Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
217436190
2022-05-20
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Macada strap machine, operating with one phase AC 220V, capacity of 50Hz 5KW (Model: AM22PG11QD), 1 ° C = 1 piece, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 5KW (Model: AM22PG11QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Machine for making a maker, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 2.5KW capacity (Model: AM21PG12TD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy làm thân khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 2.5KW (Model: AM21PG12TD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
2
SET
6000
USD
CULVSHA2117208
2021-12-15
844900 C?NG TY C? PH?N AMIMEXCO XIANTAO HENGRUI MACHINERY CO LTD Fitting stamping machine, AC 220V AC 220V power operation, 50Hz 3KW capacity (Model: AM21PG12QD), 1 set = 1 pcs, 100% new;Máy dập quai khẩu trang, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ 3KW (Model: AM21PG12QD), 1bộ = 1 cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
4
SET
12800
USD
18097053283
2022-01-25
293349 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO LTD Atracurium besylate, Current USP, raw materials for Tan pharmaceutical drugs. Lot: 6122112062. Date SX: 12/13/2021. Limited term: 12/12/2023. Manufacturer: Jiangsu Hengrui Medicine CO., LTD. New 100%.;ATRACURIUM BESYLATE, Current USP, Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Lô: 6122112062. Ngày sx: 13/12/2021. Hạn SX: 12/12/2023. Nhà sx: JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
3
KGM
27950
USD
CHSL370148209WUH
2022-01-01
120922 THOMAS SCIENTIFIC LLC XIANTAO TIANSHI INDUSTRIAL CO LTD SPP SHOECOVER NON-SKID BLUE 16 XC4001-LG SPP SHOECOVER NON-SKID BLUE 18 XC4001-XL LABCOAT 25G, WHITE,XL VS1217W-XL LABCOAT 25G, WHITE,3XL VS1217W-3XL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
5580
KG
2265
PKG
0
USD
EGLV142153539269
2021-05-28
851660 WAL MART CANADA CORP ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO PIT BOSS CHARLESTON COMBO PIT BOSS CHARLESTON COMBO P.O. NO. 8850526114 ITEM NO. 31054879 HTS CODE 8516609000 VENDOR DECLARE NO WOOD PACKAGING CONTAINED WITHIN SHIPMENT. GLN NO. 0681131000000 DEPT NO. 00016 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
10224
KG
96
CTN
204480
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, KT: dài 1280mm, cao:120mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x250mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
26500
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ giữa là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép, KT: dài 1280mm, cao 955mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
412
PCE
35020
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải,mã hiệu: DTII80,60 độ,chất liệu bằng thép,KT:dài 1280mm, cao 525mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
PCE
30500
USD
HDMUQSWB8788279
2020-04-16
551312 WALMART INC ZHEJIANG HENGRUI METAL PRODUCTS CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (224P KGS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES 224 PACKAGE CUISINART TWO BURNER G PO NO:8120476293, 3RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUTION SERVICES INC.5011 EAST FIRESTONE PLACE SOUTH GATE,CA 90280 USA FOR ESCALATIONS:32
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
9744
KG
224
PKG
0
USD
EGLV142001834837
2020-12-11
081006 ROSSI FAMILY FOUNDATION XIANTAO DEMING HEALTHCARE PRODUCTS CO LTD DISPOSABLE FACE MASK DISPOSABLE FACE MASKS WITH TOTAL 2,000,000 PCS COUNTRY OF ORIGIN CHINA INTENDED USE CODE 081 006 PRODUCT CODE QKR SUPPLIER OR MANUFACTURER/PRODUCER XIANTAO DEMING HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD 198# PENGCHANG AVE.PENGCHANG TOWN XIANTAO C
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9000
KG
1000
CTN
0
USD
EGLV142002088233
2021-02-02
081006 ROSSI FAMILY FOUNDATION XIANTAO DEMING HEALTHCARE PRODUCTS CO LTD MEDICAL DISPOSABLE MASKS MEDICAL DISPOSABLE MASKS WITH TOTAL 400,000 PCS COUNTRY OF ORIGIN CHINA INTENDED USE CODE 081 006 PRODUCT CODE QKR DISPOSABLE NON MEDICAL ISOLATION GOWNS WITH TOTAL 25,000 PCS COUNTRY OF ORIGIN CHINA SUPPLIER OR MANUFACTURER/PRODUCER XIANTAO DEMING HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD 198# PENGCHANG AVE.PENGCHANG TOWN XIANTAO CITY HUBEI PROVINCE CHINA 433018. @@CONTACT PERSON CINDRA ZAMBO 617 633 2337<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
0401, BOSTON, MA
3619
KG
450
CTN
0
USD
EGLV142001588381
2020-11-07
081006 THE ROSSI GROUP LLC XIANTAO DEMING HEALTHCARE PRODUCTS CO LTD DISPOSABLE FACE MASKS DISPOSABLE FACE MASKS WITH TOTAL 2,000,000 PCS COUNTRY OF ORIGIN CHINA INTENDED USE CODE 081 006 PRODUCT CODE QKR @ CONTACT PERSON CINDRA ZAMBO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9000
KG
1000
CTN
0
USD
HLCUWUH201239814
2021-02-26
950590 CWD LLC FRICTION ONE BRAKE TECHNOLOGY XIANTAO CO LTD BRAKE SHOES XFAX 86-728-3251627 XXASLO NOTIFY PARTY CENTRIC PARTS 21046 S.FIGUEROA ST. CARSON,CA 90745(IOR91-201583200) LOGISTIESCENTRICPARTS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
19100
KG
40
PCS
0
USD