Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180821DAGHPH1143354V
2021-09-06
284990 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF DALIAN ZHENGXING ABRASIVE CO LTD Raw materials for producing refractory materials, B4C bits (Boron Carbide 325F), 325mesh particle size, B4C 95% min, 20kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Các bit bo B4C (BORON CARBIDE 325F), cỡ hạt 325mesh, B4C 95% min, 20kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
4160
KG
4000
KGM
44000
USD
070322OOLU8890697560
2022-03-19
680520 C?NG TY TNHH SX QU?NG TI?N VN CHANGZHOU KINGCATTLE ABRASIVE CO LTD Sandpaper (Scrub is sand grain for polishing) (KG572) (Suffering: 1.37 m (Sandpaper Roll) 100% new goods;GIẤY NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG) (KG572) (KHỔ: 1.37 M (SANDPAPER ROLL) HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18203
KG
8062
KGM
15733
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 C?NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 49m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 49M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
269
KGM
172
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 C?NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 58m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 58M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
159
KGM
102
USD
EGLV140027211521
2020-05-02
720510 RIO TINTO ALCAN INC SHANDONG KAITAI METAL ABRASIVE CO LTD STEEL SHOT S550<br/>STEEL SHOT S550<br/>STEEL SHOT S550<br/>STEEL SHOT S550<br/>STEEL SHOT S550 STEEL SHOT S550 PO NUMBER 3010391866 ITEM LINE NUMBER 1 . . 7X20GP CY-CY FREIGHT COLLECT HS CODE 72051000<br/>STEEL SHOT S550<br/>STEEL SHOT S550<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3002, TACOMA, WA
151060
KG
166
DRM
21148400
USD
112000012008060
2020-11-05
261510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG TK VINA ZHENGZHOU ZHENGTONG ABRASIVE IMPORT EXPORT CO LTD Emery JZB205 ceramic (ceramic sand), the average particle size (0.000-0.063mm), for polishing metal surfaces (TP: 62-66% zirconium dioxide, silica glass 25-30% alumina 7-13% ) packing: 25 Kg / barrel + -2% 01 100% .Each;Bột mài ceramic JZB205 (cát sứ),cỡ hạt trung bình (0.000-0.063mm),dùng để đánh bóng bề mặt kim loại (TP:zirconium dioxide 62-66%,silica glass 25-30%;alumina 7-13%);đóng gói:25 Kg/01 thùng+-2%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2110
KG
500
KGM
3300
USD
112000012008060
2020-11-05
261510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG TK VINA ZHENGZHOU ZHENGTONG ABRASIVE IMPORT EXPORT CO LTD Emery JZB120 ceramic (ceramic sand), the average particle size (0.063-0.125mm), for polishing metal surfaces (TP: 62-66% zirconium dioxide, silica glass 25-30% alumina 7-13% ) packing: 25 Kg / barrel + -2% 01 100% .Each;Bột mài ceramic JZB120 (cát sứ),cỡ hạt trung bình (0.063-0.125mm),dùng để đánh bóng bề mặt kim loại (TP:zirconium dioxide 62-66%,silica glass 25-30%;alumina 7-13%);đóng gói:25 Kg/01 thùng+-2%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2110
KG
1500
KGM
9000
USD
021021AQDVHHJ1202454A
2021-10-18
281810 C?NG TY C? PH?N ?á MàI H?I D??NG SHANDONG JIANSHENG ABRASIVE TECHNOLOGY CO LIMITED Artificial Corundum (White Alumina Oxide), 30 # granules, packed 40 small 25kg bags in 1 ton - 100% new to produce grindstones;Hạt corundum nhân tạo (White Alumina Oxide), dạng hạt cỡ 30#, đóng gói 40 bao nhỏ 25kg trong bao 1 tấn - mới 100 % dùng để sản xuất đá mài
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13052
KG
13
TNE
11024
USD
200220SITGTAHP749995
2020-02-26
282690 C?NG TY C? PH?N ?á MàI H?I D??NG SHANDONG NEW WEICHANG ABRASIVE CO LIMITED Bột Cryolite tổng hợp (K3ALF6)- Potassium Aluminum Fluoride, dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
27000
KGM
22778
USD
240522AQDVHD32112455
2022-06-01
854511 C?NG TY C? PH?N ?á MàI H?I D??NG SHANDONG JIANSHENG ABRASIVE TECHNOLOGY CO LIMITED Graphite electrode (graphite electrode), diameter 506+-2mm * length 2000+-100mm 298t3n, use conductive conductivity in the arc arc, packed 2 trees/1 pack-100% new;Than điện cực (GRAPHITE ELECTRODE), đường kính 506+-2mm * chiều dài 2000+-100mm 298T3N, sử dụng dẫn điện trong lò luyện hồ quang điện, đóng gói 2 cây/1 kiện - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
20300
KG
20
TNE
70489
USD
091120AQDVHP20230471
2020-11-17
701991 C?NG TY C? PH?N ?á MàI H?I D??NG SHANDONG JIANSHENG ABRASIVE TECHNOLOGY CO LIMITED Reinforced grinding discs are made from fiberglass woven mesh (FIBERGLASS Grinding WHEEL) - 5 Eye / inch- 260g / m2 KT: phi (351x26) mm - 100%;Cốt đĩa mài hình tròn được làm bằng lưới dệt từ sợi thuỷ tinh (FIBERGLASS GRINDING WHEEL)- 5 mắt/inch- 260g/m2 KT: phi (351x26)mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21081
KG
196604
PCE
26819
USD
080222YLS22003450
2022-02-23
250200 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF005 # & Iron Pyrite Powder used as a sub-material that creates a cut blade and grinding stone (FES2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1210
KG
600
KGM
2211
USD
NB1BC0709900
2021-02-13
732391 TJX UK ZHEJIANG LINYA CO LTD KITCHENWARE & COOKWARE, NONELECTRIC, CAST IRON
CHINA
UNITED KINGDOM
NINGBO
SOUTHAMPTON
6040
KG
65
CT
0
USD
7.7512690533e+011
2021-11-10
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: ITL9-1: JJ;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: ITL9-1:JJ
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
32
KG
2
PCE
2100
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifiers, Model: FU836FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU836FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
5
PCE
6500
USD
7.7512690533e+011
2021-11-10
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifier, Model: ITL12-1: JJ;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: ITL12-1:JJ
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
32
KG
2
PCE
3000
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU924FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU924FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
7
PCE
6230
USD
774171084889
2021-07-09
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU924FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU924FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
263
KG
10
PCE
8900
USD
284869447653
2021-10-20
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in a 100% new amplifier, Model: FU834FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU834FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
252
KG
2
PCE
1290
USD
774325450914
2021-07-26
854081 C?NG TY TNHH LECI ZHEJIANG SETEC CO LTD Electronic bulbs used in 100% new amplifiers, Model: FU836FA;Bóng đèn điện tử dùng trong máy khuếch đại mới 100%, Model: FU836FA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
66
KG
3
PCE
3900
USD
DFDSEDC0454630
2022-06-02
732392 GROUPE SEB USA ZHEJIANG SUPOR CO LTD COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>COOKWARE(AL FRYPAN )COOKWARE(SS FRYPAN )COOKWARE(PRESSURE COOKER)COOKWARE(GLASS LID )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
80542
KG
16713
CTN
0
USD
MAEU597383741
2020-05-18
913101 WANSHENG MATERIAL SCIENCE USA CO LTD ZHEJIANG WANSHENG CO LTD WSFR-TCPP SEAL NO: 107058 / 107059 / 107060 -USCI CODE + 91310115078130462M TEL:021- 31769581 --EIN/TAX ID: 34-18 13576 MS. JILL REED ---EIN /TAX ID: 34-1813576 MS. JILL REED<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
20000
KG
1
CTN
0
USD
DNBQJW0601008
2021-07-07
291900 WANSHENG MATERIAL SCIENCE ZHEJIANG WANSHENG CO LTD TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
127200
KG
8
PKG
0
USD
DNBQJW0601007
2021-07-07
291900 WANSHENG MATERIAL SCIENCE USA ZHEJIANG WANSHENG CO LTD TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>TRIS(1-CHLORO-2-PROPYL)PHOSPHATE HS CODE2919 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
127200
KG
8
PKG
0
USD