Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
82853513526
2021-12-13
150991 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SUZHOU LEADER IMP EXP CO LTD Olive Oil - Olive oil has been refined - raw materials for functional food-Number: 20210902-NSX: 15/09/2021-HSD: 14/09/2024-House Manufacturing: Jiangxi Huitong / China;Olive Oil - Dầu Olive đã được tinh chế-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:15/09/2021-HSD:14/09/2024-Nhà SX:Jiangxi huitong/china
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
88
KG
50
KGM
1500
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-SS20-A17 WHITE;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-SS20-A17 WHITE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
46773
MTR
89055
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-HO20-A4 FLORAL;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-HO20-A4 FLORAL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
44518
MTR
89637
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
2021/301/C-2028444
2021-02-12
842220 USHAS SRL ZHANGJIAGANG FILL LEADER MACHINERY LAVADORA DE BOTELLONES ZHANGJIAGANG FILL-LE; Machines And Apparatus For Cleaning Or Drying
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
379
KG
4
GRUPO DE PAQUETES O CAJA PARA EMBAL
1000
USD