Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
UDUN9471ANVZN8G(H)SHTAOA905134
2020-02-07
722920 SOLDADURAS SOLTEC LTDA 05 6 08 MM 15 KGS PARA SOL De acero silicomanganeso;SNI-00005010 ~ ALAMBRE SOLIDO~ HUBEI-F~ MIG ER705-6 - 08 MM~ 15/KGS, PARA SOLDAR
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
24410
KG
1005
Kn
1000
USD
BJ-20220204001-HHC
2022-05-30
720925 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? B S Q GNEE STEEL PTE LTD Steel non -alloy sheet, cold rolled, no roll, (not: plated, covered, painted, coated) CR1/DC01 type, KT: thickness 3.0*width 1250*length 2500mm, used in car manufacturing, mechanical engineering create. 100% new;Thép tấm không hợp kim, cán nguội, không cuộn, (chưa: mạ, phủ, sơn, tráng) loại CR1/DC01, KT: dày 3.0*rộng 1250*dài 2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7726
KG
74
KGM
110
USD
11263990662
2022-06-01
720925 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U NAM VI?T GNEE STEEL PTE LTD Flat-rolled steel sheet, not over-processing, goods: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* Width 660mm* Length1250mm. HSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd. New 100%;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, mã hàng: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* width 660mm* length1250MM. HSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
789
KG
194
KGM
431
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB100-20 # & Steel H - HEB100 (6 * 10 * 12 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB100-20#&Thép hình H - HEB100 (6*10*12*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
735
KGM
804
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB260-20 # & Steel H - HEB260 (10 * 17.5 * 24 * 10000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB260-20#&Thép hình H - HEB260 (10*17.5*24*10000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
1860
KGM
2243
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEA220-20 # & Steel H - HEA220 (7 * 11 * 18 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEA220-20#&Thép hình H - HEA220 (7*11*18*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
8484
KGM
9103
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:126MM X W;1590MM X L:6502MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
41
MTS
35747
USD
IXIK6GJCSRI13
2021-01-23
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-537M CL.2 SIZE:T:82MM X W;2660MM X L:12015MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
82
MTS
75544
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:121MM X W;2122MM X L:6613MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
53
MTS
46598
USD
020721SITGTASG882866
2021-07-26
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Aluminum galvanized steel sheet steel, not covered with paint, with carbon content below 0.6%, size 0.26mmx1200mm. New 100%.;Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162512
KG
144354
KGM
101337
USD
GSSW21SHA2940A
2021-08-24
310540 QUIMICA MAVAR S A 12 05 DIHIDROGENOORTOFOSFATO DE AMONIO (FOSFATO MONOAMONICO), INCL. MEZCLADO CON HIDROGENOORTOFOSFATO DE DIAMONIOFOSFATO MONOAMONICO61.30
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
20080
KG
20000
KILOGRAMOS NETOS
14000
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
HIT21120122
2021-12-13
540783 C?NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1054
KG
4736
YRD
11365
USD
LSSZEC200313179
2020-05-22
401590 TRECK S A 05 02 016 Los demás;GUANTESSHIELD-F05-02-016DE SEGURIDAD,DE CAUCHO VULCANIZADO SINENDURECER
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
9601
KG
670
Kn
3500
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 3.8*2.8m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 3.8*2.8m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
925
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.1*3.1m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.1*3.1m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
7
MTK
566
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
6
MTK
543
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.5*3.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.5*3.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
9
MTK
760
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.3m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.3m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
919
USD