Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050621SITSKSGG201220
2021-06-10
081330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO LTD Red Apple Dried - Red Jujube, unprocessed, only made of food (according to OL No. 7415 / BYT-YDCT is not made of medicinal herbs), 10kg / barrel, NSX TH5 / 2021, 12 months of use from NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th5/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
12000
KGM
9600
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081330 C?NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28347
KG
1000
KGM
600
USD
50122112200013600000
2022-01-05
081330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DAT 97 GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dry Cat Apple (Docynia Indica Rosaceae), sliced, unmilateral, unprocessed, used for food, heterogeneous packaging, SD term: 1 year since December 2021. 100% new;Quả táo mèo khô (Docynia indica Rosaceae), đã cắt lát, chưa tẩm ướp, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 12/2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26980
KG
4235
KGM
2541
USD
220320YMLUI221002377
2020-03-31
081330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U C??NG PHú WSDA TRADE CO LIMITED Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để ăn, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1985
KGM
496
USD
030320COAU7222411670
2020-03-12
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
UNK
1050
USD
180721EGLV149107856971
2021-08-06
081330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO LTD Dried red apple red jujube dried, unprocessed, food only (according to the 7415 cv / BYT-YDCT not medicinal), 10kg / barrel, NSX TH7 / 2021, expiry date 12 months from the NSX , new 100%;Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th7/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
16000
USD
200222033C501378
2022-03-19
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Black Dathes (Black Dathes), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Use for food, do not use medicine.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
25145
KG
400
UNK
2400
USD
260121112100009000000
2021-01-26
081330 C?NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35630
KG
300
KGM
180
USD
051221AHHY017861
2021-12-20
081330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG XINJIANG FRUITS INDUSTRY GOOD FORTUNE TRADING CO LTD Red Apple Dried-Red Jujube, Name KH: Ziziphus Jujuba, Unprocessed, Only Food Making (OL No. 7415 / BYT-YDCT Non-Pharmaceutical Materials), 10kg / barrel, HSD 12 months from NSX T11 / 2021, 100% new.;Táo đỏ sấy khô- red jujube, tên KH: ziziphus jujuba, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm ( cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu),10kg/thùng , HSD 12 tháng kể từ NSX t11/2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
38060
KG
34600
KGM
49305
USD
240422033C502878
2022-06-06
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Dry black apples (Black dates), newly processed, dried, unprocessed with marinated (10kg/CTN). Used as food, not used as medicinal herbs.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
24075
KG
300
UNK
1800
USD
021120024A558361
2020-11-06
081330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUNAN FEIYIDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Red apple unprocessed dried, for human consumption phẩm- red jujube, 10kg / barrel, the production date 15.10.2020, expiry date 12 months from date of production, new products 100%;Táo đỏ sấy khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm- red jujube, 10kg/thùng, ngày sản xuất 15/10/2020, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
22645
KG
8160
KGM
6528
USD
021120024A558361
2020-11-06
081330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG HUNAN FEIYIDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Apples cut unprocessed dried, for human consumption phẩm- sliced red jujube, 10kg / barrel, the production date 15.10.2020, expiry date 12 months from date of production, new products 100%;Táo cắt sấy khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm- sliced red jujube, 10kg/thùng, ngày sản xuất 15/10/2020, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
22645
KG
5000
KGM
4000
USD
090721033B506460
2021-07-20
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Red Dry Apples (Red Dates), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Used as food, do not use medicine.;Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
25680
KG
2200
UNK
15400
USD
310520XMVNDAD20050009
2020-06-08
081330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NG?C S?N DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO LTD Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
11385
KGM
2277
USD
280120COAU7221265990
2020-02-19
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
2800
USD