Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221SITGSHHPA83768AP
2022-01-04
470691 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM YUHUAN ZEEN NEW MATERIAL CO LTD . # & Cellulose fiber powder obtained from mechanical process, used during sludge filtering after silicon sheet washing, code: EZ-QSJ-4365. New 100%;.#&Bột xơ sợi xenlulo thu được từ quá trình cơ học, dùng trong quá trình lọc cặn sau công đoạn rửa tấm silicon , mã hàng: EZ-QSJ-4365. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4004
KG
2160
KGM
8163
USD
070122COAU7236296140
2022-01-13
470691 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM YUHUAN ZEEN NEW MATERIAL CO LTD . # & Cellulose fiber powder obtained from the mechanical process, used in the process of filtering the sediment after the silicon plate washing. New 100%;.#&Bột xơ sợi xenlulo thu được từ quá trình cơ học, dùng trong quá trình lọc cặn sau công đoạn rửa tấm silicon. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16350
KG
15760
KGM
61464
USD
ONEYNB0IAY891800
2021-02-09
731414 IMPORTADORA NINGBO CHILE LTDA YUHUAN F LAS DEMAS TELAS METALICAS TEJIDAS DE ACERO INOXIDABLETELA TEJIDA1/2 PULGADA
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
19422
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
35
USD
(M)ONEYNB9BCBW72300(N)SWOSZX20
2020-07-23
400922 EBEMA S A YUHUAN F Con accesorios;FLEXIBLES DE AGUAYUHUAN-F304SSBRAIDED HOSECAUCHO VULCANIZADO SIN ENDURECER CON ACCESORIOSDE USO INDUSTRIALSIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
860
Kn
4741
USD
TAQA43011400
2021-04-23
480506 TO ORDER QIFENG NEW MATERIAL LTD RAW PLAIN DECORATIVE PAPER WIDTH 1250MM SUBSTANCE 85-105 OTHER DETAIL
CHINA
PAKISTAN
Qingdao
Karachi
12343
KG
25
RO
0
USD
TAQA1B0CH100
2022-04-23
480506 TO ORDER QIFENG NEW MATERIAL LTD RAW PLAIN DECORATIVE PAPER WIDTH 1250MM SUBSTANCE 85-105 OTHER DETAIL
CHINA
PAKISTAN
Qingdao
Karachi
14343
KG
24
RO
0
USD
MALYSHA221801139
2020-01-08
391809 CARPET EXPRESS CHANGZHOU KAISHENG NEW MATERIAL CO LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
78000
KG
80
PKG
0
USD
MALYSHA221801137
2020-01-24
391809 CARPET EXPRESS CHANGZHOU KAISHENG NEW MATERIAL CO LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
78000
KG
80
CTN
0
USD
081021SMFCL21090789
2021-11-02
841919 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U PH??NG ??NG HAINING BOYI NEW MATERIAL CO LTD Hot water heater for solar water heater Sanluca, SAP-50, including vacuum tube with glass heat absorption 58 / 1800mm, tube support, steel racks (without flasks), 100% new .;Bộ đun nước nóng cho bình nước nóng năng lượng mặt trời SANLUCA, SAP-50, gồm ống chân không hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 58/1800mm,máng đỡ ống, chân giá đỡ bằng thép (không có bình),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10890
KG
42
SET
10500
USD
100122S00148264
2022-01-18
841919 C?NG TY TNHH GREEN TECH VI?T NAM JIAXING CHUANGDA NEW MATERIAL CO LTD Matsuno solar water heater Matsuno type15 tube, 150lit capacity, Model: D420x1800x15, including: 420mm diameter reference vessels, Foot racks and 15 glass heat pumps100mm, new100% .1Set = 1pce;Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại15 ống,dung tích 150lít,Model:D420x1800x15, gồm:bình bảo ôn đường kính 420mm,chân giá đỡ và15ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới100%.1set=1pce
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7790
KG
50
SET
3500
USD
250220030A502108
2020-02-28
701932 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM HENGYANG BORUI NEW MATERIAL CO LTD 40.185.155108#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng tấm (155* 108*1.85mm). Hàng mới 100%.;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Thin sheets (voiles);玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,织物):薄片(薄片),网状物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:薄片(薄片)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
KGM
415
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 C? S? KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
14127
KGM
27971
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 C? S? KINH DOANH TM ??C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
5754
KGM
11565
USD