Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/301/C-2228520
2021-10-01
380210 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD CARBON ACTIVADO SOBO; Activated Carbon, Activated Natural Mineral Products, Animal Black, Including Spent Animal Black, Activated Carbon
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
123
KG
240
CAJA DE CARTON
166
USD
190522SUC0646
2022-06-03
853650 C?NG TY C? PH?N ARTDNA ECOLIFE VI?T NAM ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD 2-way single switch module size 1/2, gray plastic material, voltage 220V/10A, model: A88-MK01B-2. 100%new, Art DNA brand;Công tắc đơn 2 chiều dạng module size 1/2, chất liệu nhựa màu xám, điện áp 220V/10A, Model: A88-MK01B-2. Mới 100%, nhãn hiệu ART DNA
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
5660
KG
320
PCE
166
USD
DWCHSGGZS0000544
2020-02-05
221031 PRANA IMPORT INC ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD TRADITIONALLY BREWING SOY SAUCE 500ML+12 HS CODE:2 210310 LESS SODIUM SOY SAUCE 500ML+12 HS CODE:2103 10 TERIYAKI SAUCE 500ML+12 HS CODE:210390 FDAREGI STRATION NUMBER:18456924082<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19780
KG
1798
CTN
0
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
842121 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD FILTRO DE AGUA SOBO; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
56
KG
300
CAJA DE CARTON
290
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
701399 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD PECERAS SOBO; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
19
KG
5
CAJA DE CARTON
45
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
701399 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD PECERAS SOBO; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
87
KG
5
CAJA DE CARTON
134
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
701399 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD PECERAS SOBO; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
55
KG
5
CAJA DE CARTON
63
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
190622SITGQISG037248
2022-06-27
441112 C?NG TY TNHH G? BìNH THI?N ZHONGSHAN HUANAN TRADE CO LTD MDF board - processed. Used to process furniture production. Medium Density Fiberboard). Size: (4.7x1220x2440) mm. New 100%.;Ván MDF - đã qua xử lý. dùng để gia công sản xuất đồ dùng nội thất. văn phòng (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD). kích thước : (4.7x1220x2440)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
163668
KG
13920
PCE
41760
USD
90322292439647
2022-03-16
845630 C?NG TY TNHH THI?T B? SUNTECH VI?T NAM ZHONGSHAN CHEER TRADE CO LTD CNC multi-fold wire cutting machine (consisting of a machine table, 1 barrel of cooling water with copper equipment) to process metal materials with P / French discharge.Model ST6380F CS 2.5KVA. FUSHIKANG Machine.;Máy cắt dây nhiều lần CNC (gồm 1 bàn máy,1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồngbộ)để gia công vật liệu kim loại bằng p/pháp phóng điện.Model ST6380F Cs 2.5KVA.Hiệu Fushikang machine.mới100%,nămsx2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19675
KG
2
SET
28000
USD
112100016233571
2021-11-30
106200 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016382767
2021-11-30
106200 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016580369
2021-11-29
106200 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
2800
KGM
34136
USD
112100016611259
2021-11-30
106200 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
24383
USD
112100016555081
2021-11-30
106200 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
3200
KGM
39012
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
112100016713891
2021-11-30
106200 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
2600
KGM
32510
USD
112100008854164
2021-01-14
030192 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japan live eels used for food processing (scientific name: Anguilla japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13880
KG
7200
KGM
79492
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
112200014043194
2022-01-23
030192 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4800
KG
900
KGM
9763
USD
112100015752093
2021-10-23
010620 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4480
KG
2400
KGM
24731
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD