Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-15 | APPLES, DRIED | QINGDAO | MANZANILLO |
29,670
| KG |
2,450
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-08-21 | MANZANAS SECAS, EXCEPTO ORGANICAS.MANZANADESHIDRATADAS, EN CUBOS | BUSAN CY (PUSAN) | VALPARAISO |
15,650
| KG |
15,000
| KILOGRAMOS NETOS |
57,107
| USD | ||||||
2020-07-14 | Las demás;MANDARINAS DESHIDRATADASSINGULAR-FPARADISE GREENPARA CONSUMO HUMANO1261763 | AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
2,052
| KG |
221
| Kn |
3,339
| USD | ||||||
2021-06-10 | Red Apple Dried - Red Jujube, unprocessed, only made of food (according to OL No. 7415 / BYT-YDCT is not made of medicinal herbs), 10kg / barrel, NSX TH5 / 2021, 12 months of use from NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th5/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
18,450
| KG |
12,000
| KGM |
9,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% . | AI DIAN | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
28,347
| KG |
1,000
| KGM |
600
| USD | ||||||
2022-01-05 | Dry Cat Apple (Docynia Indica Rosaceae), sliced, unmilateral, unprocessed, used for food, heterogeneous packaging, SD term: 1 year since December 2021. 100% new;Quả táo mèo khô (Docynia indica Rosaceae), đã cắt lát, chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 12/2021. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
26,980
| KG |
4,235
| KGM |
2,541
| USD | ||||||
2020-03-31 | Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果 | HUANGPU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
1,985
| KGM |
496
| USD | ||||||
2020-03-12 | Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果 | XINGANG,CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
150
| UNK |
1,050
| USD | ||||||
2021-08-06 | Dried red apple red jujube dried, unprocessed, food only (according to the 7415 cv / BYT-YDCT not medicinal), 10kg / barrel, NSX TH7 / 2021, expiry date 12 months from the NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th7/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
21,600
| KG |
20,000
| KGM |
16,000
| USD | ||||||
2022-03-19 | Black Dathes (Black Dathes), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Use for food, do not use medicine.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu. | XINGANG,CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,145
| KG |
400
| UNK |
2,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-15 | APPLES, DRIED | QINGDAO | MANZANILLO |
29,670
| KG |
2,450
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-08-21 | MANZANAS SECAS, EXCEPTO ORGANICAS.MANZANADESHIDRATADAS, EN CUBOS | BUSAN CY (PUSAN) | VALPARAISO |
15,650
| KG |
15,000
| KILOGRAMOS NETOS |
57,107
| USD | ||||||
2020-07-14 | Las demás;MANDARINAS DESHIDRATADASSINGULAR-FPARADISE GREENPARA CONSUMO HUMANO1261763 | AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
2,052
| KG |
221
| Kn |
3,339
| USD | ||||||
2021-06-10 | Red Apple Dried - Red Jujube, unprocessed, only made of food (according to OL No. 7415 / BYT-YDCT is not made of medicinal herbs), 10kg / barrel, NSX TH5 / 2021, 12 months of use from NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th5/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
18,450
| KG |
12,000
| KGM |
9,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% . | AI DIAN | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
28,347
| KG |
1,000
| KGM |
600
| USD | ||||||
2022-01-05 | Dry Cat Apple (Docynia Indica Rosaceae), sliced, unmilateral, unprocessed, used for food, heterogeneous packaging, SD term: 1 year since December 2021. 100% new;Quả táo mèo khô (Docynia indica Rosaceae), đã cắt lát, chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 12/2021. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
26,980
| KG |
4,235
| KGM |
2,541
| USD | ||||||
2020-03-31 | Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果 | HUANGPU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
1,985
| KGM |
496
| USD | ||||||
2020-03-12 | Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果 | XINGANG,CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
150
| UNK |
1,050
| USD | ||||||
2021-08-06 | Dried red apple red jujube dried, unprocessed, food only (according to the 7415 cv / BYT-YDCT not medicinal), 10kg / barrel, NSX TH7 / 2021, expiry date 12 months from the NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th7/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
21,600
| KG |
20,000
| KGM |
16,000
| USD | ||||||
2022-03-19 | Black Dathes (Black Dathes), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Use for food, do not use medicine.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu. | XINGANG,CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,145
| KG |
400
| UNK |
2,400
| USD |