Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD
301121177ICWCWS117388UWS01
2022-01-10
550952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN T?NG C?NG TY 28 ZHANGJIAGANG XIANGHE TEXTILE CO LTD Wool yarn (fiber of synthetic staple fuses mixed with fleece, not packed for retail) (Polyester 2.0 den - T / W 70/30 Nm 60/2 (NE 36/2)), 100% new products;Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2 (NE 36/2) ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1324
KG
1200
KGM
16800
USD
021021SHASGN210017
2021-10-19
550952 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN T?NG C?NG TY 28 ZHANGJIAGANG XIANGHE TEXTILE CO LTD Wool yarn (fiber of synthetic staple fuses mixed with fleece, not packed for retail) (Polyester 2.0 den - T / W 70/30 Nm 60/2 (NE 36/2)), 100% new products;Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2 (NE 36/2) ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6951
KG
6300
KGM
88200
USD
CHSL381107068NGB
2022-06-14
785899 HSNI LLC DONGYANG XINZE METAL PRODUCTS CO CURTIS STONE S 2 9X13 SLIDE OUT SHEET PANS HSN ITEM S 785899-3BM,785899-611,785899-6AY,785899-710 HSN PO 384943 LC 384943 FREIGHT COLLECT CONFIRMING RECEIPT OF ONE FULL SET OF DOCUMENTS COPY OF LETTER OF ACCEPTANCE IS ACCEPTABLE AT TIME OF SHIPMENT DELIVERY TO NEGOTIATED FOB POINT AS INDICATED IN THIS LETTER OF CREDIT FINAL DESTINATION PINEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4403
KG
518
PKG
0
USD
CHSL381107068NGB
2022-03-24
785899 HSNI LLC DONGYANG XINZE METAL PRODUCTS CO CURTIS STONE S 2 9X13 SLIDE OUT SHEET PANS HSN ITEM S 785899-3BM,785899-611,785899-6AY,785899-710 HSN PO 384943 LC 384943 FREIGHT COLLECT CONFIRMING RECEIPT OF ONE FULL SET OF DOCUMENTS COPY OF LETTER OF ACCEPTANCE IS ACCEPTABLE AT TIME OF SHIPMENT DELIVERY TO NEGOTIATED FOB POINT AS INDICATED IN THIS LETTER OF CREDIT FINAL DESTINATION PINEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4403
KG
518
PKG
0
USD