Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221SHA-SE21120033
2022-01-12
294190 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I MEBIPHA ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP AND EXP CO LTD Raw materials for veterinary drugs - Tulathromycin, Lot Number: PS170-2111009M (MFG: 24.11.2021;), Manufacturer: Amicogen (China) Biopharm CO. Ltd .. 100% new products,;Nguyên liệu sx thuốc thú y- Tulathromycin, số lô:PS170-2111009M (MFG:24.11.2021;) ,Nhà sản xuất: AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO. , LTD.. HÀNG MỚI 100%.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8
KG
5
KGM
9500
USD
241021SHA-SE21100007
2021-10-29
293979 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I MEBIPHA ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP AND EXP CO LTD Raw materials for Veterinary Medicine-Berberin Hydrochloride, Lot Number: 210727 (MFG: 27.07.2021); Exp Date: 26.07.2023; Manufacturer: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.,;Nguyên liệu sx thuốc thú y-Berberin Hydrochloride , số lô:210727 (MFG: 27.07.2021); EXP DATE: 26.07.2023; ,Nhà sản xuất: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical Co., Ltd. MỚI 100%.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
41000
USD
141121SHA-SE21100038
2021-11-24
294130 C?NG TY TNHH LVA VI?T NAM ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP AND EXP CO LTD Veterinary drug production material: oxytetracycline hydrochloride, plot SX: YT2109061; YT2109062;, NSX: 02/10/2021; HSD: 01/10/2025, HSX: Weifang Yikang Biotechnology Co., Ltd, closed 25kg / barrel, 100% new;Nguyên liệu sx thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride, Lô sx: YT2109061; YT2109062;, NSX: 02/10/2021; HSD: 01/10/2025, HSX: Weifang Yikang Biotechnology Co., Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2240
KG
2000
KGM
28400
USD
081221SHA-SE21100044
2021-12-13
293360 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAVY ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD Veterinary medicine material: enrofloxacin hydrochloride (lot number: 210923-1; NSX: 09/2021; hsd: 09/2024; Specifications: 25kg / barrel);Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Hydrochloride (Số lô: 210923-1; NSX: 09/2021; HSD: 09/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HO CHI MINH)
560
KG
500
KGM
17000
USD
081021SHA-SE21090046
2021-10-19
293623 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD Food ingredients; Vitamin B2 (Riboflavin), Lot Number: HS210806. HSD: 04/08 / 2024. 100% new products. 20kg / barrel. NSX: Chifeng Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu thực phẩm; VITAMIN B2 (RIBOFLAVIN), Số lô: HS210806. HSD:04/08/2024.Hàng mới 100%. 20kg/thùng. NSX: CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
345
KG
300
KGM
15270
USD
091121KMTCXGG2039466
2021-11-22
293623 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD Vitamin B2 food material (riboflavin). Lot Number: HS211003, HS211004. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2024. Manufacturer: Chifeng Pharmaceutical CO., LTD - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN B2 ( RIBOFLAVIN). Số lô: HS211003, HS211004. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2024. Nhà sx: CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
9470
KG
1000
KGM
49000
USD
200422217811740
2022-05-30
292250 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U ACO VI?T NAM ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD L- Threonine 98.5% Feed Grade-Use as raw materials for animal feed production, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L- Threonine 98.5% Feed Grade-dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20000
KGM
36100
USD
261020CKCOSHA0003058
2020-11-03
380900 C?NG TY C? PH?N KHOA H?C C?NG NGH? CAO Hà N?I ZHEJIANG HENGDIAN IMP EXP CO LTD 700WP CLODANSUPER snail pesticide, NSX: 10/10/2020, HSD: 10.10.2022 (25kg / bag) Goods imported under section 26 of TT10 / BNN-Rural Development, the new 100%;Thuốc trừ ốc CLODANSUPER 700WP, NSX: 10/10/2020, HSD: 10/10/2022 (25kg/bag), Hàng nhập thuộc mục 26 của TT10/BNN-PTNT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
62000
USD
021121SITGNBHP846550
2021-11-06
390730 C?NG TY C? PH?N QU?C T? SUNHOUSE ZHEJIANG HENGDIAN TOSPO IMP EXP CO LTD 225859 # & powder coated powder (epoxite resin, bolithic, used for coating,) Model: W6824-W1, used in production of CPX panels, 100% new;225859#&Bột Sơn tĩnh điện (nhựa epoxit, dạng bôt, dùng để phủ,) model: W6824-W1, dùng trong sản xuất đèn panel CPX, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
68596
KG
2000
KGM
5580
USD
112100015505699
2021-10-01
940600 C?NG TY C? PH?N QU?C T? SUNHOUSE ZHEJIANG HENGDIAN TOSPO IMP EXP CO LTD 886107 # & 12000LM LED Chip Table (Paste on the circuit board for glowing for LEDs), 8mmx22mm - 4000k, parts of the lamp, 100% new;886107#&Bảng chip led 12000lm ( miếng dán lên bản mạch để phát sáng dùng lắp trong đèn led), 8mmX22mm - 4000k, bộ phận của đèn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8740
KG
327
PCE
1910
USD
112100015505699
2021-10-01
940600 C?NG TY C? PH?N QU?C T? SUNHOUSE ZHEJIANG HENGDIAN TOSPO IMP EXP CO LTD 886104 # & 18000LM LED chip board (stickers on the circuit board for glowing for LEDs), 6mmx42mm - 5000k, parts of the lamp, 100% new;886104#&Bảng chip led 18000lm ( miếng dán lên bản mạch để phát sáng dùng lắp trong đèn led), 6mmX42mm - 5000k, bộ phận của đèn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8740
KG
972
PCE
8234
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
MCLPXMN037998
2021-06-09
610590 JDSD COMMERCIAL
HANGZHOU MENGBO IMP EXP GARMENTS (TROUSERS) 100% COTTON BRAND NO BRAND SIZES ASSRS SIZES MODEL S36A 8688PCS
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
3840
KG
8688
Piece
4442
USD