Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021YMLUI235193613
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH T?N D??NG QUANG VI?T NAM ZHANGZHOU WANQI TRADING CO LTD Non-alloy steel pipes, without Seamless Steel Pipe, have a circular cross section, C 0.28% content, Outer diameter X thick (210 * 8mm), used to produce copper pipes, 100% new products;Ống thép không hợp kim, không nối SEAMLESS STEEL PIPE,có mặt cắt ngang hình tròn,hàm lượng C 0.28%,đường kính ngoài x dày (210*8MM), dùng để sản xuất ống đồng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1436
KGM
1450
USD
110921COAU7233941790
2021-09-24
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5-4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,660 USD / ton, 17.28 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,660 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
104400
KG
17280
KGM
28685
USD
271021OOLU8890323120
2021-11-11
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushrooms (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 34.56 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 34.56 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
35
TNE
56678
USD
270121TLLYHCJU21025403
2021-02-01
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 3.5 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.610 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,610 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
010622ZGTAO0130000221UWS
2022-06-13
071151 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 6 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 6 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,700 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
51840
KGM
88128
USD
241220XAST017164
2021-01-04
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 4.0 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.640 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85018
USD
280521XAST018307
2021-06-11
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,690 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,690 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
52
TNE
87610
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 3.5 - 4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
280220TLLYHCJR0045401
2020-03-10
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 16.704 tấn;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
27562
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
241121COAU7235150600
2021-12-02
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD LICENSES FOR LICENSE REDUCING Salted water (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
76680
KG
52
TNE
85018
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 3 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.790 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 3 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,790 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
30931
USD
190522CULVXMN2205701
2022-05-26
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.650 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85536
USD
090422TLXMHCJU22040018
2022-04-18
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.650 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85536
USD
290420OOLU2638938780
2020-05-11
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU YUXING IMP EXP TRADING CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối , hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35400
KGM
52392
USD
201121YMLUI228374215
2021-11-29
711519 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Renal lip mushrooms Fruit salt soaked (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,610 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,610 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
2021/701/C-2075359
2021-04-10
200310 DAVIBOL S R L ZHANGZHOU TAN CO LTD CHAMPI�ONES DEYMAS; Mushrooms And Truffles, Prepared Or Preserved Otherwise Than By Vinegar Or Acetic Acid, Fungi Of The Genus Agaricus
CHINA
BOLIVIA
XIAMEN
ROJO
5625
KG
5100
CAJA DE CARTON
6000
USD
2021/701/C-2075359
2021-04-10
200310 DAVIBOL S R L ZHANGZHOU TAN CO LTD CHAMPI�ONES DEYMAS; Mushrooms And Truffles, Prepared Or Preserved Otherwise Than By Vinegar Or Acetic Acid, Fungi Of The Genus Agaricus
CHINA
BOLIVIA
XIAMEN
ROJO
56652
KG
56777
CAJA DE CARTON
61439
USD
2021/701/C-2323330
2021-12-14
200310 DAVIBOL S R L ZHANGZHOU TAN CO LTD CHAMPIÑONES ENTEROS DEYMAS; Mushrooms And Truffles, Prepared Or Preserved Otherwise Than By Vinegar Or Acetic Acid, Fungi Of The Genus Agaricus
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
ROJO
43240
KG
3760
CT-CAJA DE CARTON
45872
USD
2021/301/C-2252479
2021-10-20
200310 GREYLAND S R L ZHANGZHOU SMS CO LTD CHAMPI?ON DON GOYO; Mushrooms And Truffles, Prepared Or Preserved Otherwise Than By Vinegar Or Acetic Acid, Fungi Of The Genus Agaricus
CHINA
BOLIVIA
XIAMEN
ROJO
22372
KG
19176
CAJA DE CARTON
9306
USD
EGLV146102916432
2022-03-05
200390 MILKY WAY INTERNATIONAL TRADE CORP ZHANGZHOU TAN CO LTD CANNED STIR FRY STRAW MUSHROOMS POLAR BRAND CANNED STIR FRY STRAW MUSHROOMS 12X425G PO#14785-9 CANNED BEAN SPROUTS 12X425G PO#15674-5 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
18000
KG
3000
CTN
0
USD