Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-24 | FMAC7#&Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao.;; | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
125,000
| KGM |
131,250
| USD | ||||||
2020-01-13 | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 2 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 12/2021;; | NINGBO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23,750
| KGM |
38,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Scad FMAC6 frozen whole (Frozen Round scad W / R), size: 20-40 / kg. Scientific name: Decapterus Maruadsi. 8.901 barrels. Heterogeneous packaging.;FMAC6#&Cá nục nguyên con đông lạnh(Frozen Round Scad W/R), size: 20-40 con/kg. Tên khoa học: Decapterus Maruadsi. 8,901 thùng. Hàng đóng gói không đồng nhất. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
80,999
| KG |
78,329
| KGM |
53,264
| USD | ||||||
2021-10-29 | Frozen spikes (Decapterus Maruadsi), size 8-10pcs, 10kg / barrel, made in China;CÁ NỤC GAI ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS MARUADSI), SIZE 8-10PCS, 10KG/THÙNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
34,720
| USD | ||||||
2021-01-21 | Round Scad Gai frozen whole (Size: 80-100con / 10kg / barrel) unprocessed; Scientific name: Decapterus Maruadsi;Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 80-100con/10kg/thùng) chua qua chế biến;Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
23,000
| KGM |
27,370
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,264
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,264
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,070
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,070
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-10-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | SHEKOU | ASHDOD |
28,620
| KG |
2,200
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-24 | FMAC7#&Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao.;; | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
125,000
| KGM |
131,250
| USD | ||||||
2020-01-13 | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 2 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 12/2021;; | NINGBO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23,750
| KGM |
38,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Scad FMAC6 frozen whole (Frozen Round scad W / R), size: 20-40 / kg. Scientific name: Decapterus Maruadsi. 8.901 barrels. Heterogeneous packaging.;FMAC6#&Cá nục nguyên con đông lạnh(Frozen Round Scad W/R), size: 20-40 con/kg. Tên khoa học: Decapterus Maruadsi. 8,901 thùng. Hàng đóng gói không đồng nhất. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
80,999
| KG |
78,329
| KGM |
53,264
| USD | ||||||
2021-10-29 | Frozen spikes (Decapterus Maruadsi), size 8-10pcs, 10kg / barrel, made in China;CÁ NỤC GAI ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS MARUADSI), SIZE 8-10PCS, 10KG/THÙNG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
34,720
| USD | ||||||
2021-01-21 | Round Scad Gai frozen whole (Size: 80-100con / 10kg / barrel) unprocessed; Scientific name: Decapterus Maruadsi;Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 80-100con/10kg/thùng) chua qua chế biến;Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
23,000
| KGM |
27,370
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,264
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,264
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,070
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | NINGBO | LEIXOES |
31,070
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-10-04 | FISH; FROZEN, N.E.C. IN ITEM NO. 0303.5, EXCLUDING FILLETS, FISH MEAT OF 0304, AND EDIBLE FISH OFFAL OF SUBHEADINGS 0303.91 TO 0303.99 | SHEKOU | ASHDOD |
28,620
| KG |
2,200
| CT |
***
| USD |