Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SF1365013749276
2022-06-07
480449 C?NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 C?NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 C?NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-300 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size 1194mm. Quantitative 300gsm, nl paper box production, 100% new;GDLSSPP-300#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1194mm. Định lượng 300gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
2364
KGM
2047
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 C?NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-450 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled paper, 1400mm paper size. Quantitative 450gsm, NL paper box production, 100% new;GDLSSPP-450#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1400mm. Định lượng 450gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
5416
KGM
4609
USD
NB1BC0709900
2021-02-13
732391 TJX UK ZHEJIANG LINYA CO LTD KITCHENWARE & COOKWARE, NONELECTRIC, CAST IRON
CHINA
UNITED KINGDOM
NINGBO
SOUTHAMPTON
6040
KG
65
CT
0
USD
7.7512690533e+011
2021-11-10
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: ITL9-1: JJ;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: ITL9-1:JJ
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
32
KG
2
PCE
2100
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifiers, Model: FU836FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU836FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
5
PCE
6500
USD
7.7512690533e+011
2021-11-10
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifier, Model: ITL12-1: JJ;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: ITL12-1:JJ
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
32
KG
2
PCE
3000
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU924FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU924FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
7
PCE
6230
USD
774171084889
2021-07-09
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU924FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU924FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
263
KG
10
PCE
8900
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU834FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU834FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
2
PCE
1290
USD
774325450914
2021-07-26
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifiers, Model: FU836FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU836FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
66
KG
3
PCE
3900
USD
DFDSEDC0454630
2022-06-02
732392 GROUPE SEB USA ZHEJIANG SUPOR CO LTD COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
80542
KG
16713
CTN
0
USD
MAEU597383741
2020-05-18
913101 WANSHENG MATERIAL SCIENCE USA CO LTD ZHEJIANG WANSHENG CO LTD WSFR-TCPP SEAL NO: 107058 / 107059 / 107060 -USCI CODE + 91310115078130462M TEL:021- 31769581 --EIN/TAX ID: 34-18 13576 MS. JILL REED ---EIN /TAX ID: 34-1813576 MS. JILL REED<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
20000
KG
1
CTN
0
USD
DNBQJW0601008
2021-07-07
291900 WANSHENG MATERIAL SCIENCE ZHEJIANG WANSHENG CO LTD TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
127200
KG
8
PKG
0
USD
DNBQJW0601007
2021-07-07
291900 WANSHENG MATERIAL SCIENCE USA ZHEJIANG WANSHENG CO LTD TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
127200
KG
8
PKG
0
USD