Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow fleece with well -brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, directly used as garment nl, natural dark color 19.5mic, 100% new, lot S22803 -2T, UT211420A6 invoice;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,màu tối tự nhiên 19.5MIC,mới 100%,lô S22803-2T,hoá đơn UT211420A6
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
17036
KGM
309365
USD
230320599472560
2020-03-31
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD 203MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 20.3MIC, TL thô 10677.4kg, cả bì 10811.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11055
KGM
150352
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow of the fleece brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 19.5mic, 100% new, lot S22802- 2t, invoice 211420a7-1;Cúi lông cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên19.5MIC,mới 100%,lô S22802-2T,hoá đơn 211420A7-1
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
3945
KGM
71641
USD
OOLU2133714990
2022-06-27
521121 JO ANN STORES LLC ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE MAYWOO B CAMPING PRINTS FLNL B CAMPING TENTS FLNL B YETI MOUNTAIN FLNL B YETI PLAID FLNL G BABY BUTTERFLY DANDELION FLNL G BALLERINA FLORAL FLNL G COTTAGECORE CUTIE DOTS FLNL G COTTAGECORE CUTIE MUSHROOMS FLNL LIL POP ARCTIC ANIMALS FLNL LIL POP ARCTIC BEARS FLNL LIL POP ARCTIC STARS FLNL LIL POP ARCTIC WHALES FLNL LIL POP ARCTIC WINDOWPANE FLNL N I LOVE ANIMALS MAIN FLNL N JUNGLE TRIANGLES CTN N WOODLAND SKETCH MAIN FLNL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2704, LOS ANGELES, CA
10158
KG
71
CTN
0
USD
2.1102126787e+014
2021-11-15
851440 C?NG TY TNHH S?N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Touch heating machine, Weizhentian brand, Model: YD / IGBT-200, SR: YD-218200118 / 200W and YD-218260127 / 260KW, manufacturing 09/2021, 100% new;Máy gia nhiệt cảm ứng, hiệu WEIZHENTIAN, Model: YD/IGBT-200, SR: YD-218200118/200W và YD-218260127/260KW, sản xuất 09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56717
KG
2
SET
17680
USD
3.112126787e+013
2021-11-11
722990 C?NG TY TNHH S?N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire, 50bv30 code (CR = 0.37%; mn = 0.85% calculated by weight), cross-sectional cross section, ĐK: 21.5mm, unedated plated or painted, 100% new;Dây thép hợp kim, mã 50BV30 (hàm lượng Cr=0.37%; Mn=0.85% tính theo trọng lượng), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, đk: 21.5mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
62473
KG
21212
KGM
32798
USD
250522JJCTCHPBYY220537
2022-06-03
844819 C?NG TY TNHH S?I D?T NHU?M YULUN VI?T NAM ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE NANYIGU IMPORT AND EXPORT CO LTD Foreign fiber processing machine (auxiliary machine for brushing machine), Model CS808, S.N 12903006, CS: 2000W, NSX Shanxi Changling Textile Mechanical & Electronic Technological; SX in 2022, used for nm Cn fiber, new 100% new;Máy xử lý xơ ngoại lai(máy phụ trợ cho máy bông chải),model CS808,S.N 12903006,CS: 2000W,nsx SHANXI CHANGLING TEXTILE MECHANICAL & ELECTRONIC TECHNOLOGICAL;sx năm 2022,dùng cho NM sợi CN,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
15740
KG
1
PCE
40912
USD