Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/201/C-2320051
2021-12-11
842230 CARSA INDUSTRIA Y COMERCIO S R L FOSHAN DONGXIN ECONOMY AND TRADE CO LTD MAQUINA PARA APILAR GALLETAS FOSHAN DONGXIN ECONOMY AND TRADE CO. LTD; Dish Washing Machines, Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers, Machinery For Filling, Closing, Sealing Or Labelling Bottles, Cans, Boxes, Bags Or Other Containers, Machinery For Capsuling Bottles, Jars, Tubes And Similar Containers,
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
328
KG
2
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
16560
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 C?NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 C?NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 C?NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
YMLUW228214844
2022-02-15
071159 MPX SALES INC SHANGHAI BEST WHOLESOME ECONOMY TRADE CO LTD OTHER(MUSHROOMS AND TRUFFLES)(OTHER VEGETABLEFRESH MUSHROOM TEMP+0C VENTCLOSED FAX510-429-8844 FAX510-429-8844 SHIPPERS DESIGNATED CARRYING TEMPERATURE IS +0C DEGREES CELSIUS AND DESIGNATED VENT OPENING IS 0.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
16080
KG
2691
CTN
321600
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
380210 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD CARBON ACTIVADO SOBO; Activated Carbon, Activated Natural Mineral Products, Animal Black, Including Spent Animal Black, Activated Carbon
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
123
KG
240
CAJA DE CARTON
166
USD
190522SUC0646
2022-06-03
853650 C?NG TY C? PH?N ARTDNA ECOLIFE VI?T NAM ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD 2-way single switch module size 1/2, gray plastic material, voltage 220V/10A, model: A88-MK01B-2. 100%new, Art DNA brand;Công tắc đơn 2 chiều dạng module size 1/2, chất liệu nhựa màu xám, điện áp 220V/10A, Model: A88-MK01B-2. Mới 100%, nhãn hiệu ART DNA
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
5660
KG
320
PCE
166
USD