Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 C?NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
2021/301/C-2223246
2021-09-27
844140 TECNOEMPAQUES SRL XIANGTAN ZH PULP MOULDED CO LTD MAQUINA PARA FABRICAR MAPLES DE HUEVO XIANG; Other Machinery For Making Up Paper Pulp, Paper Or Paperboard, Including Cutting Machines Of All Kinds, Machines For Molding Pasta Articles
CHINA
BOLIVIA
CHANGSHA
VERDE
42670
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
328012
USD
11287605453
2021-06-23
851420 CHEMREZ TECHNOLOGIES INC
ZHEJIANG SCIENTIFIC 1 PC/3PKGS OF MULTIFUNCTIONAL MICROWAVE CHEMISTRY REACTION WORKSTATION UWAVE-2000-MARKS&NOS. CONTI:HS CODE:8514.20.90 PO NUMBER :PO-C000009687 MADE IN CHINA
CHINA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
87
KG
1
Piece
18400
USD
14209714; 14209746; 14209769
2021-07-28
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Mechanical steel made of non-alloy fabrication, smooth, hot rolled bar, S45C, dia: 85mm x 6000mm, content: c> = 0.38%, MN <1.15%, JIS standard G4051. New 100%;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn,cán nóng, S45C, Dia: 85mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%,tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
212042
KG
2976
KGM
2723
USD
30306998;30306958;30306952;30306948
2022-03-17
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Non-alloy steel mechanical steel, smooth, hot rolled, S45C, dia: (27; 72; 110; 120; 125; 130; 150; 210) mm x 6000mm, content: c> = 0.38% , MN <1.15%, T / C JIS G4051. 100% new;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (27;72;110;120;125;130;150;210)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
1634
KG
322938
KGM
283540
USD
14597704; 14597757
2021-10-30
722830 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD CR alloy steel mechanical molding (CR> / = 0.6%), smooth, hot rolled, 40CR, dia: 24mm x 6000mm, GB / T 3077-1999 standards. 100% new goods (HS code: 98110010);Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr>/=0.6%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, 40CR ,Dia: 24mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 3077-1999. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
109860
KG
15094
KGM
14143
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, SWRCH10A-TI, DIA: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C JIS G3507 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, SWRCH10A-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c JIS G3507. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
48874
KGM
44231
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, 10B33-Ti, Dia: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C ASTM A510 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, 10B33-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c ASTM A510. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
99786
KGM
92801
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
HKG21100770
2021-10-29
850433 C?NG TY TNHH GERBER SCIENTIFIC INTERNATIONAL VI?T NAM GERBER SCIENTIFIC INTERNATIONAL LTD The inverter for vacuum motor of fabric cutting machine (Delta, 380VAC, 3 phase, 63A, 50 / 60Hz, 1 set / piece) - # 1013245000. New 100%;Bộ biến tần cho mô tơ hút chân không của máy cắt vải (Hiệu Delta, 380VAC, 3 pha, 63A, 50/60Hz, 1 set/cái) -#1013245000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
1
PCE
1165
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable capacity 0.5-10ul type 8 head, used in biotechnology laboratory, Model: MicroPette Plus, 100% new goods;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 0.5-10ul loại 8 đầu, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
13
PCE
1268
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable 100-1000ul, used in biotechnology laboratories, Model: MicroPette Plus, 100% new products;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 100-1000ul, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
55
PCE
1100
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
61832335483
2021-06-01
902780 FIL ANASERVE INC
DLAB SCIENTIFIC CO LTD 2PCS ACCURATE 96-X4 QUANTITATIVE PCR, USA PLUG, 200V-240V/ 50HZ/ 60 HZ
CHINA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
80
KG
2
Piece
29000
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
090821COAU7233251070
2021-08-16
290319 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ??I VI?T XILONG SCIENTIFIC CO LTD Experimental chemicals: 1,1,2,2-tetrachlorethane (CAS 79-34-5) C2H2CL4, liquid form, 500ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất thí nghiệm: 1,1,2,2-Tetrachloroethane (CAS 79-34-5) C2H2Cl4,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
UNA
1768
USD
2021/211/C-32643
2021-07-08
842119 MARTHA ZEBALLOS LABOCENTRO DLAB SCIENTIFIC CO LTD CENTRIFUGA D3024, USA PLUG, 220V/50HZ/60HZ; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, From Laboratory
CHINA
BOLIVIA
BEIJING (PEKING)
VERDE
40
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
170921S00132343
2021-10-01
842120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T T? KHOA H?C QU?C T? DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal.Model D1008 (220V, 50Hz, 20W). Use to centrifugal samples in laboratory solutions. / Manufacturer: DLAB Scientific CO., LTD. 100% new;Máy ly tâm.Model D1008(220V,50Hz,20W).Dùng để ly tâm mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm.Hiệu/Hãng sản xuất:DLAB SCIENTIFIC CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
622
KG
60
PCE
3729
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
847982 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Test model for biotechnology laboratory, Model: MS-H280-PRO, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy khuấy mẫu thử dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : MS-H280-Pro, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
5
SET
488
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifuge for Biotechnology Laboratory, Model: DM0412P, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : DM0412P, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
2
SET
500
USD
200522SKLCL2204212
2022-06-02
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal machine used in the biotechnology laboratory, model: D1524R, (01 set = 01 piece), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : D1524R, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
91
KG
1
SET
1965
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD