Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110921COAU7233941790
2021-09-24
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5-4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,660 USD / ton, 17.28 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,660 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
104400
KG
17280
KGM
28685
USD
271021OOLU8890323120
2021-11-11
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushrooms (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 34.56 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 34.56 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
35
TNE
56678
USD
270121TLLYHCJU21025403
2021-02-01
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 3.5 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.610 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,610 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
010622ZGTAO0130000221UWS
2022-06-13
071151 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 6 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 6 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,700 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
51840
KGM
88128
USD
241220XAST017164
2021-01-04
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 4.0 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.640 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85018
USD
280521XAST018307
2021-06-11
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,690 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,690 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
52
TNE
87610
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 3.5 - 4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
280220TLLYHCJR0045401
2020-03-10
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 16.704 tấn;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
27562
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
241121COAU7235150600
2021-12-02
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD LICENSES FOR LICENSE REDUCING Salted water (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
76680
KG
52
TNE
85018
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 3 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.790 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 3 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,790 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
30931
USD
231021YMLUI235193613
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH T?N D??NG QUANG VI?T NAM ZHANGZHOU WANQI TRADING CO LTD Non-alloy steel pipes, without Seamless Steel Pipe, have a circular cross section, C 0.28% content, Outer diameter X thick (210 * 8mm), used to produce copper pipes, 100% new products;Ống thép không hợp kim, không nối SEAMLESS STEEL PIPE,có mặt cắt ngang hình tròn,hàm lượng C 0.28%,đường kính ngoài x dày (210*8MM), dùng để sản xuất ống đồng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1436
KGM
1450
USD
261020DTWSLC2010004CD
2020-11-05
600193 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT HAINING HONGSHI IMPORT EXPORT CO LTD 180 574 F # & Fabrics DARK GRAY Jesolo 86705-2% Polyurethane 98% Polyester (Warehouse: 142cm, 8539.4met);180574#&Vải F JESOLO DARK GRAY 86705 - 2% Polyurethane 98% Polyester (Kho: 142cm, 8539.4met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7354
KG
12126
MTK
19811
USD
261020DTWSLC2010004CD
2020-11-05
600193 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT HAINING HONGSHI IMPORT EXPORT CO LTD # 180 578 V NARZOLE COFFEE & Fabrics 74402-98% Polyester 2% Polyurethane (Warehouse: 142cm, 7690.2met);180578#&Vải V NARZOLE COFFEE 74402 - 98% Polyester 2% Polyurethane (Kho: 142cm, 7690.2met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7354
KG
10920
MTK
17841
USD