Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020121COAU7229053020
2021-01-18
071450 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DKC VINA XIAMEN HF TRADE CO LTD Frozen sliced taro unprocessed, for use as food for humans, the scientific name: Colocasia esculenta, 30 kg / 100% new bao.Hang;Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27692
KG
27600
KGM
86940
USD
200220A33AA03737
2020-02-24
071450 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I GRAPE HOUSE 68 XIAMEN HF TRADE CO LTD Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Frozen;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):冻结
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27600
KGM
83352
USD
2.4032072101018E+17
2020-03-31
071450 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I GRAPE HOUSE 68 XIAMEN HF TRADE CO LTD Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Frozen;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):冻结
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27600
KGM
83352
USD
191121YMLUI228374927
2021-11-25
714501 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? ??NG NAM XIAMEN HF TRADE CO LTD Frozen taro cutting unprocessed slices, used as food for people, scientific name: Colocasia Esculenta, 30 kg / bag. New 100%;Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27692
KG
27600
KGM
86940
USD
101121EGLV149113586221
2021-11-23
714501 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? ??NG NAM XIAMEN HF TRADE CO LTD Frozen taro cutting unprocessed slices, used as food for people, scientific name: Colocasia Esculenta, 30 kg / bag. New 100%;Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27692
KG
27600
KGM
86940
USD
101121EGLV149113586239
2021-11-23
714501 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? ??NG NAM XIAMEN HF TRADE CO LTD Frozen taro cutting unprocessed slices, used as food for people, scientific name: Colocasia Esculenta, 30 kg / bag. New 100%;Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27692
KG
27600
KGM
86940
USD
2021/401/C-2285903
2021-11-16
846221 CALAMINE PLACE S R L CANGZHOU HUACHEN ROLL FORMING MACHINERY CO LTD Comunes; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
5850
KG
1
NE-NO EMPACADO
14000
USD
2021/401/C-2285903
2021-11-16
846221 CALAMINE PLACE S R L CANGZHOU HUACHEN ROLL FORMING MACHINERY CO LTD Comunes; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
6720
KG
1
NE-NO EMPACADO
16500
USD
210621RDS21163ZJGQN10
2021-07-08
845530 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY MILL ROLL CO LTD Rolling shaft F3, F4 (recliner), 1450mm shaft diameter, working part length of 1650mm shaft, total length of 5260mm shaft, material: steel, steel rolling machine, NSX: Sinosteel, 100% new products;Trục cán F3, F4 (trục tựa), đường kính trục 1450mm, chiều dài phần làm việc của trục 1650mm, tổng chiều dài trục 5260mm, chất liệu: thép, dùng cho máy cán thép, nsx: Sinosteel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THI NAI QUY NHON
482250
KG
4
PCE
413600
USD
231021033B510946
2021-11-09
845530 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY MILL ROLL CO LTD Rolling shaft for rolling machine, steel material, sized x axis diameter total length (1250x5600) mm NSX: Sinosteel Xingtai Machinery & Mill Roll co., LTD. 100% new.;Trục cán dùng cho máy cán, chất liệu thép, kích thước đường kính trục x tổng chiều dài (1250x5600)mm NSX: SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY & MILL ROLL CO., LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
49920
KG
8
PCE
166400
USD
070122033B515612
2022-01-28
845530 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY MILL ROLL CO LTD H1 rolling shaft (working axis), 950mm shaft diameter, working part of 1950mm shaft, total length of 5280mm shaft, material: steel, steel rolling machine, NSX: Sinosteel, 100% new goods;Trục cán H1 (trục làm việc), đường kính trục 950mm, chiều dài phần làm việc của trục 1950mm, tổng chiều dài trục 5280mm, chất liệu: thép, dùng cho máy cán thép, nsx: Sinosteel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
135870
KG
3
PCE
141768
USD
170821033B507632
2021-09-14
845530 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY MILL ROLL CO LTD H2 rolling shaft (working axis), 810mm shaft diameter, working part of the 1950mm shaft, total length of 5155mm shaft, material: steel, steel rolling machine, NSX: Sinosteel, 100% new products;Trục cán H2 (trục làm việc), đường kính trục 810mm, chiều dài phần làm việc của trục 1950mm, tổng chiều dài trục 5155mm, chất liệu: thép, dùng cho máy cán thép, nsx: Sinosteel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
DA NANG
169760
KG
8
PCE
248400
USD
290921033B510010
2021-10-18
845530 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY MILL ROLL CO LTD Parts of rolling machines - rolled rolling machines made of steel, sized x axis diameter total length (1250x5600) mm, manufacturer: Sinosteel Xingtai Machinery & Mill Roll co., LTD. New 100%;Bộ phận của máy cán - Trục cán làm bằng thép, kích thước đường kính trục x tổng chiều dài (1250x5600)mm, nhà sx: SINOSTEEL XINGTAI MACHINERY & MILL ROLL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
59840
KG
2
PCE
150800
USD
2021/422/C-2314371
2021-12-08
846221 INDUSTRIAS ACERCOMET BETO LTDA CANGZHOU FORWARD ROLL FORMING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD MAQUINA FORMADORA DE ROLLOS AZULEJO EURO CANGHOU FORWARD ROLL FORMINING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
11200
KG
1
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
13000
USD
2021/422/C-2314371
2021-12-08
846221 INDUSTRIAS ACERCOMET BETO LTDA CANGZHOU FORWARD ROLL FORMING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD MAQUINA FORMADORA DE ROLLOS DE DOBLE CAPA CANGHOU FORWARD ROLL FORMINING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
12000
KG
1
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
12420
USD