Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQMAC1762977
2020-10-22
850980 OLIVE BRANCH ZHUHAI YIPIN APPLIANCES LTD FOOD SLICER PO#60820 1172PCS SLICER 9 ETL APPROVED WESTON PART NUMBER 61-0901-W FOOD SLICER (HS CODE 85098090) 586CTNS 8731.400KGS 70.846CBM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2006, MEMPHIS, TN
8731
KG
586
CTN
0
USD
78467232395
2022-03-07
293920 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC ZHUHAI RUNDU PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan - Candesartan Ciexetil - EP 10.0 - Number of LOT: 61121120201 - Shelf life: 11/2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - CANDESARTAN CILEXETIL - TIÊU CHUẨN EP 10.0 - SỐ LOT : 61121120201 - HẠN DÙNG : 11/2024
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
25
KG
20
KGM
11300
USD
2021/701/C-2084776
2021-04-22
282110 ANDERS BOLIVIA LTDA HUAYI YIPIN YIXING PREFORMANCE PI IRON OXIDE BLACK (ES UN PIGMENTO DE HIERRO; Iron Oxides And Hydroxides, Earth Colours Containing 70% Or More By Weight Of Combined Iron Evaluated As Fe2O3, Iron Oxides And Hydroxides
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
500
KG
500
BOLSA, SACO O EMPAQUE
550
USD
2021/701/C-2084776
2021-04-22
282110 ANDERS BOLIVIA LTDA HUAYI YIPIN YIXING PREFORMANCE PI IRON OXIDE BLACK (ES UN PIGMENTO DE HIERRO; Iron Oxides And Hydroxides, Earth Colours Containing 70% Or More By Weight Of Combined Iron Evaluated As Fe2O3, Iron Oxides And Hydroxides
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1600
KG
1600
BOLSA, SACO O EMPAQUE
1806
USD
2021/701/C-2084776
2021-04-22
282110 ANDERS BOLIVIA LTDA HUAYI YIPIN YIXING PREFORMANCE PI IRON OXIDE YELLOW (ES UN PIGMENTO DE HIERRO; Iron Oxides And Hydroxides, Earth Colours Containing 70% Or More By Weight Of Combined Iron Evaluated As Fe2O3, Iron Oxides And Hydroxides
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
4059
KG
4200
BOLSA, SACO O EMPAQUE
5559
USD
120122TE2201048
2022-01-25
847431 C?NG TY C? PH?N SICOMA VI?T NAM SICOMA ZHUHAI CO LTD Concrete mixer - Model: MSO2250 / 1500, 380V power operation, 60KW capacity, Brand: Sicoma, NSX: Sicoma, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trộn bê tông - Model: MSO2250/1500, hoạt động bằng điện 380V, công suất 60KW, hiệu: SICOMA, NSX: Sicoma, năm SX: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21040
KG
2
UNIT
43400
USD
100322TE2203008
2022-03-17
847431 C?NG TY C? PH?N SICOMA VI?T NAM SICOMA ZHUHAI CO LTD Concrete mixer Model: Mao3750 / 2500, 380V power operation, 90kW capacity, Brand: Sicoma, NSX: Sicoma, Year SX: 2022, 100% new products;Máy trộn bê tông model: MAO3750/2500, hoạt động bằng điện 380V, công suất 90KW, hiệu: SICOMA, NSX: Sicoma, năm SX: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
39040
KG
1
PCE
27500
USD
060721TE2107008
2021-07-24
847431 C?NG TY C? PH?N SICOMA VI?T NAM SICOMA ZHUHAI CO LTD Concrete mixers - Model: MAO4500 / 3000, electrically operated 380V, capacity of 110KW, Brand: SICOMA, NSX: Sicoma, SX year: 2021, the New 100%;Máy trộn bê tông - Model: MAO4500/3000, hoạt động bằng điện 380V, công suất 110KW, hiệu: SICOMA, NSX: Sicoma, năm SX: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
2
UNIT
60800
USD
180522TE2205037
2022-06-03
842839 C?NG TY C? PH?N SICOMA VI?T NAM SICOMA ZHUHAI CO LTD Cement screws, brands: Sicoma, diameter: 273mm, long: 8,000mm, operating with electricity, capacity of 80 tons of cement/hour, electric power 15kw, NSX: Sicoma Zhuhai Co., Ltd, 100 new 100 new %;Vít tải xi măng, nhãn hiệu: SICOMA, đường kính: 273mm, dài: 8,000mm,hoạt động bằng điện,công suất 80 tấn xi măng/giờ, công suất điện 15KW, NSX: SICOMA ZHUHAI CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG LACH HUYEN HP
14562
KG
1
PCE
1383
USD
180522TE2205037
2022-06-03
842839 C?NG TY C? PH?N SICOMA VI?T NAM SICOMA ZHUHAI CO LTD Cement screws, brands: Sicoma, diameter: 219mm, long: 9,000mm, operating with electricity, capacity of 60 tons of cement/hour, electric power 11kw, NSX: Sicoma Zhuhai Co., Ltd, new 100 new 100 %;Vít tải xi măng, nhãn hiệu: SICOMA, đường kính: 219mm, dài: 9,000mm,hoạt động bằng điện,công suất 60 tấn xi măng/giờ, công suất điện 11KW, NSX: SICOMA ZHUHAI CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG LACH HUYEN HP
14562
KG
1
PCE
1227
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 C?NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
191121AMIGL210583266A
2021-12-20
293625 C?NG TY TNHH SàI GòN GIA ??NH XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) - Animal feed material - 100% new products;Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
125000
USD
2021/301/C-2232681
2021-10-05
701010 SIGMA PURI PHARMACEUTICAL CO LTD AMPOLLAS PURI; Carboys, Bottles, Flasks, Jars, Pots, Phials, Ampoules And Other Containers, Of Glass, Of A Kind Used For The Conveyance Or Packing Of Goods, Preserving Jars Of Glass, Stoppers, Lids And Other Closures, Of Glass, Blisters
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
5372
KG
2000000
CAJA DE CARTON
49000
USD
69531997044
2022-05-25
293979 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA CHEDOM PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials have the number of DK: VD-34259-20: Vinpocetine EP10L: 20220401-NSX: 04/2022; HD: 04/2025 -Hoan SX: Chedom Pharmaceutical Co., Ltd -CHINA;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-34259-20 :VINPOCETINE EP10-Lô:20220401-NSX:04/2022; HD:04/2025 -Nhà SX: CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD -CHINA
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
206
KG
100
KGM
108500
USD
78464754760
2021-11-11
293729 C?NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TOPFOND PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing drugs: VD-32926-19: Simvastatin USP42 - Lot: 200424014- NSX: 04 2020-HD: 04.2023-SX: Topfond Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32926-19: SIMVASTATIN USP42 - Lô:200424014- NSX:04 2020-HD:04.2023-Nhà SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
26900
USD
040422WTAOSGN22047529
2022-04-18
293621 C?NG TY TNHH VENAMTI XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Nutrition supplements vitamins in aquaculture food for vitamin A acetate (1,000,000iu/g). NSX Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi thủy sản Vitamin A Acetate (1,000,000IU/g). Nsx Xinfa Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3240
KG
3000
KGM
171000
USD
78464873034
2022-06-01
291819 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Hà T?Y SINOBRIGHT PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials. Pravastatin sodium: TC.EP10.0. Lot: 3036012n220401. NSX.04/2022, HD 04/2024;Nguyên liệu SX thuốc . PRAVASTATIN SODIUM :TC.EP10.0.Số lô: 3036012N220401 . NSX.04/2022 , HD 04/2024.Nhà SX:ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD: ĐG.NW.6KG/CART,3KG/CART
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
34
KG
15
KGM
12375
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293624 C?NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD D- Calcium pantothenate (vitamin B5; Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: 210520x022; Shelf life: T5 / 2021- T05 / 2024; New 100%;D- CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210520X022; Hạn sử dụng: T5/2021- T05/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
11500
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
031221HF16SG2111531
2021-12-20
293623 C?NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I CHIFENG PHARMACEUTICAL CO LTD Riboflavin (Vitamin B2) USP2021 (medicine drug production) Batch No..HS211007 / 06 Production Days T10 / 2021 Shelf life T10 / 2024, 100% new products;RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP2021 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS211007/06 ngày sản xuất t10/2021 hạn sử dụng T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
1200
KG
1000
KGM
48000
USD