Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14663095
2021-11-19
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x30carton, Manufacturer: Xixia Guxiang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x30carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9783
KG
150
KGM
285
USD
14633434
2021-11-12
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
1.30120112000005E+20
2020-01-13
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U M?N TI?N FUJIAN GUTIAN JINXIN FOOD CO LTD Nấm tuyết khô (tên khoa học Tremella fuciformis), dùng làm thực phẩm, nhà sản xuất: LINGBAO CITY ZHONGXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100%;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
5000
KGM
5000
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
270422TYC067FZHM6701
2022-05-24
071233 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG GUTIAN HZX FOOD CO LTD Dried white snow mushrooms (Tremella fucismis), unprocessed, unprocessed, packed 5kg/barrel, 100%new, NSX: TH4/2022, HSD: 18 months from the date of manufacturing;Nấm tuyết trắng khô ( TREMELLA FUCIFORMIS ), dạng nguyên chưa cắt lát, chưa qua chế biến, đóng gói 5kg/thùng, mới 100%, NSX: th4/2022, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4173
KG
3260
KGM
23798
USD
13202517
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13202078
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U M?N TI?N LINGBAO CITY ZHONGXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nấm tuyết khô (tên khoa học Tremella fuciformis), dùng làm thực phẩm, nhà sản xuất: LINGBAO CITY ZHONGXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100%;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
5000
KGM
5000
USD
13246285
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 5 cartons, manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 5 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7608
KG
25
KGM
48
USD
13246270
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 15 carton manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 15 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7518
KG
75
KGM
143
USD
010420YMLUI228335477
2020-04-06
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3310
KGM
8275
USD
30503690
2022-05-24
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
150120YMLUI228331660
2020-01-20
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3400
KGM
8500
USD
150122028C500086
2022-01-27
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN KHANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (489 barrels / 2445 kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (489 thùng/2445 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
6805
KG
2445
KGM
8558
USD
14523792
2021-10-20
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7402
KG
400
KGM
760
USD