Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
149001292756(H)LSSZEC200404765
2020-06-05
903032 RC REPUESTOS CENTER LIMITADA ZHONGTONG F Multímetros, con dispositivo registrador;MULTIMETROZHONGTONG-FTESTERAPARATO MEDIDOR DE MAGNITUDESELECTRICAS, CON DISPOSITIVO REGISTRADOR.3798-80-05833
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1
Unidad
65
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electric car (car carrying) four -wheeled motor does not participate in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E09MK500073, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E09MK500073, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electrical cars (car carrying people) with four -wheeled engine not in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E07MK500072, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E07MK500072, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
060522SZHC22040040
2022-06-29
870291 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people with engine, vehicles participating in traffic within limited scope, open carbin, wuling brand, WLQ5110 model, lead -free gasoline car, 11 seats, cylinder capacity: 1051 cm3, sx 2022, new100 new %;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ, xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,carbin hở, hiệu Wuling, model WLQ5110, xe chạy xăng không chì,11 chỗ, dung tích xi lanh: 1051 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
3980
KG
4
PCE
29440
USD
120422SZHC22040003
2022-06-10
870290 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people mounted in the entertainment entertainment in the park, open carbin, wuling brand, model GLQ19A, lead -free gasoline car, 19, cylinder capacity: 1789 cm3, SX 2022, new 100% new;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong công viên,carbin hở, hiệu Wuling, model GLQ19A, xe chạy xăng không chì,19chỗ, dung tích xi lanh: 1789 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
3
PCE
38220
USD
111221SZML2112007A
2022-02-21
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD The four-wheeled vehicle with motor mounts only to run in Zone V. Play, G.Trí, T.Thao, 14 seats sightseeing car, gasoline fuel, 1051cc capacity, Wuling brand, Model: WLQ5140; SX: 2021, 100% new;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ chỉ dùng chạy trong khu V. chơi, G.Trí, T.thao, 14 chỗ ngồi SIGHTSEEING CAR, nhiên liệu xăng, dung tích 1051cc, hiệu Wuling, model: WLQ5140; SX:2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
1
UNIT
7593
USD
220520S00068199
2020-05-28
870290 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SSC LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe bốn bánh động cơ xăng 19 chỗ ,nhãn hiệu:Wuling,Model:GLQ19A,dung tích:1798cm3,không khoang chứa hành lý,tay lái thuận,SX 2020 ,xe chạy nội bộ,không lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
10681
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
2021/701/C-2209424
2021-09-21
830120 IMCRUZ COMERCIAL S A ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CO CHAPA PUERTA TRAS DER JAC; Padlocks And Locks (Key, Combination Or Electrically Operated), Of Base Metal, Clasps And Frames With Clasps, Incorporating Locks, Of Base Metal, Keys For Any Of The Foregoing Articles, Of Base Metal, Locks Of The Types Used In Motor Vehicles
CHINA
BOLIVIA
WUHU
VERDE
1
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
9
USD
2021/701/C-2209424
2021-09-21
870895 IMCRUZ COMERCIAL S A ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CO AIRBAG CORTINA DER JAC; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Inflatable Security Bags With Inflation System (Airbag), His Parts
CHINA
BOLIVIA
WUHU
VERDE
5
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
41
USD
2021/711/C-55687
2021-09-13
400911 IMCRUZ COMERCIAL S A ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CO MANGUERA DE RESPIRADERO AO 1014011GG010; Tubes, Pipes And Hoses, Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, With Or Without Their Fittings (For Example, Joints, Elbows, Flanges), Without Accesories
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI PUDONG INTERNATIONAL APT
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
2
USD
2021/701/C-2246239
2021-10-21
700721 IMCRUZ COMERCIAL S A ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CO PARABRISAS JAC; Safety Glass, Consisting Of Toughened (Tempered) Or Laminated Glass, Of Dimensions And Formats That Allow Its Use In Automobiles, Aircraft, Boats Or Other Vehicles
CHINA
BOLIVIA
WUHU
VERDE
17
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
115
USD
3.01221112100017E+20
2022-05-26
870422 C?NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT9000kg, TTL 17280 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT9000kg,TTL 17280 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18000
KG
2
UNIT
2
USD
2.91021112100016E+20
2022-04-05
870422 C?NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT7650kg, TTL 17180 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT7650kg,TTL 17180 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38250
KG
5
UNIT
5
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870422 C?NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD The car has 4x2 cockpit brand, Model HFC5181xxyp3k1A63S2V, Diezel YC4EG200-50,147KW, 4730cm3tt5350kgttl100kg, 10.00R20,, Eurov, new steering wheel, new 100% SX 2021 atT.Q.;Ô tô sátxi có buồng lái 4x2 hiệuJAC,model HFC5181XXYP3K1A63S2V,đc Diezel YC4EG200-50,147Kw,4730cm3TT5350kgTTL18000kg,10.00R20,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
133750
KG
25
UNIT
496325
USD
310522SNLCAHVX5000228
2022-06-27
730612 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Front brake fluid steel pipe 3506030le744 (for trucks 7000kg, total weight of 11765kg, 3920cc tank tips, diesel engines, 100%new goods);ống thép dẫn dầu phanh trước3506030LE744(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3920cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
152898
KG
72
PCE
2430
USD
310522SNLCAHVX5000228
2022-06-27
730612 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Oil steel pipes of driving system 3406210le744 (for trucks 7000kg, total weight of 11765kg, 3920cc xyx tich, diesel engine, 100%new goods);ống thép xả dầu hệ lái3406210LE744(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3920cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
152898
KG
36
PCE
48
USD
310522SNLCAHVX5000228
2022-06-27
730612 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Gas steel pipe 1311040le744 made of stainless steel has been welded with a diameter of 2.5 cm (for trucks 7000kg, total weight of 11765kg, 3920cc xemic tip, diesel engine, 100%new goods);ống thép dẫn khí 1311040LE744 bằng thép không rỉ đã được hàn ghép đường kính 2,5 cm(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3920cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
152898
KG
36
PCE
100
USD
310522SNLCAHVX5000228
2022-06-27
730612 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Intermediate oil connector 1109120LE744 made of stainless steel has been welded in diameter 2.5 cm (for trucks 7000kg, total weight of 11765kg, 3920cc tip tips, diesel engines, 100%new goods);ống nối dẫn dầu trung gian 1109120LE744 bằng thép không rỉ đã được hàn đường kính 2,5 cm(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3920cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
152898
KG
36
PCE
104
USD
90921112100015000000
2021-10-07
870424 C?NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Satxi car with 10x4 cockpit JAC Model HFC1341P1K5H45S1V, DCDIEZEL YC6L350-50,257KW, EURO5, DTXL8424CM3, TT10700KG, TTLCT 34000KG, Left steering wheel, 100% SX 2021 (HS 98363090 according to 198-TT122);Ô tô satxi có buồng lái 10x4 hiệu JAC model HFC1341P1K5H45S1V,đcDiezel YC6L350-50,257kw,euro5,DTXL8424cm3, TT10700KG,TTLCT 34000KG,tay lái bên trái,mới 100% sx 2021 (Mã HS 98363090 theo98-TT122)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
214000
KG
20
UNIT
780400
USD
260122SNLCAHVX5000007
2022-02-24
830120 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Car door lock L / R6105010E800 (for trucks 1500 kg Total weight 6800 kg, cylinder capacity 2746 cc, diesel engine, 100% new goods);khóa cửa xe L/R6105010E800( cho xe tảI 1500 kg tổng trọng lượng 6800 kg, dung tich xylanh 2746 cc,Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
81584
KG
72
PCE
121
USD
260122SNLCAHVX5000007
2022-02-24
852721 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD RADIO 7911010LD010 (for 1500 kg truck Total weight 6800 kg, cylinder capacity 2746 cc, diesel engine, 100% new goods), c / o from e item 17;radio 7911010LD010( cho xe tảI 1500 kg tổng trọng lượng 6800 kg, dung tich xylanh 2746 cc,Động cơ diesel , hàng mới 100%),C/O From E Mục 17
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
81584
KG
36
PCE
698
USD
260122SNLCAHVX5000007
2022-02-24
841520 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD 8.5 kW 8107910LD0C1 (for 1500 kg truck Total weight 6800 kg, 2746 cc cylinder capacity, diesel engine, 100% new goods);Máy điều hòa hiệu JAC Công suất 24.5 kw 8107910LD0C1( cho xe tảI 1500 kg tổng trọng lượng 6800 kg, dung tich xylanh 2746 cc,Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
81584
KG
36
PCE
2975
USD
310522SNLCAHVX5000228
2022-06-27
730691 C?NG TY C? PH?N ? T? JAC VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Steel pipes of heating steel 815030le744 (for trucks 7000kg, total weight of 11765kg, 3920cc tip tips, diesel engines, 100%new goods);ống thép bộ sưởi8125030LE744(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3920cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CANG CAT LAI (HCM)
152898
KG
144
PCE
244
USD
N/A
2022-03-09
847190 MOTHUSI MASHWE ANERN INDUSTRY GROUP Magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, n.e.s.;Other;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
10
KG
1
EA
2997
USD
N/A
2020-03-11
854190 MMETLI LESOLETSILE ANERN INDUSTRY GROUP Parts of diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, light emitting diodes and mounted piezoelectric crystals, n.e.s.;Parts;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
39
KG
2
KGM
2786
USD
N/A
2020-06-01
854190 VOME CONSULTANTS ANERN INDUSTRY GROUP Parts of diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, light emitting diodes and mounted piezoelectric crystals, n.e.s.;Parts;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
270
KG
2
KGM
4878
USD
N/A
2020-07-17
854190 MOISRAELA MODISE ANERN INDUSTRY GROUP Parts of diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, light emitting diodes and mounted piezoelectric crystals, n.e.s.;Parts;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
40
KG
2
KGM
3655
USD
NK9GR1315800
2020-01-07
870323 CA AVTOMOTIV LLC CHERY AUTOMOBILE CO LTD CAR,MOTORVEHICLE TRANSPORT<10PERS, OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 1,500 CC BUT NOT EXCEEDING 3,000 CC
CHINA
CHINA
SHANGHAI
Odessa
7999599
KG
47
PK
0
USD