Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
90322292439647
2022-03-16
845630 C?NG TY TNHH THI?T B? SUNTECH VI?T NAM ZHONGSHAN CHEER TRADE CO LTD CNC multi-fold wire cutting machine (consisting of a machine table, 1 barrel of cooling water with copper equipment) to process metal materials with P / French discharge.Model ST6380F CS 2.5KVA. FUSHIKANG Machine.;Máy cắt dây nhiều lần CNC (gồm 1 bàn máy,1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồngbộ)để gia công vật liệu kim loại bằng p/pháp phóng điện.Model ST6380F Cs 2.5KVA.Hiệu Fushikang machine.mới100%,nămsx2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19675
KG
2
SET
28000
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
8411457224
2022-01-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
1655189535
2022-06-03
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
HPS102099
2022-03-16
560410 C?NG TY TNHH T? TH?C CHEER ACCESS LTD Elastic # & Elastic rubber (rubber fiber coated fabric) (15mm);THUN#&Thun (sợi cao su bọc vải) (15MM)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
142
KG
275
YRD
61
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
6286844255
2021-06-22
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 C?NG TY TNHH XNK TH?Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
380210 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD CARBON ACTIVADO SOBO; Activated Carbon, Activated Natural Mineral Products, Animal Black, Including Spent Animal Black, Activated Carbon
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
123
KG
240
CAJA DE CARTON
166
USD
190522SUC0646
2022-06-03
853650 C?NG TY C? PH?N ARTDNA ECOLIFE VI?T NAM ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD 2-way single switch module size 1/2, gray plastic material, voltage 220V/10A, model: A88-MK01B-2. 100%new, Art DNA brand;Công tắc đơn 2 chiều dạng module size 1/2, chất liệu nhựa màu xám, điện áp 220V/10A, Model: A88-MK01B-2. Mới 100%, nhãn hiệu ART DNA
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
5660
KG
320
PCE
166
USD
DWCHSGGZS0000544
2020-02-05
221031 PRANA IMPORT INC ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD TRADITIONALLY BREWING SOY SAUCE 500ML+12 HS CODE:2 210310 LESS SODIUM SOY SAUCE 500ML+12 HS CODE:2103 10 TERIYAKI SAUCE 500ML+12 HS CODE:210390 FDAREGI STRATION NUMBER:18456924082<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19780
KG
1798
CTN
0
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
842121 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD FILTRO DE AGUA SOBO; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
56
KG
300
CAJA DE CARTON
290
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
701399 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD PECERAS SOBO; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
19
KG
5
CAJA DE CARTON
45
USD
2021/301/C-2228520
2021-10-01
701399 VIDAL GABRIEL CHAMBI ZHONGSHAN GUANGQIN TRADE CO LTD PECERAS SOBO; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Others
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
87
KG
5
CAJA DE CARTON
134
USD