Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010520COAU7223615890
2020-05-14
670420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TH?NG LONG XUCHANG LIAN S HAIR BEAUTY PRODUCTS CO LTD Tóc giả làm từ tóc người đã qua xử lý, kích thước: 8"-20". Đóng gói: 195 cartons=3.400kg, số lượng= 56.673 pcs. Nsx: Xuchang Lian's Hair & Beauty Products Co.,ltd. Hàng mới 100%.;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of human hair;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方未指定或包括的人发的物品:人的头发
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
PTSC DINH VU
0
KG
3400
KGM
7820
USD
010520COAU7223615890
2020-05-14
670420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TH?NG LONG XUCHANG LIAN S HAIR BEAUTY PRODUCTS CO LTD Tóc giả làm từ tóc người đã qua xử lý, kích thước: 8"-20". Nsx: Xuchang Lian's Hair & Beauty Products Co.,ltd. Hàng mới 100%.;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of human hair;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方未指定或包括的人发的物品:人的头发
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
PTSC DINH VU
0
KG
3400
KGM
7820
USD
010520COAU7223615890
2020-05-14
670420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TH?NG LONG XUCHANG LIAN S HAIR BEAUTY PRODUCTS CO LTD Tóc giả làm từ tóc người đã qua xử lý, kích thước: 8"-20". Đóng gói: hàng đóng trong 195 cartons=3.400kg, số lượng không đồng nhất. Nsx: Xuchang Lian's Hair & Beauty Products Co.,ltd. Hàng mới 100%.;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of human hair;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方未指定或包括的人发的物品:人的头发
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
PTSC DINH VU
0
KG
3400
KGM
7820
USD
010520COAU7223615890
2020-05-14
670420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TH?NG LONG XUCHANG LIAN S HAIR BEAUTY PRODUCTS CO LTD Tóc giả làm từ tóc người đã qua xử lý, kích thước: 8"-20". Đóng gói: 195 cartons=3.400kg +- 56.673 pcs, số lượng không đồng nhất. Nsx: Xuchang Lian's Hair & Beauty Products Co.,ltd. Hàng mới 100%.;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of human hair;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方未指定或包括的人发的物品:人的头发
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
PTSC DINH VU
0
KG
3400
KGM
7820
USD
1Z8R8Y880443653978
2021-10-04
731022 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SHENZHEN CARINA TECHNOLOGY CO LTD Tin box - Marika Tin Box - Iron material inside the tin plated for the marika, not directly exposed to the cake. New 100%;Hộp thiếc - Marika tin box - chất liệu bằng sắt bên trong mạ thiếc dùng để đựng bánh Marika, không trực tiếp tiếp xúc với bánh. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
64
KG
192
PCE
173
USD
N/A
2021-09-13
050100 MONICAH MOSHAKGA HENAN REBECCA HAIR PRODUCTS Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair;Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
1
KGM
89
USD
N/A
2021-12-13
670419 ONTLAMETSE MPOI HOT BEAUTY HAIR PRODUCTS False beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of synthetic textile materials (excl. complete wigs);Other (false beards, eyebrows and, eyelashes, switches and the like), Of;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
0
KG
1
KGM
20
USD