Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 C?NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
270621COAU7232622930
2021-07-15
550340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GEOTECH VI?T NAM SHANDONG TECH FIBER CO LTD Fiber # & PP fiber made from polypropylene stable fiber material, size: 6dx64mm, 3dx64mm. New 100%;FIBER#&Xơ sợi PP làm từ nguyên liệu Polypropylene Stable Fiber, kích thước: 6DX64MM,3DX64MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
43435
KG
43355
KGM
64599
USD
040122ASASH2112208
2022-01-11
844511 C?NG TY C? PH?N MIRAE FIBER MIRAE FIBER TECH CO LTD Machine for textile fiber (rough brush) (Model: QXSL-O, SX: Nantong Arrow Plastic CO., LTD), used to manufacture cotton (100% new), size: 2000mm, 2 doffer, 1 cylinder, 380 / 220V 3-phase power operation, 30KW capacity;Máy chuẩn bị xơ sợi dệt(chải thô)(model:QXSL-O,nhà sx:NANTONG ARROW PLASTIC CO., LTD),dùng để sx bông(mới 100%),kích thước:2000mm,2 doffer,1 cylinder, Hoạt động bằng điện 3 pha 380/220V,công suất 30KW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6950
KG
1
SET
25000
USD
250721COAU7233003510
2021-07-27
540490 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-180001-800 # & Reflective wire 2 sides silver gray, synthetic fiber fabric, 1.0mm wide, 0.12mm thick, used in electric cable production, 100% new;96-180001-800#&Dây phản quang 2 mặt màu xám bạc, bằng vải sợi tổng hợp, rộng 1.0mm, dày 0.12mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
14520
KG
320000
MTR
1312
USD
LSD20220224001
2022-04-01
847940 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD High -speed copper wire, NB300P model, 3.7KW capacity, 380V voltage, used in the production of electric cables, Dongguan manufacturer please Enshiang Machinery Accessories Co., Ltd, Year 2015, used.;Máy xoắn dây đồng tốc độ cao, model NB300P, công suất 3.7kW,điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây cáp điện,Nhà sx Dongguan Xin Enshiang Machinery Accessories CO.,LTD, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
3637
KG
3
PCE
9818
USD
LSD20210930001
2021-10-04
480640 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 90-232085-900 # & Paper isolation, white, size L232 * W85 * 0.05mm, used in product packaging, 100% new;90-232085-900#&Giấy cách ly, màu trắng, kích thước L232*W85*0.05mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17020
KG
3000
PCE
6
USD
021221SITSKHPG250211A
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 21-918008-818 # & outer cover of aluminum usb connector, gray surface (9C), size 10.95 * 6 * 18mm, parts of electric cable connector, 100% new;21-918008-818#&Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB bằng nhôm, bề mặt màu xám (9C), kích thước 10.95 * 6 * 18mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14980
KG
62100
PCE
2304
USD
200222721210239000
2022-02-25
540239 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-190600-018 # & 150D low elastic fiber, PET plastic, black, used for weaving exterior power cables, 100% new;96-190600-018#&Sợi đàn hồi thấp 150D, bằng nhựa PET, màu đen, dùng để dệt vỏ ngoài dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15915
KG
31
KGM
172
USD
070322SITSKHPG281383
2022-03-09
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13870
KG
800
MTR
23
USD
PYS20211104001
2021-11-06
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3981
KG
400
MTR
8
USD
280522030C513751
2022-06-01
400599 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-122080-900 #& mixed rubber beads from ethylene-proopylene mixed with organic pigments and calcium carbonate, 80A white (WH590), used in the production of charging cables, 100% new;8B-122080-900#&Hạt cao su hỗn hợp từ Etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 80A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
16960
KG
100
KGM
524
USD
170121SITSKHPG170207
2021-01-19
760529 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 58-010001-000 # & aluminum alloy wire, component 62% aluminum, 36% Copper, 2% tin, non-0.1mm, used in the manufacture of electric cables, new 100%;58-010001-000#&Dây hợp kim nhôm, thành phần 62% nhôm, 36% Đồng, 2% thiếc, phi 0.1mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5180
KG
143
KGM
1231
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121070-803 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blend with organic and calcium carbonate, 70A dark gray (Pantone: 426C), used in charging cable, 100% new;8B-121070-803#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 70A màu xám đậm (PANTONE: 426C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
87
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8b-121085-911 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric mixed with organic and calcium carbonate, 85A white (WH590), used in charging cable, 100% new;8B-121085-911#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
50
KGM
204
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121085-801 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blended with organic and calcium carbonate, 85A gray (Pantone: Cold Gray 1C), used in manufacturing charging cables, 100% new;8B-121085-801#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu xám (PANTONE: cold gray 1C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
77
USD
300921SITSKHPG237590
2021-10-04
850451 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 702-010000-095 # & Inductor AS038125A-330K, KT Africa 0.6mm, 33uh capacitance, capacity below 2,500 KVA, used in PCBA circuits, 100% new;702-010000-095#&Cuộn cảm AS038125A-330K, KT phi 0.6mm, điện dung 33uH, Công suất dưới 2.500 kVA, dùng trong bản mạch PCBA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16940
KG
3500
PCE
189
USD
280522030C513752
2022-06-01
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052088-003 #& black PVC 88A, Cl3 type, used for plastic injection machines to form a product, 100% new;80-052088-003#&Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20210
KG
3000
KGM
7427
USD
250721SITSKHPG218212
2021-07-30
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052096-000 # & 96A PVC plastic beads, used for plastic injection molding machines, 100% new;80-052096-000#&Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
17210
KG
15
KGM
31
USD
251120TLTCHCJR0161135
2020-11-30
540233 CTY TNHH C?NG NGHI?P D?T HUGE BAMBOO JIANGSU GUOWANG HIGH TECHNIQUE FIBER CO LTD Polyester textured filament yarn from the yarn 33 decitex piece, not the high-strength fibers, rolls, not put up for retail sale, POLYESTER DTY 30D 100PCT / 36F (33DTEX / 36F) AA GRADE SD SIM. New 100%.;Sợi dún từ filament polyester độ mảnh sợi 33 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, 100PCT POLYESTER DTY 30D/36F (33DTEX/36F) SD SIM AA GRADE. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
8820
KGM
19669
USD
BANQXMN3022472
2021-07-26
302247 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 338 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-104.379 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3022472 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3019
KG
338
CTN
0
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 C?NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light coated paper rolls (not printed, printed), size: 1830 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1830 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10368
KGM
5702
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, printed), size: 1600 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1600 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10884
KGM
5986
USD
BANQXMN3010908
2021-07-19
301090 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 317 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-103.034 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3010908 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2889
KG
317
CTN
0
USD
BANQXMN3012179
2021-05-14
301217 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 339 CTNS=10 PLTS KN REF 4358-9188-103.218 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3012179 . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3000
KG
339
CTN
0
USD
BANQXMN3025654
2021-06-30
302565 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES 786 CTNS=33 PLTS . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>BATHROOM ACCESSORIES 689 CTNS=31 PLTS THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS KN REF 4358-9188-105.076 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3025654 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12143
KG
1475
CTN
0
USD