Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
191121UILE21110058
2021-12-14
290920 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I THàNH C?NG TRáCH NHI?M H?U H?N YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD Raw materials used for 99% Eucalyptol functional foods. HSX: Yunnan Emerald Essence LTD. NSX 03/2021, HSD 03/2022, LOT NO: LBT2108. Raw materials are only used in corporate internal production.;Nguyên liệu dùng để sx thực phẩm chức năng Eucalyptol 99%. hsx:YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD. Nsx 03/2021,hsd 03/2022,lot no:LBT2108. Nguyên liệu chỉ dùng trong sx nội bộ công ty.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
604
KG
540
KGM
9180
USD
040120UILE20010149
2020-02-03
290920 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I THàNH C?NG TRáCH NHI?M H?U H?N YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD Nguyên liệu dùng để sx thực phẩm chức năng Eucalyptol, mới 100%. hsx:YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD. Nsx 28/10/2019,hsd 27/10/2020. Nguyên liệu chỉ dùng trong sx nội bộ công ty.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚,醚 - 醇,醚 - 酚,醚 - 醇 - 酚,过氧化物,醚过氧化物,酮过氧化物(不论是否化学定义)及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:环状,环状或环萜烯醚和它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
180
KGM
3456
USD
040120UILE20010149
2020-02-03
290920 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I THàNH C?NG TRáCH NHI?M H?U H?N YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD Nguyên liệu dùng để sx thực phẩm chức năng Eucalyptol, mới 100%. hsx:YUNNAN EMERALD ESSENCE LTD. Nsx 28/10/2019,hsd 27/10/2020. Nguyên liệu chỉ dùng trong sx nội bộ công ty.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚,醚 - 醇,醚 - 酚,醚 - 醇 - 酚,过氧化物,醚过氧化物,酮过氧化物(不论是否化学定义)及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:环状,环状或环萜烯醚和它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
180
KGM
3456
USD
777912014840
2020-03-09
060390 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YUNNAN XIANGNAN TECHNOLOGY CO LT HOA KHÔ TRANG TRÍ , HÀNG CÁ NHÂN;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Other;鲜切花和适合花束或装饰用途的新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或其他方法制作的花蕾:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
100
PCE
50
USD
280220ONEYZHOA02339900
2020-03-14
282690 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U YUNNAN BAIXU TRADING CO LTD SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN ( Công thức Na2SiF6), Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. đóng bao 25 kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
27
TNE
12825
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
060314 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh chrysanthemum cuts branches (Chrysanthemum) (4150 branches). Do China produced;Hoa cúc tươi cắt cành (CHRYSANTHEMUM) (4150 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12350
KG
500
KGM
238
USD
10622112200017700000
2022-06-02
060312 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (Carnation) (5250 branches). Produced by China;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (CARNATION) (5250 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14560
KG
550
KGM
246
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
060312 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (10200 branches). Produced by China;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (CARNATION) (10200 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16280
KG
1650
KGM
742
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-16
060312 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (43725 branches). Do China produced;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (43725 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
18420
KG
1560
KGM
731
USD
120120I236151157014
2020-01-17
293329 C?NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE (TYPE A) -USP 40 Lo:CIB-20191204; CIB-20191205;CIB-20191206 - NSX:12/2019; HD:12/2023 -Nha SX:JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
174000
USD
090120JOYXS191009
2020-01-14
293299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD SILYMARIN USP40- Hàng mới 100%. Nguyên liệu dược sản xuất thuốc có số đăng ký: VD-22673-15 -Lo:20190821BTAH- NSX 08.2019 - HD:08.2022- NHA SX:PANJIN GREEN BIOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD-CHINA;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Other: Other: Other;其他:其他:其他:其他:仅含氧杂原子的杂环化合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1000
KGM
36000
USD
MAEU204600997
2020-10-22
090111 ATLAS COFFEE IMPORTERS INC YUNNAN COFFEE TRADERS CO LTD P-10281-1 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS NATURAL G2 4 BAGS P- 10281-2 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS HONEY G2 2 BAGS P-1028 1-3 YUNNAN COFFEE GRADE AA B ANKA XZ NATURAL GG 5 BAGS P-1 0281-4 YUNNAN COFFEE GRADE AA LF WASHED LOT1 G1 32 BAGS P -10281-5 YUNNAN COFFEE
CHINA
UNITED STATES
57073
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11267
KG
185
BAG
0
USD
30002263; 2264; 2265; 2266; 2267;
2021-10-02
310530 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (NH4) 2hpo4: NTS: 15% Min, P2O5HH: 42% min, cadmium: 12ppm max, moisture: 2.5% max, granularity: 2-4mm: 90% min, blue , 50kg bag. Do TQSX;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (NH4)2HPO4: Nts: 15%Min, P2O5hh: 42%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Granularity: 2-4mm:90%min, Màu xanh, bao 50kg. Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
468622
KG
468
TNE
252450
USD
14157093,7094.7095.7096.7097
2021-07-10
310530 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD DAP fertilizer (di-ammonium phosphate) (NH4) 2HPO4, NTS: 14% min, p2o5hh: 39% min. Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, cadmium: 12ppm max. Brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) ( NH4)2HPO4, Nts:14% Min, P2O5hh: 39% Min. Moisture: 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 12ppm Max. Màu nâu. đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
220528
KG
220
TNE
95700
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
060319 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh Matthiola flowers cut branches (Matthiola) (3400 branches). Produced by China;Hoa MATTHIOLA tươi cắt cành (MATTHIOLA) (3400 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14475
KG
550
KGM
246
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
060319 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh baby flowers cut branches (gypsophila) (20700 branches). Produced by China;Hoa baby tươi cắt cành (GYPSOPHILA) (20700 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14475
KG
3000
KGM
6714
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
060420 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh silver leaves cut branches (Eucalyptus) (72240 branches). Do China produced;Lá bạc tươi cắt cành (EUCALYPTUS) (72240 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20050
KG
5160
KGM
3256
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
060420 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh silver leaves cut branches (Eucalyptus) (19040 branches). Produced by China;Lá bạc tươi cắt cành (EUCALYPTUS) (19040 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16280
KG
3080
KGM
1847
USD
1.61221112100017E+20
2021-12-16
060420 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh silver leaves cut branches (42000 branches). Do China produced;Lá bạc tươi cắt cành (42000 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
19535
KG
2625
KGM
1639
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
060420 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh silver leaves cut branches (50400 branches). Do China produced;Lá bạc tươi cắt cành (50400 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
18820
KG
3150
KGM
1981
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
060420 C?NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh silver leaves cut branches (Eucalyptus) (33600 branches). Do China produced;Lá bạc tươi cắt cành (EUCALYPTUS) (33600 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12350
KG
2400
KGM
1522
USD
280522025C624162
2022-06-02
080241 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U QU?NG ?? YUNNAN DUNYIN TRADING CO LTD Fresh chestnuts (chosen one, large, regular seeds, yellow, thin skin). The goods have not been peeled, unprocessed, soaked in soaked, unprocessed. By tvsx;Hạt dẻ tươi (Hàng chọn loại một, hạt to, đều, nhân vàng, vỏ mỏng). Hàng chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến.Đóng bao đồng nhất: 50kg/bao. Do TQSX
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
59160
KG
58000
KGM
145000
USD
210514559
2021-06-07
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO LTD Aluminum foil is not yet, has been rolled but has not been processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.0mic x 938mm x 18100m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.0mic x 938mm X 18100M
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19650
KG
6350
KGM
21401
USD
CCLTCNCAN114638
2021-06-16
310540 VALUDOR PRODUCTS LLC YUNNAN ZHONGZHENG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD MONO AMMONIUM PHOSPHATE SHIPMENT NO.:3023602 3023603 3023604 3023605 3023606 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA<br/>MONO AMMONIUM PHOSPHATE SHIPMENT NO.:3023602 3023603 3023604 3023605 3023606 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA<br/>MONO AMMONIUM PHOSPHATE SHIPMENT NO.:3023602 3023603 3023604 3023605 3023606 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA<br/>MONO AMMONIUM PHOSPHATE SHIPMENT NO.:3023602 3023603 3023604 3023605 3023606 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA<br/>MONO AMMONIUM PHOSPHATE SHIPMENT NO.:3023602 3023603 3023604 3023605 3023606 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
100400
KG
100
BAG
0
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD