Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211121ES2130SHP251
2021-11-27
712399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (17kg / ctns, total 163 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (17kg/ctns,tổng 163 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
17268
KG
2771
KGM
23554
USD
211121ES2130SHP251
2021-11-27
712399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (16kg / ctns, total 8 cartons) used as a food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (16kg/ctns,tổng 8 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
17268
KG
128
KGM
1088
USD
211121ES2130SHP251
2021-11-27
712399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (17kg / ctns, total 220 cartons) used as a food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (17kg/ctns,tổng 220 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
17268
KG
3740
KGM
28050
USD
211121ES2130SHP251
2021-11-27
712399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed with drying, unprocessed methods (18.5kg / ctns, total 174 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18.5kg/ctns,tổng 174 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
17268
KG
3219
KGM
24143
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
190821JJCXMHPAYD10285
2021-08-27
712320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO LTD Thin black tiles have been processed with drying by drying, unprocessed methods (12kg / ctn, 301 cartons) used as food for people, scientific name: auricularia auricula. New 100%;Mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN, 301 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11101
KG
3612
KGM
9030
USD
190821JJCXMHPAYD10285
2021-08-27
712320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ATL Hà N?I XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO LTD The Black Atrail has been processed by drying with drying, unprocessed methods (15kg / ctn, 432 cartons) used as a food for people, scientific name: Auricularia auricula. New 100%;Mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (15kg/CTN, 432 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11101
KG
6480
KGM
32400
USD
88KFCEO92PH85
2020-01-21
710420 KAMLA TRADEDIAM XIANG YANG GLOBE LTD LAB GROWN ROUGH DIAMONDS SYNTHETIC GEM QUALITY HPHT MAKEABLES & CLEAVING 7.0*4.30 MIX
CHINA
INDIA
NA
PCCCC BANDRA-KURLA COMPLEX (INDPC4)
0
KG
6
CTM
1296
USD
EGLV149101431758
2021-04-06
200899 SUN LEE INC JIE YANG YU ZHONG FOOD CO LTD CANNED WATER CHESTNUT 1008 CTNS CANNED WATER CHESTNUT (6TINS X 2.95KG)/CTN, PO 4024 H.S. CODE 200899 @FAX. NO.0663-3230513<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
19555
KG
1008
CTN
0
USD
025A696753
2021-02-09
611780 COMERCIAL LINXIONG LTDA YIWU BAOXIANG F LOS DEMAS COMPLEMENTOS DE VESTIR CONFECCIONADOS, DE PUNTO.CAPASDE MATERIAL TEXTIL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
12450
KG
97
KILOGRAMOS NETOS
1280
USD
SZX101407100
2021-10-13
844859 COMERCIAL LINXIONG LTDA YIWU BAOXIANG F LAS DEMAS PARTES Y ACCESORIOS DE TELARES, DE MAQUINAS PDA. 84.47 Y AUXILIADISCODE METAL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
20040
KG
53
KILOGRAMOS NETOS
120
USD
SHKK156955873234
2020-05-11
558803 ALDI INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO TUL-33239 TUL-33237<br/>NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO TUL-33239 TUL-33237<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7568
KG
352
PCS
0
USD
SHKK156955873715
2020-04-22
558803 ALDI INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO OLA-33158<br/>NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO OLA-33158<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
7568
KG
352
CTN
0
USD
YMLUC226005274
2020-11-13
481160 COMERCIAL LINXIONG LTDA YIWU BAOXIANG IMPORT EXPORT PAPEL Y CARTON RECUBIERTOS, IMPREGNADOS O REVESTIDOS DE CERA, PARAFINA, ESTEARINA, ACEITE O GLICEROL.PAPELPARA PELUQUERIA
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
16360
KG
45
KILOGRAMOS NETOS
100
USD
SHKK156955854202
2020-04-20
558801 ALDI INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO FAR-18175 FAR-18176<br/>NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO FAR-18175 FAR-18176<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
7568
KG
352
PCS
0
USD
SHKK156955873661
2020-04-20
558807 ALDI INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO OFA-73924 OFA-73926<br/>NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO OFA-73924 OFA-73926<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
7568
KG
352
PCS
0
USD
SHKK156955873562
2020-10-27
558808 ALDI INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO MTJ-84890 CM CM16543894<br/>NEST SWING ALDI ITEM CODE 55880 PO MTJ-84892 CM CM16543816<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3001, SEATTLE, WA
7568
KG
352
PCS
0
USD
2021/701/C-2053542
2021-03-16
960630 JOSUE RICARDO GUILLEN COLQUE YANG YANG INDUSTRIAL LIMITED BOTON DE FORRAR YANGYANG INDUSTRIAL LIMITED; Buttons, Pressfasteners, Snapfasteners And Pressstuds, Button Moulds And Other Parts Of These Articles, Button Blanks, Others
CHINA
BOLIVIA
SHEKOU
VERDE
432
KG
360
CAJA DE CARTON
1044
USD
SAKQSHLAX2193627
2021-11-08
129112 KING SERVICE HOLDING INC JIANGSU BAOXIANG SPORTS EQUIPMENT C OUTDOOR TOYS SHORT CODE 129-1 & 129-2 & 129-3 OUTDOOR TOYS SHORT CODE 119-1 & 119-2 OUTDOOR TOYS SHORT CODE 115-1 & 115-2<br/>OUTDOOR TOYS SHORT CODE 129-1 & 129-2 & 129-3 OUTDOOR TOYS SHORT CODE 119-1 & 119-2 OUTDOOR TOYS SHORT CODE 115-1 & 115-2<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
40344
KG
760
CTN
124
USD