITC |
22,830
| KG |
32
| UNK |
69
| USD | ||||||
2022-04-21 | Oolong tea leaves (fermented) - Fujian Oolong Tea Sun OT -01. Packaging specifications: 17.5 kgs net/ carton. New 100%;Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
32,004
| KG |
14,700
| KGM |
49,980
| USD | ||||||
2021-10-29 | Jinmei Tea Olong Jinmei Oolong Tea, Packing 20kg / Bag, 1 Bag / Barrel, NSX: Tea Bang Loi Industrial Co., Ltd., Fuzhou City, 100% new;Trà Jinmei Olong JINMEI OOLONG TEA, đóng gói 20kg/túi, 1 túi/thùng, nsx: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TRÀ BANG LỢI, THÀNH PHỐ PHÚC CHÂU, mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
747
| KG |
5
| UNK |
1,213
| USD | ||||||
2022-01-25 | White Tea (Partial Falming, Weight NW 18.9 KGS / CTN, 6-bag Packing Package / Package, 3.15kg / Bag (the item is not is in CITES category) the item is not in Circular List 11/2021 / TT-BNNPTNT);trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 18.9 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 3.15kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT) | HONG KONG | CANG HAI AN |
21,666
| KG |
18,938
| KGM |
37,876
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-20 | BLACK TEA, N.O.S., FERMENTED OR PARTLY FERMENTED | XIAMEN | PORT KLANG |
15,800
| KG |
380
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-23 | O Long tea (Finished 1 part 12.75 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà ô long ( đã ủ men 1 phần 12.75 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018) | HONG KONG | CANG HAI AN |
23,104
| KG |
9,180
| KGM |
27,540
| USD | ||||||
2022-02-24 | Tea Bag Filter Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 Box / 12 Bags, 3.2g / Bag (38.4g / box);Trà túi lọc Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 hộp /12 túi, 3.2g/túi (38.4g/hộp) | SINGAPORE | CANG CONT SPITC |
22,830
| KG |
32
| UNK |
69
| USD | ||||||
2022-04-21 | Oolong tea leaves (fermented) - Fujian Oolong Tea Sun OT -01. Packaging specifications: 17.5 kgs net/ carton. New 100%;Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100% | FUZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
32,004
| KG |
14,700
| KGM |
49,980
| USD | ||||||
2021-10-29 | Jinmei Tea Olong Jinmei Oolong Tea, Packing 20kg / Bag, 1 Bag / Barrel, NSX: Tea Bang Loi Industrial Co., Ltd., Fuzhou City, 100% new;Trà Jinmei Olong JINMEI OOLONG TEA, đóng gói 20kg/túi, 1 túi/thùng, nsx: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TRÀ BANG LỢI, THÀNH PHỐ PHÚC CHÂU, mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
747
| KG |
5
| UNK |
1,213
| USD | ||||||
2022-01-25 | White Tea (Partial Falming, Weight NW 18.9 KGS / CTN, 6-bag Packing Package / Package, 3.15kg / Bag (the item is not is in CITES category) the item is not in Circular List 11/2021 / TT-BNNPTNT);trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 18.9 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 3.15kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT) | HONG KONG | CANG HAI AN |
21,666
| KG |
18,938
| KGM |
37,876
| USD |