Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MCLPWET033188
2021-01-25
580110 JDSD COMMERCIAL
XIAMEN POINTER TEXTILE LTD FABRIC WOVEN POLYESTER FABRIC 40 PCS/PKG=9640 PCS MODELTS659
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
5500
KG
9640
Metre
5250
USD
BANQXMN2926622
2020-03-03
292662 DELTA AIR LINES ORVEC XIAMEN TEXTILE CONVERTING CO LTD BAMBOO COFFEE COCKTAIL STICK 660CTNS=11PLTS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS KN REF 4358-0370-912.057 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2926622 . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
5850
KG
660
CTN
0
USD
BANQXMN2926616
2020-02-04
292661 DELTA AIR LINES ORVEC XIAMEN TEXTILE CONVERTING CO LTD BAMBOO COFFEE COCKTAIL STICK 660CTNS=11PALLETS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS. KN REF 4358-0370-912.055 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2926616 . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
1703, SAVANNAH, GA
5850
KG
660
CTN
0
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
150222QD0322010220
2022-02-28
520841 C?NG TY CP TH?I TRANG QU?C T? THU?N THàNH LUTHAI TEXTILE CO LTD Woven fabrics from fibers with different colors 100% cotton size 57/58 '', 92 (+/- 5%) GR / M2, fabric for sewing clothes, Luthai Textile co., Ltd. 100% new;Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau 100% cotton khổ 57/58'',92(+/-5%)gr/m2,vải dùng để may áo, nhà sản xuất LUTHAI TEXTILE CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
727
KG
2670
MTR
7715
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
031221HTJY202161251L
2021-12-15
551691 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1133
KG
1030
MTR
4893
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD