Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14692184
2021-11-23
712320 C?NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
150120920668806
2020-02-14
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC B?O NG?N XIXIA FENGTAIXIANG FOODS CO LTD Mộc nhĩ khô, Tên khoa học: Auricularia auricula judae - Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
10824
KGM
10824
USD
250120SITGTAHP748516
2020-02-14
071239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC B?O NG?N XIXIA FENGTAIXIANG FOODS CO LTD Nấm hương khô, Tên khoa học: Lentinula edodes - Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Other: Shiitake (dong-gu);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳)和松露:其他:香菇(东区)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
0
KG
13600
KGM
13600
USD
14663095
2021-11-19
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x30carton, Manufacturer: Xixia Guxiang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x30carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9783
KG
150
KGM
285
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
13202517
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13202078
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13246285
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 5 cartons, manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 5 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7608
KG
25
KGM
48
USD
13246270
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 15 carton manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 15 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7518
KG
75
KGM
143
USD
14523792
2021-10-20
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7402
KG
400
KGM
760
USD
14146125
2021-07-21
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia auricula-judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 395 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 395 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7886
KG
3555
KGM
4622
USD
190222JJCXMHPAYD10835
2022-02-28
071232 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name: Auricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8963
KG
4485
KGM
4037
USD
071121SO2122SHP253
2021-11-25
712320 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name: Auricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8828
KG
5320
KGM
4788
USD
14700824
2021-11-25
712320 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Carplastic dried (scientific name auricularia auricula-judae), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 450carton, manufacturer: xixia anying food co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 450carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD,, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
201121HK2150SHP252
2021-11-29
712320 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name: Auricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
9915
KG
4800
KGM
4320
USD
14700825
2021-11-25
712320 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 450 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 450 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
EGLV140200631175
2022-06-24
071234 HANDYLEE ENTERPRISES USA CORP XIXIA JIAJIA FOOD CO LTD DRIED MUSHROOM DRIED SHITAKE MUSHROOM (HS 071234) DRIED STAR ANISE (HS 090961) DEHYDRATED GARLIC FLAKES (HS 071290) DRIED VEGETABLE (HS 210390) (CNEE INFROMAITON ZHENGMINGHUI1211@163.COM EIN 113254820) (SHIPPER EMAIL 2851060930)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11793
KG
742
CTN
0
USD
30027500
2022-01-13
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
14820498
2022-01-10
200390 C?NG TY TNHH ORIGIN FOOD XIXIA MINGWEI INDUSTRIAL CO LTD Mushrooms, sliced sliced mushroom legs (12 packs / CTN, 1 pack = 2kg x920ctns), are sealed HSD 8.2021-08.2023 (Mushroom Processed), no effect, 100% new;Nấm,chân nấm thái lát đã chế biến (12 gói/ctn,1gói=2kg x920ctns),được đóng gói kín khí HSD 08.2021-08.2023(MUSHROOM PROCESSED), không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22540
KG
22080
KGM
3974
USD
30178453
2022-02-24
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14749002
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14742956
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
141121214385807
2021-11-23
712392 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? PHú M? T??NG XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry mushrooms are often unprocessed: Dried Mushroom (dry mushrooms dry). Day SX: 05/11/2021, Expiry date: 04/05/2023 (100% new goods);Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried mushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx:05/11/2021, ngày hết hạn: 04/05/2023 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9057
KG
8262
KGM
20655
USD
14700824
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anying Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700813
2021-11-26
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
071121SO2122SHP253
2021-11-25
712392 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dry Huong mushroom (scientific name: Lentinus Edodes) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus Edodes ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8828
KG
1870
KGM
2805
USD
14700825
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, LTD 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700812
2021-11-26
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7768
KG
3170
KGM
7291
USD
201121HK2150SHP253
2021-11-29
712392 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dry Huong mushroom (scientific name: Lentinus Edodes) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus Edodes ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
9833
KG
2975
KGM
4463
USD
14633448
2021-11-11
071239 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 245 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 245 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7793
KG
3285
KGM
7556
USD
14633447
2021-11-11
071239 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 270 Carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 270 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7711
KG
3565
KGM
8200
USD
190222JJCXMHPAYD10835
2022-02-28
071239 C?NG TY TNHH TMTH Và XU?T NH?P KH?U PHú NGUY?N XIXIA JINCAN FOOD CO LTD Dry Huong mushroom (scientific name: Lentinus Edodes) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Xixia Jincan Food CO., LTD;Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus Edodes ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIXIA JINCAN FOOD CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8963
KG
2940
KGM
4410
USD
30178457
2022-02-24
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14742934
2021-12-14
200391 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG TH? S?N PH??NG ??NG XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO LTD Mushrooms, sliced sliced mushroom legs (13 packs / 1 carton x 885 barrels; 2 kg / pack), packed with airtight, no effect, manufacturer: Xixia County Xianrengang Food CO., LTD, NSX 6/2021 , HSD 6/2024, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã sơ chế (13 gói/1 carton x 885 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, không hiệu, nhà SX: XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO.,LTD, NSX 6/2021, HSD 6/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
23541
KG
23010
KGM
4142
USD
14690939
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 package / cartons x 1230 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10/2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12 gói/cartons x 1230 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22755
KG
22140
KGM
3985
USD
14690946
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 / 14 packs / cartons x 1190 cartons), are severe air packed, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12/14 gói/cartons x 1190 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22840
KG
22260
KGM
4007
USD
14690943
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 package / cartons x 1230 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10/2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12 gói/cartons x 1230 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22755
KG
22140
KGM
3985
USD
14742953
2021-12-14
200391 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG TH? S?N PH??NG ??NG XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO LTD Mushrooms, sliced sliced mushroom legs (13 packs / 1 carton x 885 barrels; 2 kg / pack), packed with airtight, no effect, manufacturer: Xixia County Xianrengang Food CO., LTD, NSX 6/2021 , HSD 6/2024, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã sơ chế (13 gói/1 carton x 885 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, không hiệu, nhà SX: XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO.,LTD, NSX 6/2021, HSD 6/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
23541
KG
23010
KGM
4142
USD
14749005
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
EGLV140100565617
2021-05-10
090961 GOOD CHOICE TRADE INC XIXIA JIAMING FOOD COMPANY DRIED STAR ANISE DRIED STAR ANISE HS 090961 DRIED GINGER POWDER HS 091099 SPICE POWDER HS 091099 DRIED BLACK FUNGUS STRIPS HS 071232 DRIED CHILLI CRUSHED HS 090422 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2811, OAKLAND, CA
14983
KG
841
CTN
0
USD
EGLV140101079333
2021-06-26
090961 GOOD CHOICE TRADE INC XIXIA JIAMING FOOD COMPANY DRIED STAR ANISE DRIED STAR ANISE HS CODE 0909611000 DRIED MANDARIN PEEL HS CODE 0910990000 DRIED BLACK FUNGUS STRIPS HS CODE 0712320000 FRIED ONION HS CODE 2005999990 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2811, OAKLAND, CA
13387
KG
867
CTN
0
USD
EGLV140104071198
2022-03-17
121130 GOOD CHOICE TRADE INC XIXIA JIAMING FOOD COMPANY DRIED LOTUS LEAF DRIED LOTUS LEAF 1212999990 DRIED STAR ANISE 0909611000 DRIED GINGER 2103909000 DRIED LICORICE SLICE 2103909000 DRIED CHINESE CINNAMON 2103909000 DRIED MANDARIN PEEL 2103909000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2811, OAKLAND, CA
12185
KG
619
CTN
0
USD
EGLV140100810280
2021-06-04
071232 WALONG MARKETING INC XIXIA JIAMING FOOD COMPANY DRIED BLACK FUNGUS DRIED BLACK FUNGUS (HS CODE 0712320000 DRIED MUSHROOM (HS CODE 0712391000 DRIED CHILLI (HS CODE 0904210000 DRIED CHILLI CRUSHED (HS CODE 0904220000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11289
KG
765
CTN
0
USD
14181089
2021-07-29
200390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? BEST FRIENDS XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, sliced mushroom legs in the sea (20 packs / 1 carton x 800 barrels; 1.25kg / pack), are closed with sealing, home, home, ltd, Ltd, Ltd, NSX 7/2020, HSD 7 / 2023;Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (20 gói/1 carton x 800 thùng;1,25kg/gói), được đónggói kínkhí, nhàSX: XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, NSX 7/2020, HSD 7/2023
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
20800
KG
20000
KGM
3600
USD
14757860
2021-12-13
200391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? BEST FRIENDS XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, sliced mushroom legs in the sea (20 packs / 1 carton x 800 barrels; 1.25kg / pack), are closed with sealing, no signal, Non-brand: Xixia Zhongshan Food Science and Technology CO., LTD, NSX 10/2020, HSD10 / 2023, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (20 gói/1 carton x 800 thùng;1,25kg/gói), được đónggói kínkhí,không hiệu nhàSX: XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, NSX 10/2020, HSD10/2023,mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
20800
KG
20000
KGM
3600
USD
14640432
2021-11-25
712320 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VMIT TAPBURY FOOD XIXIA COMPANY LIMITED Moctor (Scientific Name Auricularia Auricula), Dong Dong 9kg / Carton X660 Cartons, Manufacturer: Tapbury Food (Xixia) Company Limited, 100% New;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula), đóng đồng nhât 9kg/carton x660 cartons, nhà sản xuất: TAPBURY FOOD (XIXIA) COMPANY LIMITED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6930
KG
5940
KGM
7722
USD
14640469
2021-11-26
712320 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VMIT TAPBURY FOOD XIXIA COMPANY LIMITED Dried Moctor (Scientific Name Auricularia Auricula), Dong Dong 9kg / Carton X334 Cartons, Manufacturer: Tapbury Food (XIXIA) Company Limited, 100% New;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula), đóng đồng nhât 9kg/carton x334 cartons, nhà sản xuất: TAPBURY FOOD (XIXIA) COMPANY LIMITED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9626
KG
3006
KGM
3908
USD
14640469
2021-11-26
712392 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VMIT TAPBURY FOOD XIXIA COMPANY LIMITED Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), closure in 13kg / cartonx445 cartons. NSX: Tapbury Food (XIXIA) Company Limited, 100% new;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất trong 13kg/cartonx445 cartons. NSX:TAPBURY FOOD (XIXIA) COMPANY LIMITED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9626
KG
5785
KGM
13306
USD
BANQTAO3076771
2021-08-31
804130 NEW ALASKO L P WANRUN FOODS CO LTD BQF WHOLE LEAF SPINACH PO114860-01 TEMP -18 C VENT CLOSED THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MAT ERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3076771<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
3002, TACOMA, WA
26000
KG
1470
CTN
0
USD
TA0PX3454900
2020-12-03
160554 MANTAB INC GREEN FOODS CO LTD CRUST,MOLLUSC PREPARED/PRESERVED, CUTTLE FISH AND SQUID
CHINA
CANADA
QINGDAO
MONTREAL
2953855
KG
1323
CT
0
USD
180220TLXMHCJU0026268
2020-02-24
200310 C?NG TY TNHH D?CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS TOPLONG FOODS CO LTD Nấm mỡ đóng lon, đã chế biến dùng trong thực phẩm : CANNED MUSHROOMS PNS (2.840 g/lon, 6 lon/carton). HSD: 01/2023;Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Mushrooms of the genus Agaricus;蘑菇和松露,用醋或醋酸以外的方法制备或保存:蘑菇属蘑菇
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
UNK
19517
USD
180220TLXMHCJU0026268
2020-02-24
200310 C?NG TY TNHH D?CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS TOPLONG FOODS CO LTD Nấm mỡ đóng lon, đã chế biến dùng trong thực phẩm : CANNED MUSHROOMS PNS (2.840 g/lon, 6 lon/carton). HSD: 01/2023;Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Mushrooms of the genus Agaricus;蘑菇和松露,用醋或醋酸以外的方法制备或保存:蘑菇属蘑菇
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
UNK
19517
USD
090122OOLU2033735450
2022-01-20
071220 C?NG TY C? PH?N ACECOOK VI?T NAM SC FOODS CO LTD Air Dried Spring Onion (5mm Ring) - Dried leaves (leaves of onions) use food production within the company. 8kg / barrel, HSD 22/12/2022 (HS Code Reference Certificate No. 1777 / N3.16 / DG (August 26, 2016));Air Dried Spring Onion (5mm ring) - Hành lá sấy khô (Lá của hành tây) dùng sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty. 8kg/thùng, HSD 22/12/2022 (Mã HS tham khảo chứng thư số 1777/N3.16/ĐG (26/08/2016))
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2059
KG
1800
KGM
33012
USD
041021ACCC038288
2021-10-18
071220 C?NG TY C? PH?N ACECOOK VI?T NAM SC FOODS CO LTD Air Dried Spring Onion (5mm Ring) - Dried leaves (leaves of onions) use food production within the company. 8kg / barrel, HSD 31/08/2022 (HS Code Refer to Certificate No. 1777 / N3.16 / DG (August 26, 2016));Air Dried Spring Onion (5mm ring) - Hành lá sấy khô (Lá của hành tây) dùng sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty. 8kg/thùng, HSD 31/08/2022 (Mã HS tham khảo chứng thư số 1777/N3.16/ĐG (26/08/2016))
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2059
KG
1800
KGM
33012
USD
140220TAOHCM8530JHL1
2020-02-21
210610 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG C?NG NGH? SUMIMOTO SUMIMOTO FOODS CO LTD Nguyên liệu thực phẩm - Đạm đậu nành cô đặc: Textured Soya Protein. Hđ: SUMI-CAL/191029 ngày 29/10/2019, Annex: 200117/SUMI-SWI ngày 17/01/2020.;Food preparations not elsewhere specified or included: Protein concentrates and textured protein substances;没有在别处指定或包括的食物制剂:蛋白质浓缩物和质构蛋白质物质
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12
TNE
26095
USD