Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 C?NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
1
2020-01-16
270400 C?NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
N/A
2020-07-16
670100 MORULA SCHOOL XUCHANG FW CO Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (excl. goods of heading 0505, worked quills and scapes, footwear and headgear, articles of bedding and similar furnishing of heading 9404, toys, games and sports requisites, and collectors' pieces);Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
1
KGM
15
USD
BANQXMN2987278
2021-01-18
298727 FLEURON ENTERPRISES XIAMEN XUCHANG HANDIWORK CO LTD DRAPERY HARDWARE PO#15847 15848 16312 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS. KN REF 4358-0378-011.015 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2987278<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
15089
KG
869
CTN
0
USD
130621SITGLYDA214156
2021-06-23
251320 C?NG TY C? PH?N B?O D??NG Và S?A CH?A C?NG TRìNH D?U KHí CENTURY ABRASIVES CO LTD Garnet seeds (sand pearl pomegranate) 30-40 mesh, effects: cleaning and polishing surface material packing: 25 kg / cover.40 bags / 1jumbo bags, manufacturer: Century Abrasives CO., Ltd. New 100%.;Hạt Garnet (cát ngọc thạch lựu) 30-40 MESH, tác dụng: làm sạch và đánh bóng bề mặt vật liệu quy cách đóng gói: 25 kg/bao.40 Bao/1Jumbo bags,Nhà sản xuất: CENTURY ABRASIVES CO.,LTD. Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
25000
KG
25
TNE
7125
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD