Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-12 | VEGETABLE DRY, WOOD EARS (AURICULARIA SPP.) | SHANGHAI | ANTWERP |
49,946
| KG |
207
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%. | XIAMEN | DINH VU NAM HAI |
7,847
| KG |
4,230
| KGM |
5,076
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,902
| KG |
3,600
| KGM |
4,680
| USD | ||||||
2021-10-30 | Non-processed dried carwood mushrooms HSD: 09/2022, (objects are not taxable under NUTRITED # 153/2017 / ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :09/2022,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,715
| KG |
2,850
| KGM |
5,985
| USD | ||||||
2020-12-23 | Carpentry nhiden type 2 dried (Auricula auricularia scientific name) has been preliminarily processed, not for use as pharmaceuticals, packaging 9 kg / one carton x 1.320 cts, airlines in the list of Cites;Mộc nhĩđen loại 2 sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) mới qua sơ chế thông thường, không dùng làm dược liệu, đóng gói 9 kg/1 carton x 1,320 cts, hàng không thuộc danh mục Cites | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
13,860
| KG |
11,880
| KGM |
17,820
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dried black fungus have not yet been impregnated, unprocessed, 9kg / bag, airlines in the list cites, scientific name: auricularia auricula, 100% new goods, goods not subject to VAT under the VAT Act;Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,9kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | WUHAN | PTSC DINH VU |
6,600
| KG |
5,940
| KGM |
9,148
| USD | ||||||
2020-03-31 | Mộc nhĩ đen khô - mới qua xấy khô chưa qua xơ chế cách khác, không ăn được ngay, 14kg/1bao/1carton. mới 100%. Tên khoa học Auricularia polytricha.;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
16,800
| KGM |
56,280
| USD | ||||||
2020-11-30 | Dried black fungus mushrooms (just preliminarily processed), scientific name: auricularia auricula, dried, 10.65kg / CT, 100% new.;Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường),tên khoa học: Auricularia auricula, sấy khô, 10.65kg/CT, mới 100%. | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
7,813
| KG |
4,060
| KGM |
8,120
| USD | ||||||
2020-02-25 | Mộc nhĩ khô ( tên KH : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến,đã làm sạch ,hàng mới 100% . Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | XIAMEN | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
10,640
| KGM |
16,066
| USD | ||||||
2020-02-14 | Mộc nhĩ khô, Tên khoa học: Auricularia auricula judae - Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | HONG KONG | CANG XANH VIP |
***
| KG |
10,824
| KGM |
10,824
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-12 | VEGETABLE DRY, WOOD EARS (AURICULARIA SPP.) | SHANGHAI | ANTWERP |
49,946
| KG |
207
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%. | XIAMEN | DINH VU NAM HAI |
7,847
| KG |
4,230
| KGM |
5,076
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,902
| KG |
3,600
| KGM |
4,680
| USD | ||||||
2021-10-30 | Non-processed dried carwood mushrooms HSD: 09/2022, (objects are not taxable under NUTRITED # 153/2017 / ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :09/2022,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,715
| KG |
2,850
| KGM |
5,985
| USD | ||||||
2020-12-23 | Carpentry nhiden type 2 dried (Auricula auricularia scientific name) has been preliminarily processed, not for use as pharmaceuticals, packaging 9 kg / one carton x 1.320 cts, airlines in the list of Cites;Mộc nhĩđen loại 2 sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) mới qua sơ chế thông thường, không dùng làm dược liệu, đóng gói 9 kg/1 carton x 1,320 cts, hàng không thuộc danh mục Cites | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
13,860
| KG |
11,880
| KGM |
17,820
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dried black fungus have not yet been impregnated, unprocessed, 9kg / bag, airlines in the list cites, scientific name: auricularia auricula, 100% new goods, goods not subject to VAT under the VAT Act;Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,9kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | WUHAN | PTSC DINH VU |
6,600
| KG |
5,940
| KGM |
9,148
| USD | ||||||
2020-03-31 | Mộc nhĩ đen khô - mới qua xấy khô chưa qua xơ chế cách khác, không ăn được ngay, 14kg/1bao/1carton. mới 100%. Tên khoa học Auricularia polytricha.;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
16,800
| KGM |
56,280
| USD | ||||||
2020-11-30 | Dried black fungus mushrooms (just preliminarily processed), scientific name: auricularia auricula, dried, 10.65kg / CT, 100% new.;Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường),tên khoa học: Auricularia auricula, sấy khô, 10.65kg/CT, mới 100%. | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
7,813
| KG |
4,060
| KGM |
8,120
| USD | ||||||
2020-02-25 | Mộc nhĩ khô ( tên KH : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến,đã làm sạch ,hàng mới 100% . Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | XIAMEN | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
10,640
| KGM |
16,066
| USD | ||||||
2020-02-14 | Mộc nhĩ khô, Tên khoa học: Auricularia auricula judae - Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属) | HONG KONG | CANG XANH VIP |
***
| KG |
10,824
| KGM |
10,824
| USD |