Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUNL418468
2021-12-21
401290 CIRCLE CASTER ENGINEERING ZHEJIANG QINGDA RUBBER CO LTD TIRE AND RIM PU FOAM WHEELS SHIPPIING ADDRESS: 2825 CULLERTONB STREET, DOCK # 1-4 FRANKLINPARK, IL 60131, USA THIS SHIPMENT CONTAINS N O SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
11576
KG
122
PKG
0
USD
CHSL324235141NGB
2020-06-18
768479 UNITED TACONITE LLC ZHEJIANG SANWEI RUBBER CO LTD STEEL CORD REINFORCED RUBBER CONVEYOR BELT SHIP TO UNITED TACONITE LLC - WHSE UT76 8479 TOWNLINE ROAD FORBES,MN 55738,US<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3001, SEATTLE, WA
11550
KG
1
PKG
0
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 C?NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor of rubber vulcanizing textile material, 8.5mm thickness; 600mm wide size; 4 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 8.5mm; khổ rộng 600mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
1830
USD
271021QMHPY21090173
2021-11-05
401012 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P TI?N THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors combined with v, Code: EP100 8MPA, B500 mm x 4 dad x 8 mm, 200m / roll long, 1 roll, used for manufacturing systems in factories, NSX: Zhejiang Bosai Rubber co. , Ltd, 100% new;Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V ,code:EP100 8MPA, B500 mm x 4 bố x 8 mm, dài 200m/cuộn, 1 cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng, nsx:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23010
KG
200
MTR
1560
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 C?NG TY C? PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 C?NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 9.5mm thickness; 1000mm wide size; 5 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
3396
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 C?NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 12mm thickness; 800mm wide formation; 4 layers of dad, rubber thickness above 4.5mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
4184
USD
BANQSZX1577692
2020-10-22
482010 ACCO BRANDS CANADA INC FUDA STATIONERY FACTORY F,1331S-201A,ZSTP AYSMLCYO WTRCLR FRS,21 95 CTNS 2280 PCS F,1388-901A,WTRCLR LG WM CYO 189 CTNS 2268 PCS PO NO.PO#4502351459 TOTAL 4548 PCS HS-CODE 48201000 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
2098
KG
284
CTN
0
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
5
SET
550
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
2
SET
220
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
PCE
1155
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
SET
5577
USD
051221YGF2111225A
2021-12-14
842121 C?NG TY TNHH AN TíN H?I PHòNG SHANGHAI LEE S FUDA ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Ballast water treatment equipment (ballast), LEESGREEN brand, LS-150 model, capacity of 150m3 / h, size: 2.2x2.0x1.6m, used for ships, 440V voltage- 60Hz, 100% new.;Thiết bị xử lý nước dằn (Ballast) (dùng để lọc nước), nhãn hiệu Leesgreen,Model LS-150, công suất 150m3/h, kích thước: 2.2x2.0x1.6m, dùng cho tàu biển, điện áp 440V-60Hz, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1247
KG
1
SET
50000
USD