Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)MEDUHG505843(H)CJ21HK0002
2021-04-06
950669 IMP DE MAQUINARIAS VALPSO LTD XT YONGKANG F LOS DEMAS BALONES Y PELOTAS, EXCEPTO LAS DE GOLF O TENIS DE MESAPELOTADE 65 CMDE DIAMETRO
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
6623
KG
50
UNIDADES
134
USD
261120SMFCL20110590
2020-12-04
660110 C?NG TY TNHH S?N XU?T C? KHí Và TH??NG M?I THàNH L?I XT GUANGZHOU RAINSCENEUMBRELLA CO LTD Outdoor umbrellas, size 2m5x2m5, iron frame, umbrella with polyester fabric roof, the sx: Guangzhou Rainscene Umbrella Co., Ltd., a new 100%;Ô che ngoài trời ,kích thước 2m5x2m5,khung bằng sắt, mái ô bằng vải polyester,nhà sx:Guangzhou Rainscene Umbrella Co., Ltd.,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
KNQ CTY DUC TOAN
5575
KG
299
PCE
5532
USD
AHKGH0522001
2021-11-02
851712 ENTEL PCS TELECOMUNIC S A XT2159 2 TELEFONOS MOVILES Y LOS DE OTRAS REDES INALAMBRICASTELEFONO CELULARMOTOROLAMOVIL,APARATO DE USO EN RED INALAMBRICA
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
382
KG
1000
UNIDADES
150000
USD
AHKGH0487358
2022-03-24
851714 WOM S A XT2201 1 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL;PARA REDES INALAMBRICAS<br/>COMPLETOCON SUS ACCESORIOS DE USO Y FUNCIONAMIENTO<br/>
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
119
KG
150
UNIDADES
99000
USD
LEHK22000181
2022-04-01
851714 WOM S A XT2128 1 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL;PARA REDES INALAMBRICAS<br/>COMPLETOCON SUS ACCESORIOS DE USO Y FUNCIONAMIENTO<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
256
KG
500
UNIDADES
69000
USD
AHKGH0540541
2022-03-22
851714 WOM S A XT2128 1 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL;PARA REDES INALAMBRICAS<br/>COMPLETOCON SUS ACCESORIOS DE USO Y FUNCIONAMIENTO<br/>
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
966
KG
2000
UNIDADES
292000
USD
LEHK21004341
2022-05-13
851714 ENTEL PCS TELECOMUNICACIONES S A XT2159 2 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL,APARATO DE USO EN RED INALAMBRICA;<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
469
KG
1000
UNIDADES
150000
USD
LEHK21004343
2022-05-13
851714 ENTEL PCS TELECOMUNICACIONES S A XT2159 2 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL,APARATO DE USO EN RED INALAMBRICA;<br/>
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
469
KG
1000
UNIDADES
150000
USD
LEHK22000142
2022-04-04
851714 WOM S A XT2128 1 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL;PARA REDES INALAMBRICAS<br/>COMPLETOCON SUS ACCESORIOS DE USO Y FUNCIONAMIENTO<br/>
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
976
KG
2000
UNIDADES
276000
USD
AHKGH0487400
2022-04-04
851714 WOM S A XT2169 1 LOS DEMÁS TELÉFONOS MÓVILES (CELULARES)* Y LOS DE OTRAS REDES INALÁMBRICAS;TELEFONO CELULARMOTOROLA;MOVIL;PARA REDES INALAMBRICAS<br/>COMPLETOCON SUS ACCESORIOS DE USO Y FUNCIONAMIENTO<br/>
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
460
KG
800
UNIDADES
224000
USD
260321COAU7231946130
2021-06-16
281830 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T VI?T Hà XT ZIBO STONTECH CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Aluminum hydroxide powder (aluminum hydroxide AH-1), Al (OH) 3 used in industrial wastewater treatment, 50kg / bag. Activated 100%. Code CAS No: 21645-51-2;Bột nhôm hydroxit (ALUMINUM HYDROXIDE AH-1), Al(OH)3 dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 50kg/bao. Nhập mới 100%. Mã CAS No: 21645-51-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
270540
KG
270000
KGM
69660
USD
200122ACLFE22010504-1
2022-01-24
731823 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED TN-7A # & Accessories for Door Handles: Rivets, Not Ren.kt: 5 * 75mm, Material: Iron, is the production material of export processing enterprises, 100% new products;TN-7A#&Phụ kiện cho tay nắm cửa: Đinh tán, không được ren.kt: 5*75mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
10361
KG
76000
PCE
2280
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD