Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV142153539269
2021-05-28
851660 WAL MART CANADA CORP ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO PIT BOSS CHARLESTON COMBO PIT BOSS CHARLESTON COMBO P.O. NO. 8850526114 ITEM NO. 31054879 HTS CODE 8516609000 VENDOR DECLARE NO WOOD PACKAGING CONTAINED WITHIN SHIPMENT. GLN NO. 0681131000000 DEPT NO. 00016 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
10224
KG
96
CTN
204480
USD
HDMUQSWB8788279
2020-04-16
551312 WALMART INC ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (224P KGS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES 224 PACKAGE CUISINART TWO BURNER G PO NO:8120476293, 3RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUTION SERVICES INC.5011 EAST FIRESTONE PLACE SOUTH GATE,CA 90280 USA FOR ESCALATIONS:32
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
9744
KG
224
PKG
0
USD
N/A
2021-06-16
890190 CONSOLIDATED SERVICES PROPRIETARY LIMITED ZHEJIANG KIMPLE METAL PRODUCTS Vessels for the transport of goods and vessels for the transport of both persons and goods (excl. refrigerated vessels, tankers, ferry-boats and vessels principally designed for the transport of persons);Other vessels for the transport of goods and other vessels for the;
CHINA
BOTSWANA
Mamuno Borderpost
Mamuno Borderpost
1756
KG
57
EA
41873
USD
HLCUNG1200895499
2020-12-02
731185 MIDWEST HOSE SPECIALTY INC ZHEJIANG WAYSING METAL PRODUCTS CO LTD AL COUPLING CAST STEEL COUPLING STEEL COUPLING PP COUPLING CLAMP PORTABLE SCALES FLOWPEN PAPER PACKAGING LABEL SS WATER BOTTLE FURNITURE SC NO S20NGP105 -COUNTY,ZHEJIANG,CHINA --JONES CODE 73-1185740 ---CONTACT EMAIL DALLASISFBDPINT.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
10416
KG
519
PCS
0
USD
217436190
2022-05-20
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Macada strap machine, operating with one phase AC 220V, capacity of 50Hz 5KW (Model: AM22PG11QD), 1 ° C = 1 piece, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 5KW (Model: AM22PG11QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Machine for making a maker, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 2.5KW capacity (Model: AM21PG12TD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy làm thân khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 2.5KW (Model: AM21PG12TD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
2
SET
6000
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Fitting stamping machine, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 3KW capacity (Model: AM21PG12QD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 3KW (Model: AM21PG12QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
18097053283
2022-01-25
293349 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO LTD Atracurium besylate, Current USP, raw materials for Tan pharmaceutical drugs. Lot: 6122112062. Date SX: 12/13/2021. Limited term: 12/12/2023. Manufacturer: Jiangsu Hengrui Medicine CO., LTD. New 100%.;ATRACURIUM BESYLATE, Current USP, Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Lô: 6122112062. Ngày sx: 13/12/2021. Hạn SX: 12/12/2023. Nhà sx: JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
3
KGM
27950
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, KT: dài 1280mm, cao:120mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x250mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
26500
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ giữa là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép, KT: dài 1280mm, cao 955mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
412
PCE
35020
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải,mã hiệu: DTII80,60 độ,chất liệu bằng thép,KT:dài 1280mm, cao 525mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
PCE
30500
USD
ZIMUNGB9910959
2022-05-02
615484 TRACTOR SUPPLY COMPANY ZHEJIANG YAYI METAL TECHNOLOGY CO LTD RST OCTAGONAL FIRE PIT 52R0675135 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX: 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INT ERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BN A-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>RST OCTAGONAL FIRE PIT 52R0675135 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX: 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INT ERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BN A-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17380
KG
120
CTN
0
USD
ZIMUNGB9910164
2022-03-08
615484 TRACTOR SUPPLY COMPANY ZHEJIANG YAYI METAL TECHNOLOGY CO LTD RST SQUARE FIRE PIT 52R0668104 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX : 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>RST SQUARE FIRE PIT 52R0668104 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX : 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
26740
KG
120
CTN
0
USD
ZIMUNGB9911986
2022-06-07
615484 TRACTOR SUPPLY COMPANY ZHEJIANG YAYI METAL TECHNOLOGY CO LTD RST SQUARE FIRE PIT 52R0692317 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX : 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>RST SQUARE FIRE PIT 52R0692317 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX : 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>RST SQUARE FIRE PIT 52R0692317 CUCC CODE USTCSPY FX: 615-484-4981 PH: 615-440-4981 FX : 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORS INTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 37214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1303, BALTIMORE, MD
39930
KG
180
CTN
0
USD
ZIMUNGB9911957
2022-06-07
520694 TRACTOR SUPPLY COMPANY ZHEJIANG YAYI METAL TECHNOLOGY CO LTD RST SQUARE FIRE PIT TSC076 CUCC CODE USTCSPY 52R0694563 FX: 615-484-4981 PH: 615-440- 4981 FX: 615-484-4981 ALSO NOTIFY: EXPEDITORSINTERNATIONAL 237 ELLERY CT. NASHVILLE, TN 3 7214 PHONE: 615-232-0662 ATTN: JENNIFER WALLS- BNA-TSCBROKERAGE@EXPEDITORS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1303, BALTIMORE, MD
13310
KG
60
CTN
0
USD