Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522CCL22050427
2022-05-25
730512 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? X?Y D?NG ANT PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO LTD Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 8.4 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 8.4 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
89090
KG
8
MTR
6838
USD
140522CCL22050427
2022-05-25
730512 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? X?Y D?NG ANT PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO LTD Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
89090
KG
24
MTR
19212
USD
140522CCL22050427
2022-05-25
730512 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? X?Y D?NG ANT PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO LTD Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN500, ASTM A312 TP 304L; Diameter over 508 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN500, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 508 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
89090
KG
12
MTR
3349
USD
140522CCL22050427
2022-05-25
730512 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? X?Y D?NG ANT PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO LTD Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN450, ASTM A312 TP 304L; Diameter of 457.2 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN450, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 457.2 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
89090
KG
24
MTR
5204
USD
4394535456
2022-05-19
550620 C?NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM CHANGZHOU YILING WEIYE FIBER MANUFACTURING CO The grain cotton from Staple fibrous LM-3, has been brushed, 100% polyester, manufacturer: Huan ears., Ltd., used for garments, 100% new goods.;Bông hạt từ xơ staple tổng hợp LM-3, đã chải thô, thành phần 100% Polyester, nhà sản xuất: huan tai co., ltd., dùng cho may mặc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
13
KG
3
KGM
11
USD
011221NSSLSRHCC2100002-01
2021-12-13
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M YUTIAN STONE SHENZHEN CO LTD 067 # & Marble Stone (535-48-5) Specifications: (1220 * 559-18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (535-48-5) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANRONG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
139
TAM
10842
USD
011221NSSLSRHCC2100002-01
2021-12-13
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M YUTIAN STONE SHENZHEN CO LTD 067 # & Marble (531-36-2) specifications: (914 * 559 * 18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (531-36-2) quy cách: (914*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANRONG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
98
TAM
7546
USD
050122BSCN21120070
2022-01-13
720852 C?NG TY TNHH VIFUTECH SHANDONG SHENQIANG STEEL PIPE MANUFACTURING CO LTD SA36 carbon steel sheet, non-alloy steel, 5mm thick, KT: L4100mm x W2000mm, flattened flat, unmatched excessive hot rolling, using boiler welding in oil filter system, 100% new products;Thép tấm carbon SA36, bằng thép không hợp kim, dày 5mm, kt: L4100mm x W2000mm, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng hàn nồi hơi trong hệ thống lọc dầu, Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
99862
KG
35
PCE
9237
USD
N/A
2022-01-10
842519 CAMLIN BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED SHANGDONG YUTIAN INTERLIGENT MACHINERY Pulley tackle and hoists (other than skip hoists or hoists of a kind used for raising vehicles), non-powered by electric motor;Other Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists of a kind;HYDRAULIC WALL MUNTED CARGO LIFT
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
950
KG
1
EA
2255
USD
141021112100015000000
2021-10-18
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Oil filling parts for portable stone drilling machines (compressed air operation), symbol FY250C, steel material, size: 175 * 50 * 50mm, 100% new;Bộ phận rót dầu dùng cho máy khoan đá cầm tay (hoạt động bằng khí nén), ký hiệu FY250C, Chất liệu thép, Kích thước: 175*50*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
50
PCE
722
USD