Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220522JJCXMHPADS20042
2022-06-02
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
7847
KG
4230
KGM
5076
USD
30687094
2022-06-28
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7902
KG
3600
KGM
4680
USD
SITGWUHPD72905
2020-12-23
071232 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U VI?T PH??NG XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Carpentry nhiden type 2 dried (Auricula auricularia scientific name) has been preliminarily processed, not for use as pharmaceuticals, packaging 9 kg / one carton x 1.320 cts, airlines in the list of Cites;Mộc nhĩđen loại 2 sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) mới qua sơ chế thông thường, không dùng làm dược liệu, đóng gói 9 kg/1 carton x 1,320 cts, hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
13860
KG
11880
KGM
17820
USD
190121SITGWUHPD73186
2021-02-18
071232 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM XIANGYANG QIANYU FOOD CO LTD Dried black fungus have not yet been impregnated, unprocessed, 9kg / bag, airlines in the list cites, scientific name: auricularia auricula, 100% new goods, goods not subject to VAT under the VAT Act;Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,9kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
6600
KG
5940
KGM
9148
USD
180320592479594
2020-03-31
071232 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I V?NH H?NG FUZHOU FUJING FOODS CO LTD Mộc nhĩ đen khô - mới qua xấy khô chưa qua xơ chế cách khác, không ăn được ngay, 14kg/1bao/1carton. mới 100%. Tên khoa học Auricularia polytricha.;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
16800
KGM
56280
USD
81120206219479
2020-11-30
071232 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U MAI D??NG GIA WEIFANG NONGSHI TRADING CO LTD Dried black fungus mushrooms (just preliminarily processed), scientific name: auricularia auricula, dried, 10.65kg / CT, 100% new.;Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường),tên khoa học: Auricularia auricula, sấy khô, 10.65kg/CT, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
7813
KG
4060
KGM
8120
USD
150220XMN202700237
2020-02-25
071232 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I T?NG H?P Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NH FUJIAN XIAMEN LVSENDA FOOD CO LTD Mộc nhĩ khô ( tên KH : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến,đã làm sạch ,hàng mới 100% . Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
10640
KGM
16066
USD
150120920668806
2020-02-14
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC B?O NG?N XIXIA FENGTAIXIANG FOODS CO LTD Mộc nhĩ khô, Tên khoa học: Auricularia auricula judae - Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
10824
KGM
10824
USD
031021EGLV142103884604UWS
2021-10-19
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? VMC HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Dried carbon, scientific name (Auricularia auricula) 640CT, unprocessed newly used through conventional fibrosis (drying), the item is not in CITES category.;mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 640CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7960
KG
6850
KGM
10960
USD
120522JJCXMHPAYD11099
2022-05-23
071232 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U MAI D??NG GIA GAOYI HONG KONG TRADING LIMITED White atrium has been dried by drying method, not yet processed (total of 50 cartons) used as food for humans, scientific names: Tremella Fucismis. HSD: 03/11/2023. New 100%;Mộc nhĩ trắng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (tổng 50 thùng cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Tremella fuciformis. Hsd: 03/11/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10295
KG
700
KGM
700
USD
140622COAU7239124290
2022-06-29
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANGYANG DA NONGHE FOOD CO LTD Dry Mushroom Mushroom has not been processed HSD: 05/2023, (subjects are not subject to tax under the suspicion of 153/2017/ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :05/2023,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8660
KG
4434
KGM
9311
USD
231021ASKVHU41320118
2021-10-30
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Dried wood for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary standards (dried only and other than other preliminary processing) 12.96 kg / carton, 660 carton.;Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12.96 kg/ carton, 660 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8780
KG
8554
KGM
17108
USD
30287995
2022-04-19
071232 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Auricularia auricula), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 15kg/bag x 980 bags, nsx: xiangyang runjing agriculture co., ltd, 100% new;Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bag x 980 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
14945
KG
14700
KGM
19110
USD
14146125
2021-07-21
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia auricula-judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 395 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 395 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7886
KG
3555
KGM
4622
USD
14665523
2021-11-19
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 520carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 520carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7752
KG
4680
KGM
6084
USD
041121SITSKHPG244733A
2021-11-15
071232 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NAM ANH RIWAY YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Unprocessed dried carpentry, scientific name (Auricularia polytricha), used as a food. NXS: Yichang Tai Sheng Yuan Ecological Agriculture CO., LTD. New 100%.;Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia polytricha), dùng làm thực phẩm. NXS: YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9570
KG
8580
KGM
15444
USD
190222JJCXMHPAYD10835
2022-02-28
071232 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name: Auricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8963
KG
4485
KGM
4037
USD
050322MJ2204SHP252
2022-03-28
071232 C?NG TY TNHH T?NG H?P Và XU?T NH?P KH?U ??C TH?O FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Dried wood (scientific name: aricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Fujian Yuefeng Agricultural Products Co., Ltd;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Aricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
9087
KG
1378
KGM
1240
USD