Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775769822613
2022-02-07
291229 C?NG TY C? PH?N NICOTEX HANXING BIO TECHNOLOGY CO LTD Cinnamaldehyde chemicals (cinnamon essential oils), liquid forms of lubricants, 1.4kg / septal, used for cosmetic production experiments. Supplier: Hanxing Bio Technology CO., LTD. Sample order, 100% new;HÓA CHẤT CINNAMALDEHYDE (TINH DẦU QUẾ), MẪU DẠNG LỎNG NHỚT, 1,4KG/KIỆN, SỬ DỤNG LÀM THÍ NGHIỆM SẢN XUẤT MỸ PHẨM. NHÀ CUNG CẤP: HANXING BIO TECHNOLOGY CO.,LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
1
KG
1
PKG
10
USD
QZIDQDZF21040388
2021-05-04
060290 QIHE FOOD CORP SHANDONG QIHE BIO TECHNOLOGY CO MUSHROOM SPAWN (12PCS/CARTON,650CARTONS ,7800CARTONS ,2700PCS) SET TEMP-2.5 C VENTCLOSED<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
17850
KG
875
CTN
0
USD
211121SC16SGYJ6612
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG SHENZHEN GSH BIO TECHNOLOGY CO LTD L-glutathione reduced food material. Lot Number: GSH-211024. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2023. Manufacturer: Shenzhen GSH Bio-Technology Co., Ltd - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm L-Glutathione reduced. Số lô: GSH-211024. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2023. Nhà sx: SHENZHEN GSH BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
570
KG
500
KGM
53000
USD
PYRDTAO210208169
2021-04-01
230400 PGP INTERNATIONAL DEZHOU RUIKANG BIO TECHNOLOGY CO LTD SOY PROTEIN ISOLATE PO 65103(200-88A) NET WEIGHT 32000KGS THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>SOY PROTEIN ISOLATE<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
32224
KG
80
PKG
0
USD
141021COAU7234214213
2021-11-09
320301 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I HOMING GUANGZHOU WISDOM BIO TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for feeding feed: WISDEM Golden Y20. Additives Create additional color products in the pulse. Packing 25kg / bag. Goods in accordance with Official Letter No. 834-CN / TCN dated 29/05/2018. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Wisdem Golden Y20. Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ xung trong TĂCN. Đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp theo công văn số 834-CN/TĂCN ngày 29/05/2018. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
50500
KG
50000
KGM
197500
USD
311021CULVSHK2111000
2021-11-08
320301 C?NG TY TNHH AGCO VI?T NAM GUANGZHOU KINGLAND BIO TECHNOLOGY CO LTD Leader Yellow: Xanthophyll color preparations for supplements in foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd .. Register NK: 285-10 / 06-CN / 17. 25kg / bag, new 100 %;LEADER YELLOW: chế phẩm chất màu Xanthophyll dùng để bổ sung trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd..Số đăng ký NK: 285-10/06-CN/17 .Hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20490
KG
17000
KGM
73100
USD
220921SITTAGSG013712
2021-09-29
291816 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ZHUCHENG SHUGUANG BIO TECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate (used in construction) ._ sodium gluconate (25 kg / bag) ._ CAS: 527-07-1 Not in ND 113, 100% new goods;Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._SODIUM GLUCONATE (25 kg/bao)._CAS: 527-07-1 không nằm trong NĐ 113, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24115
KG
24
TNE
17472
USD
190320SZLY22003013
2020-03-24
320300 C?NG TY TNHH DINH D??NG ??NG V?T EH BìNH ??NH VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LTD Chất tạo màu vàng có nguồn gốc từ thực vật - Leader Yellow (xanthophylls 2%) (Thích hợp TT26/2012/TT- BNNPTNT tại 867 mục 84). Hàng mới 100%;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
23600
USD
091120COAU7227014560
2020-11-18
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
505260
KG
504000
KGM
105336
USD
261020COAU7227062950
2020-11-05
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
645610
KG
644000
KGM
132664
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
250621COAU7232361750
2021-07-06
230310 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten corn, raw materials used in animal feed - Corn gluten Feed (40 kg / pack). 100% new goods, suitable goods name TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (number of TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
701750
KG
700000
KGM
181300
USD
160320SZLY2200311
2020-03-24
320300 C?NG TY TNHH DINH D??NG ??NG V?T EH Hà T?Y VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LIMITED Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN . Nhập khẩu đúng theo QĐ 645/QĐ-CN-TACN ngày 12/06/2017.Ngày SX:13/10/2019. Batch No:19101301;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
0
KG
1000
KGM
4950
USD
150320SZLY22003010
2020-03-23
320300 C?NG TY TNHH TH?C ?N CH?N NU?I Và N?NG NGHI?P EH VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LIMITED Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology CO.,LTD sản xuất. Số đăng kí nhập khẩu 285-10/06-CN/17. Hàng mới 100%;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
6000
KGM
29700
USD
2021/201/C-2185959
2021-08-26
580631 JONATHAN VELASCO REYES YIWU GUNUO TECHNOLOGY CO LTD ELASTIC TAPE WITH COTTON YIWU GUNUO TECHNOL; Narrow Woven Fabrics, Other Than Goods Of Heading 58.07, Narrow Fabrics Consisting Of Warp Without Weft Assembled By Means Of An Adhesive (Bolducs), Of Cotton
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
358
KG
360
CAJA DE CARTON
1080
USD
TOKS1SE22040025
2022-05-18
040390 HELM AGRO US INC SINO AGRI RED SUN BIO TECHNOLOGY CO 224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>224 IBC S PARAQUAT 45% TK IMDG 8 (6.1) / UN 2922 GROSSWEIGHT: 249088 KGS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
249088
KG
224
PKG
0
USD