Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250322CULVSHK2210667-01
2022-04-01
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED B Epoxy -B includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (cadmium (CD) 100mg/kg, chromatic chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;B#&Epoxy -B gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12862
KG
20
KGM
196
USD
250322CULVSHK2210667-01
2022-04-01
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED A Epoxy -A includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (cadmium (CD) 100mg/kg, chromatic chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;A#&Epoxy -A gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12862
KG
100
KGM
980
USD
140322SITSKSGG288013-01
2022-03-18
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED B # & A # & Epoxy - Mercury (HG) 1000mg / kg / kg, Lead (Pb) 1000mg / kg, (Cadmium (CD) 100mg / kg, chromium chemotherapy 6 (CR 6+) 1000mg / kg, chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;B#&A#&Epoxy -Agồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11210
KG
30
KGM
294
USD
140322SITSKSGG288013-01
2022-03-18
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED A # & Epoxy - Mercury (HG) 1000mg / kg / kg, Lead (PB) 1000mg / kg, (cadmium (CD) 100mg / kg, chromium chemotherapy 6 (CR 6+) 1000mg / kg, chemical formula: CH2CHCH2, goods 100% new;A#&Epoxy -Agồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11210
KG
228
KGM
2234
USD
CHSL332495057SZN
2020-11-24
847149 BRITA CANADA CORP HAYCO PRECISION LIMITED FILTRATION SYSTEM 159879.001 SATURN CHROME WIP IN BULK 159879.001 AS PER PO. 4507129498 FILTRATION SYSTEM 166405.001 ADAPTER PACK-166405.001 AS PER PO.4507129498<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4918
KG
363
PKG
0
USD
112100013573563
2021-07-03
901180 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment enlarge product through a microscope model CY-LA2AC-HCAD-FIX-01, 220V / 50W, Jiangsu manufacturers make Origination Electron Co., LTD., Sx year 2021, a new line of 100%;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi model CY-LA2AC-HCAD-FIX-01, 220V/50W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7904
KG
4
PCE
2489
USD
112100013538127
2021-07-01
901180 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Digital Microscope model NA-LA2BD-BRBCI-FIX-01, 10W / 220V, Set Sail manufacturers make Suzhou Electronics Co., Ltd., in sx 2021, new 100%;.#&Kính hiển vi kỹ thuật số model QH-LA2BD-BRBCI-FIX-01, 10W/220V , nhà sx Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd , năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5656
KG
2
PCE
1919
USD
112000012678202
2020-11-30
741022 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED TAPE0100 # & Scotch copper (less than 0.15mm thickness, was compensation, copper refining), a new 100%;TAPE0100#&Băng dính đồng (có độ dày nhỏ hơn 0.15mm, đã được bồi, bằng đồng tinh luyện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13315
KG
17220
MTR
782
USD
112200018380618
2022-06-25
903091 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Electrode test modulus (used for impedance testing equipment), voltage: 1W/5V. 100% new wild;.#&Mô đun thử nghiệm điện cực (dùng cho thiết bị kiểm tra trở kháng), điện áp: 1W/5V.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35
KG
8
PCE
840
USD
HNLTSZA2004913
2020-12-31
284901 AUSTIN HARDWARE AND SUPPLY PRECISION MACHINING LIMITED CF-C-FRAMECLIP-001 EGR-24159-TM AH L8800 EGC50-SQN-004-01 EGR-24157-TM EGS-FM-E375-130-ZN FAS-3074-60M00601 JPC-0180LA-BB-2738-PL-002 4426 SAL-2386-021 SAL-2386-026-01 EGR 19931-01 TD-2436-A01-AL FAS-3074-51307017 CF-C-CASTCORNER-001 CF-C-CORNERSET-001 CU
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4843
KG
304
CTN
0
USD
112000011954310
2020-11-04
621021 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Jackets Workwear Antistatic for workshops, size: XL, material: conductive fabric, 100% new goods;.#&Áo khoác bảo hộ lao động chống tĩnh điện dùng cho nhà xưởng, size: XL, chất liệu: vải dẫn điện, hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
571
KG
44
PCE
86
USD
112000011954310
2020-11-04
621021 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Coats workwear antistatic, size: XXL, material: conductive fabric, 100% new goods;.#&Áo khoác bảo hộ lao động chống tĩnh điện, size: XXL, chất liệu: vải dẫn điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
571
KG
180
PCE
351
USD
112100014182582
2021-07-26
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Applied equipment and transfer to tray, capacity: 500W / 220V, Manufacturer: Jiangsu Origination Electron Co., Ltd, year SX: 2021, 100% new.;.#&Thiết bị gắp sản phẩm và chuyển lên khay, công suất: 500W/220V, nhà sx: JiangSu Origination Electron Co.,LTD, năm sx: 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
314
KG
4
PCE
54962
USD
112200018407891
2022-06-25
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Fixed paper box Model box: Cy-La1-RA-FIX-01, voltage of 220V/20W, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Ltd.;.#&Thiết bị cố định hộp giấy model: CY-LA1-RA-FIX-01, điện áp 220V/20W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
2
PCE
618
USD
112200018407891
2022-06-25
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Protective membrane pressing equipment on Model: Cy-La2AC-SHP-FIX-01, voltage of 220V/100W, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Ltd.;.#&Thiết bị ép dán màng bảo vệ lên sản phẩm model: CY-LA2AC-SHP-FIX-01, điện áp 220V/100W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
2
PCE
1627
USD
112100014042109
2021-07-20
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Fixed Equipment to Remove Products, Model CY-LA2BD-HCIR-FIX-01,100W, 220V, Jiangsu ORIGANNION Electron Co., Ltd, year SX 2021, 100% new goods;.#&Thiết bị cố định để tháo lắp sản phẩm, model CY-LA2BD-HCIR-FIX-01,100w, 220v,nhà SX JiangSu Origination Electron Co.,LTD,năm SX 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1200
KG
2
PCE
1121
USD
112200018407891
2022-06-25
843140 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED The main aluminum material fixing module is used for transportation equipment, 220V/ 6W, size 120*150*120mm. 100% new wild;.#&Mô đun kẹp cố định sản phẩm chất liệu chính bằng nhôm dùng cho thiết bị vận chuyển, 220V/ 6W, kích thước 120*150*120MM.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
4
PCE
7210
USD
CHSL349033947SZN
2021-04-06
842489 THE SCOTTS COMPANY VIGOR PRECISION LIMITED WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS HS CODE 842489 S C 20-4168 GROUP A<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
87265
KG
7908
PKG
0
USD
CHSL355267308SZN
2021-06-02
842489 THE SCOTTS COMPANY VIGOR PRECISION LIMITED WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS HS CODE 842489 S C 20-424TPC-DT NO CHASSIS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
54446
KG
5352
PKG
0
USD
112100014355647
2021-08-03
901120 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment Enlarge Products Through Microscope, CY-LA2BD-FCC-Fix-03, 100W / 200V, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Year SX 2021, 100% new;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi, CY-LA2BD-FCC-FIX-03, 100W/200V, nhà SX Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm SX 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4528
KG
2
PCE
5933
USD
112100014355647
2021-08-03
901120 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment Enlarge Products Through Microscope, CY-LA2BD-FCC-Fix-03, 100W / 220V, Jiangsu Origination Electron Co., LTD., Year SX 2021, 100% New;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi, CY-LA2BD-FCC-FIX-03, 100w/220V,nhà SX Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm SX 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4528
KG
7
PCE
20765
USD
112100015495548
2021-10-05
851431 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & High temperature glue kiln, Model: SM0-4, AC 380V, 7KVA, SX: Zhisheng (Kunshan) Technology Co., Ltd, year SX: 2020, 100% new;.#&Lò sấy keo bằng nhiệt độ cao, Model: SM0-4, AC 380V, 7KVA, nhà sx: Zhisheng (Kunshan) Technology Co., Ltd, năm sx: 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1683
KG
2
SET
4872
USD
112200017399979
2022-05-21
842240 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED .;.#&Máy hút chân không và hàn miệng túi model: FAF07499-C , điện áp 220V, nhà sx Hangzhou Amphenol Phoenix Telecom Parts Co., Ltd, năm sx 2022, A3VMPTE1304L3.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7747
KG
2
PCE
37994
USD
SHA86642134
2021-10-01
851763 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Smart watch (only 1 face clock), Model: A2473, capacity: 3.85V / 1.094WH, 2.4GHz, year SX: 2021, SX: Luxshare ITECH (Zhejiang) Co., Ltd, New 100%.;.#&Đồng hồ thông minh (chỉ gồm 1 mặt đồng hồ),modeL: A2473, công suất: 3.85V/1.094Wh,2.4GHz, năm sx: 2021, nhà sx: Luxshare iTech (Zhejiang) Co., LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
33
KG
35
PCE
7565
USD
112000012254854
2020-11-14
630711 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Dust cloths for cleaning chip production lines, material: polyester, 6 * 6inch, 100% new goods.;.#&Khăn lau sạch bụi dùng để lau dây chuyền sản xuất chip, chất liệu: polyester, 6*6inch, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2600
KG
10
BAG
207
USD
CHSL396087416SZN
2022-06-13
400220 BRITA CANADA CORP HAYCO PRECISION LIMITED WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>WATER PITCHER 26105 BR ULTMAX DSPNSR GRY 2 1CT CA CDN1 GPPS<br/>WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
23035
KG
11067
PKG
0
USD
112100013897440
2021-07-14
390290 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-225091-008h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-225091-008H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14435
KG
325
KGM
1559
USD
180522ELCKSZP22050068
2022-05-24
903084 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Electrostatic meter for users in the factory, Model: Quick492E, 9VDC, Year: 2022, Manufacturer: Quick Intelligent Equipment Co., Ltd.;.#&Máy đo tĩnh điện cơ thể người dùng trong nhà xưởng ,model: QUICK492E, 9VDC, năm sx: 2022, nhà sx:QUICK INTELLIGENT EQUIPMENT CO., LTD.,mới 100%..hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
200
KG
5
PCE
1520
USD
112100013916253
2021-07-21
841410 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Vacuum Machine, Model: QH-La2-HVP-Fix-01, 380W / 220V, SX: Suzhou Set Sail Electronics Co., Ltd, year SX: 2021, 100% new products;.#&Máy hút chân không, model: QH-LA2-HVP-FIX-01, 380W/220V, nhà sx: Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3447
KG
1
PCE
6798
USD
112200018418103
2022-06-25
854391 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxyz0028 #& components for wireless charging with wave and conductive effects, 13.19*3.67*1.08mm 152-315110-142H.;LXYZ0028#&Linh kiện dùng cho sạc không dây có tác dụng chắn sóng và dẫn điện,13.19*3.67*1.08mm 152-315110-142H.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
149
KG
33000
PCE
1742
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-260001-007H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-260001-007H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-215090-016H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-215090-016H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
650
KGM
2613
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-003h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-003H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
121
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-245001-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-245001-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
143
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-19290-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019290-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
2000
MTR
13
USD
112100014158560
2021-07-29
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED PACK0005 # & iron lanyard (non-alloy, is coated with anti-rust paint), with plastic casing (carbon content over 0.25% by weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1910
KG
13000
MTR
85
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
17000
MTR
108
USD
112100012767333
2021-06-08
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 # & iron lanyard, with plastic casing (carbon content over 0.25% calculated by weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt, có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1141
KG
2458
MTR
16
USD
112100017282828
2021-12-14
901380 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 13903-00e0001R-00;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 13903-00E0001R-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4777
KG
24854
PCE
7243
USD
112000012189569
2020-11-12
591191 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Tapes wipe glue RJAC-00 015, material polyester, size: 80 * 80 * 10mm, New 100%;.#&Băng lau keo RJAC-00015, chất liệu Polyester,kích thước: 80*80*10mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
35
PCE
345
USD
CN101913667
2022-06-27
846300 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Product presses, Model: QH-LA3BD-NCCCP-01, 60W/220V, Manufacturer: Suzhou set SAIL Electronics Co., Ltd.;.#&Máy ép sản phẩm, model: QH-LA3BD-NCFCP-01, 60W/220V, nhà sx: Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd., năm sx: 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
277
KG
7
PCE
20188
USD
112000013257513
2020-12-23
740822 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Copper coils used to measure the temperature sensors electronic components, materials and nickel alloys, model TT-T-24-SLE, manufacturers make OMEGA Engineering, a New 100%;.#&Dây đồng dạng cuộn dùng để cảm biến đo nhiệt độ linh kiện điện tử, chất liệu hợp kim đồng và niken, model TT-T-24-SLE, nhà sx OMEGA Engineering, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
1
ROL
400
USD
112100015499219
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH MERRY LUXSHARE VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, insulated with plastic, new 100%, 11042800110c;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 11042800110C
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2256
KG
594
PCE
213
USD
112100015499219
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH MERRY LUXSHARE VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, plastic insulation, new 100%, 111535003102;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 111535003102
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2256
KG
7500
PCE
9236
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00Q0001R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00Q0001R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
204000
PCE
524280
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00k0044R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00K0044R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
77400
PCE
198918
USD
112100015459338
2021-10-01
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 060-2400d0-005r;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 060-2400D0-005R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3171
KG
4680
PCE
1451
USD
112100015495548
2021-10-05
845611 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Laser engraving machine for engraving information on products, Model YLP-JH-G4, capacity of 20W, 220V, Manufacturer: Han's Laser Technology Industry Group Co., LTD., Year SX 2020, 100% new;.#&Máy khắc laser dùng để khắc thông tin trên sản phẩm, model YLP-JH-G4, công suất 20W, 220V, nhà SX: HAN'S LASER TECHNOLOGY INDUSTRY GROUP CO., LTD., năm SX 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1683
KG
2
SET
56118
USD
112200018491554
2022-06-28
721791 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12447
KG
12000
MTR
79
USD
EGLV149103990797
2021-07-02
821599 MUNCHKIN INC WINCO PRECISION INDUSTRIAL LIMITED RAISE TODDLER FORK AND SPOON RAISE TODDLER FORK AND SPOON, 4 PACK, BLUE/GREEN PO NO 34048US1 ITEM NO 41654 HS CODE 8215.99 1200 PCS 100 CARTONS, 1.60 CBM, 261.00 KGS . RAISE TODDLER FORK AND SPOON ASST PO NO 34048US1 ITEM NO 49716001 HS CODE 8215.99 2400 PCS 100 CARTONS, 1.60 CBM, 261.00 KGS RAISE TDLR FORK AND SPOON-BLU PO NO 34049US1 ITEM NO 17674 HS CODE 8215.99 2400 PCS 200 CARTONS, 2.00 CBM, 272.00 KGS RAISE TDLR FORK AND SPOON-PNK PO NO 34049US1 ITEM NO 17675 HS CODE 8215.99 4800 PCS 400 CARTONS, 4.00 CBM, 544.00 KGS RAISE TODDLER FORK AND SPOON ASST PO NO 34050US1 ITEM NO 49716001 HS CODE 8215.99 2400 PCS 100 CARTONS, 1.60 CBM, 261.00 KGS 2PK 10OZ CL W STRW CUP-BL/GR PO NO 34225US1 ITEM NO 10975 HS CODE 3924.10 2400 PCS 400 CARTONS, 10.00 CBM, 692.00 KGS 1PK 10OZ CL WEIGHTED STRAW CUP PO NO 34225US1 ITEM NO 17138001 HS CODE 3924.10 18000 PCS 1500 CARTONS, 37.50 CBM, 2550.00 KGS FORMULA DISPENSER (PINK) PO NO 34225US1 ITEM NO 21282 HS CODE 3924.10 6000 PCS 1000 CARTONS, 10.00 CBM, 870.00 KGS @EMAIL JEFF@MARINACHB.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
5711
KG
3800
CTN
0
USD
EGLV149006155854
2021-01-29
300003 MUNCHKIN INC WINCO PRECISION INDUSTRIAL LIMITED LITTLE BOAT TRAIN PDQ LITTLE BOAT TRAIN PDQ PO NO 32243US1 ITEM NO 19029002-SD HS CODE 30000 3600 PCS 2500 CARTONS, 27.50 CBM, 3425.00 KGS . 1PK STAY PUT SUCTION PLATE PO NO 32244US1 ITEM NO 27170001 HS CODE 7200 1200 PCS 400 CARTONS, 14.00 CBM, 1440.00 KGS COLOR BUDDIES PO NO 32244US1 ITEM NO 27197001 HS CODE 3600 1800 PCS 300 CARTONS, 6.60 CBM, 987.00 KGS LOVE A BOWLS PO NO 32244US1 ITEM NO 30011001 HS CODE 2400 2400 PCS 200 CARTONS, 9.20 CBM, 592.00 KGS 4PK WHITE SAFETY SPOONS PO NO 32245US1 ITEM NO 42448006 HS CODE 14400 4800 PCS 300 CARTONS, 8.70 CBM, 1800.00 KGS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
8244
KG
3700
CTN
0
USD
OSTIGZDET20B0470
2021-01-08
732020 BROSE NEW BOSTON INC RAINBOW PRECISION METAL LIMITED SEATING COMPONENT TORSION SPRINGS FOR AUTOMOBILE 792CTNS 20PALLETS HS CODE 7320209000 8708999990 9401901900 . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10081
KG
792
CTN
0
USD
EGLV149002482001
2020-07-15
152001 MUNCHKIN INC WINCO PRECISION INDUSTRIAL LIMITED 1PK 7OZ CL WEIGHTED STRAW CUP 1PK 7OZ CL WEIGHTED STRAW CUP PO NUMBER 28099US1 ITEM NUMBER 40177003-SD HS CODE 15200 15200 PCS 15200 CARTONS 49.4 CBM 2926 KGS . BENTO BOX - YELLOW PO NUMBER 28105US1 ITEM NUMBER 17970A HS CODE 9503.00 750 PCS 125 CARTONS 3
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
5280
KG
2875
CTN
0
USD
112100010033985
2021-03-05
720712 C?NG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VI?T NAM GLOBAL HI TEK PRECISION LIMITED NPL021 # & Steel Structural carbon rods 235mm long, 90mm outside diameter, inside diameter 85mm, the new 100%;NPL021#&Thép kết cấu carbon dạng thanh dài 235mm, đường kính ngoài 90mm, đường kính trong 85mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY GLOBAL HI-TEK PRECISION VN
CTY GLOBAL HI-TEK PRECISION VN
2500
KG
283
KGM
753
USD
2021/211/C-2249138
2021-10-18
854231 CALLISAYA QUISPE EDGAR SHOUZHANGXIN PRECISION USB CP0102 -; Electronic Integrated Circuits, Processors And Controllers, Whether Or Not Combined With Memories, Converters, Logic Circuits, Amplifiers, Clocks And Synchronization Circuits, Or Other Circuits
CHINA
BOLIVIA
DONGGANG
ROJO
5
KG
250
CAJA DE CARTON
210
USD
SUDUN0998AVAMKME/(N)SHA7577693
2020-12-04
845090 CTI S A PRECISION F PARTES DE MAQUINAS PARA LAVAR ROPA, INCLUSO CON DISPOSITIVO DE SECADO.EJE RODETE ESTRIADOESTRIADO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
574
KG
28
KILOGRAMOS NETOS
299
USD
UDUN1SHA081124A(N)SHSHAA132583
2021-12-20
391733 ELECTROLUX DE CHILE S A PRECISION F LOS DEMAS TUBOS PLASTICOS,SIN REFORZAR NI COMB. CON OTRAS MAT.,CON ACCESORIOS.MANGUERA UNION200MM 17 KG
CHINA
CHILE
SAN VICENTE
SAN ANTONIO
522
KG
214
KILOGRAMOS NETOS
4853
USD
2021/711/C-8160
2021-02-08
903020 TECNOLOGIA VIRTUAL S R L BK PRECISION 2190E 100MHZ, 1 GSA/S DIGITAL STORAGE OSCILL; Osciloscopes And Oscilographers
CHINA
BOLIVIA
ALBERTVILLE
VERDE
50
KG
14
CAJA DE CARTON
4681
USD
SUDUN0998AV0M60V
2020-11-19
853229 CTI S A PRECISION F LOS DEMAS CONDENSADORES FIJOS.CAPACITORMOD. 45UF
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
4966
KG
896
KILOGRAMOS NETOS
10590
USD