Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
13,640
| KG |
13,200
| KGM |
2,112
| USD | ||||||
2022-06-27 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,330
| KG |
11,400
| KGM |
1,824
| USD | ||||||
2022-06-01 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,015
| KG |
9,000
| KGM |
1,440
| USD | ||||||
2021-09-23 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packed goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi (Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
127,030
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
13,740
| KG |
12,900
| KGM |
2,064
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,335
| KG |
10,500
| KGM |
1,680
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fresh lettuce (used as a food);Rau diếp tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,425
| KG |
7,000
| KGM |
1,120
| USD | ||||||
2021-09-04 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packing goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi ( Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg/hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
214,160
| KG |
24,000
| KGM |
3,840
| USD | ||||||
2022-05-24 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
16,855
| KG |
5,400
| KGM |
864
| USD | ||||||
2021-09-14 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packing goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi (Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
232,500
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
13,640
| KG |
13,200
| KGM |
2,112
| USD | ||||||
2022-06-27 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,330
| KG |
11,400
| KGM |
1,824
| USD | ||||||
2022-06-01 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,015
| KG |
9,000
| KGM |
1,440
| USD | ||||||
2021-09-23 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packed goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi (Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
127,030
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
13,740
| KG |
12,900
| KGM |
2,064
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
14,335
| KG |
10,500
| KGM |
1,680
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fresh lettuce (used as a food);Rau diếp tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,425
| KG |
7,000
| KGM |
1,120
| USD | ||||||
2021-09-04 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packing goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi ( Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg/hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
214,160
| KG |
24,000
| KGM |
3,840
| USD | ||||||
2022-05-24 | Fresh lettuce (used as food);Rau xà lách tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
16,855
| KG |
5,400
| KGM |
864
| USD | ||||||
2021-09-14 | Lotuca sativa (lactuca sativa) used as a food. Packing goods 8 kg / carton box;Rau xà lách cuộn tươi (Lactuca sativa) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 8 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
232,500
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD |