Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-10 | Half-frozen half-piece (Frozen Half Shell Mussels), 30-35pcs / vigiferous / kg, 10 văn / carton, 20% tape plating, unprocessed, 100% new goods;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,560
| KG |
26,000
| KGM |
50,700
| USD | ||||||
2022-05-24 | 22-05TVEM#& Me Me Peeled (Mytilus Edulis);22-05TVEM#&THỊT VẸM BỎ VỎ ĐÔNG LẠNH (Mytilus Edulis) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
10,000
| KGM |
23,500
| USD | ||||||
2020-12-28 | Half piece of frozen mussels (Frozen half shell mussels), 30-35pcs / strip / kg, 10 bags / carton, 20% glazing products, unprocessed, new 100%;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,500
| KG |
25,000
| KGM |
48,750
| USD | ||||||
2020-12-10 | Half piece of frozen mussels (Frozen half shell mussels), 30-35pcs / strip / kg, 10 bags / carton, 20% glazing products, unprocessed, new 100%;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
11,660
| KG |
11,000
| KGM |
22,990
| USD | ||||||
2022-04-04 | Frozen Half Shell Mussels), 30-35pcs/bag/kg, 10 bags/carton, 20%ice plating, unprocessed, 100%new goods;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,560
| KG |
26,000
| KGM |
70,720
| USD | ||||||
2020-03-02 | Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100%;; | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
11,000
| KGM |
26,950
| USD | ||||||
2022-01-18 | CONGELADOSSURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | GUAYAQUIL | SAN ANTONIO |
24,220
| KG |
21,985
| KILOGRAMOS NETOS |
58,611
| USD | ||||||
2021-03-17 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | OTROS PTO.ASIATICOS | SAN ANTONIO |
23,960
| KG |
2,155
| KILOGRAMOS NETOS |
59,124
| USD | ||||||
2021-10-21 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | BUSAN CY (PUSAN) | SAN ANTONIO |
24,380
| KG |
7,000
| KILOGRAMOS NETOS |
16,541
| USD | ||||||
2021-07-15 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | OTROS PTO.ASIATICOS | VALPARAISO |
24,200
| KG |
4,000
| KILOGRAMOS NETOS |
10,373
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-10 | Half-frozen half-piece (Frozen Half Shell Mussels), 30-35pcs / vigiferous / kg, 10 văn / carton, 20% tape plating, unprocessed, 100% new goods;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,560
| KG |
26,000
| KGM |
50,700
| USD | ||||||
2022-05-24 | 22-05TVEM#& Me Me Peeled (Mytilus Edulis);22-05TVEM#&THỊT VẸM BỎ VỎ ĐÔNG LẠNH (Mytilus Edulis) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
10,000
| KGM |
23,500
| USD | ||||||
2020-12-28 | Half piece of frozen mussels (Frozen half shell mussels), 30-35pcs / strip / kg, 10 bags / carton, 20% glazing products, unprocessed, new 100%;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,500
| KG |
25,000
| KGM |
48,750
| USD | ||||||
2020-12-10 | Half piece of frozen mussels (Frozen half shell mussels), 30-35pcs / strip / kg, 10 bags / carton, 20% glazing products, unprocessed, new 100%;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
11,660
| KG |
11,000
| KGM |
22,990
| USD | ||||||
2022-04-04 | Frozen Half Shell Mussels), 30-35pcs/bag/kg, 10 bags/carton, 20%ice plating, unprocessed, 100%new goods;Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,560
| KG |
26,000
| KGM |
70,720
| USD | ||||||
2020-03-02 | Vẹm nửa mảnh đông lạnh (Frozen half shell mussels ), 30-35pcs/bịch/kg, 10 bịch/carton, hàng mạ băng 20%, chưa qua chế biến, hàng mới 100%;; | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
11,000
| KGM |
26,950
| USD | ||||||
2022-01-18 | CONGELADOSSURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | GUAYAQUIL | SAN ANTONIO |
24,220
| KG |
21,985
| KILOGRAMOS NETOS |
58,611
| USD | ||||||
2021-03-17 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | OTROS PTO.ASIATICOS | SAN ANTONIO |
23,960
| KG |
2,155
| KILOGRAMOS NETOS |
59,124
| USD | ||||||
2021-10-21 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | BUSAN CY (PUSAN) | SAN ANTONIO |
24,380
| KG |
7,000
| KILOGRAMOS NETOS |
16,541
| USD | ||||||
2021-07-15 | SURTIDO DE MARISCOSCONGELADOS | OTROS PTO.ASIATICOS | VALPARAISO |
24,200
| KG |
4,000
| KILOGRAMOS NETOS |
10,373
| USD |