Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 C?NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
2021/301/C-2223246
2021-09-27
844140 TECNOEMPAQUES SRL XIANGTAN ZH PULP MOULDED CO LTD MAQUINA PARA FABRICAR MAPLES DE HUEVO XIANG; Other Machinery For Making Up Paper Pulp, Paper Or Paperboard, Including Cutting Machines Of All Kinds, Machines For Molding Pasta Articles
CHINA
BOLIVIA
CHANGSHA
VERDE
42670
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
328012
USD
14209714; 14209746; 14209769
2021-07-28
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Mechanical steel made of non-alloy fabrication, smooth, hot rolled bar, S45C, dia: 85mm x 6000mm, content: c> = 0.38%, MN <1.15%, JIS standard G4051. New 100%;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn,cán nóng, S45C, Dia: 85mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%,tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
212042
KG
2976
KGM
2723
USD
30306998;30306958;30306952;30306948
2022-03-17
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Non-alloy steel mechanical steel, smooth, hot rolled, S45C, dia: (27; 72; 110; 120; 125; 130; 150; 210) mm x 6000mm, content: c> = 0.38% , MN <1.15%, T / C JIS G4051. 100% new;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (27;72;110;120;125;130;150;210)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
1634
KG
322938
KGM
283540
USD
14597704; 14597757
2021-10-30
722830 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD CR alloy steel mechanical molding (CR> / = 0.6%), smooth, hot rolled, 40CR, dia: 24mm x 6000mm, GB / T 3077-1999 standards. 100% new goods (HS code: 98110010);Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr>/=0.6%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, 40CR ,Dia: 24mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 3077-1999. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
109860
KG
15094
KGM
14143
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, SWRCH10A-TI, DIA: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C JIS G3507 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, SWRCH10A-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c JIS G3507. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
48874
KGM
44231
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, 10B33-Ti, Dia: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C ASTM A510 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, 10B33-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c ASTM A510. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
99786
KGM
92801
USD